Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/03/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/03/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-D3
Giải ĐB
594968
Giải nhất
11612
Giải nhì
86572
Giải ba
92309
89436
Giải tư
01595
06699
44405
38447
92449
18398
74132
Giải năm
9881
Giải sáu
5831
7148
1280
Giải bảy
516
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
805,9
3,812,6
1,3,72 
 31,2,6
747,8,9
0,95 
1,368
472,4
4,6,980,1
0,4,995,8,9
 
Ngày: 28/03/2010
XSKG - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
448077
Giải nhất
09315
Giải nhì
68969
Giải ba
84014
68174
Giải tư
44955
90174
49183
32523
23449
26138
68047
Giải năm
6509
Giải sáu
9711
4337
7603
Giải bảy
989
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
111,4,5
 23
0,2,837,8,9
1,7247,9
1,555
 69
3,4,7742,7
383,9
0,3,4,6
8
9 
 
Ngày: 28/03/2010
XSDL - Loại vé: L:3K4
Giải ĐB
179064
Giải nhất
09261
Giải nhì
59157
Giải ba
32592
33841
Giải tư
65953
57462
92488
65276
35843
52900
23418
Giải năm
8354
Giải sáu
7484
6624
0493
Giải bảy
748
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000
4,6,818
6,924
4,5,93 
2,5,6,841,3,8
 53,4,7
761,2,4
576
1,4,881,4,8
 92,3
 
Ngày: 28/03/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
16170
Giải nhất
94961
Giải nhì
76222
99868
Giải ba
34208
03500
35231
39659
95003
33421
Giải tư
6268
5411
8980
8120
Giải năm
8248
7461
9601
9221
7359
0676
Giải sáu
258
897
383
Giải bảy
02
43
53
47
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7,800,1,2,3
8
0,1,22,3
62
11
0,220,12,2
0,4,5,831
 43,7,8
 53,8,92
7612,82
4,970,6
0,4,5,6280,3
5297
 
Ngày: 28/03/2010
XSKT
Giải ĐB
84849
Giải nhất
94687
Giải nhì
61055
Giải ba
13390
05856
Giải tư
44837
57211
90057
14102
39601
04514
65496
Giải năm
2123
Giải sáu
5532
0347
5607
Giải bảy
056
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
901,2,7
0,111,4
0,323
232,7
147,9
555,62,7
52,96 
0,3,4,5
8
7 
887,8
490,6
 
Ngày: 28/03/2010
XSKH
Giải ĐB
05675
Giải nhất
35675
Giải nhì
87916
Giải ba
77393
33089
Giải tư
16832
34673
30981
95817
27996
16290
41480
Giải năm
0290
Giải sáu
7997
2531
4201
Giải bảy
072
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
8,9201
0,3,816,7
3,72 
7,931,2
444
725 
1,96 
1,972,3,52
 80,1,9
8902,3,6,7