Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 28/03/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 28/03/2023
XSBTR - Loại vé: K13-T03
Giải ĐB
479410
Giải nhất
47169
Giải nhì
83540
Giải ba
61080
47571
Giải tư
17323
80909
98480
91826
60817
87566
34910
Giải năm
8076
Giải sáu
7712
2376
8559
Giải bảy
472
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
12,4,8209
7102,2,7
1,3,723,6
232
 40
 59
2,6,7266,9
171,2,62
 802
0,5,69 
 
Ngày: 28/03/2023
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
414948
Giải nhất
37986
Giải nhì
67958
Giải ba
12493
72374
Giải tư
73114
23449
16872
57744
20654
55842
54607
Giải năm
8740
Giải sáu
6392
8476
6415
Giải bảy
857
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
407
 14,5
4,7,92 
93 
1,4,5,740,2,4,8
9
154,7,8
7,86 
0,5,872,4,6
4,586,7
492,3
 
Ngày: 28/03/2023
XSBL - Loại vé: T3-K4
Giải ĐB
043286
Giải nhất
51119
Giải nhì
75143
Giải ba
98365
66108
Giải tư
78763
18433
36845
37733
22580
64529
18829
Giải năm
0834
Giải sáu
3498
4372
1002
Giải bảy
391
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
802,8
919
0,7292
32,4,6332,4,6
343,5
4,65 
3,863,5
 72
0,980,6
1,2291,8
 
Ngày: 28/03/2023
6PK-4PK-1PK-13PK-10PK-8PK
Giải ĐB
66228
Giải nhất
20468
Giải nhì
52302
81938
Giải ba
80052
98632
60778
43904
23666
29291
Giải tư
9299
7599
3882
4937
Giải năm
8481
5974
4117
4744
3181
7043
Giải sáu
520
126
567
Giải bảy
30
22
92
01
ChụcSốĐ.Vị
2,301,2,4
0,82,917
0,2,3,5
8,9
20,2,6,8
430,2,7,8
0,4,743,4
 52
2,666,7,8
1,3,674,8
2,3,6,7812,2
9291,2,92
 
Ngày: 28/03/2023
XSDLK
Giải ĐB
037048
Giải nhất
26119
Giải nhì
54862
Giải ba
09276
02043
Giải tư
14831
89195
67994
55114
48845
27595
81839
Giải năm
5375
Giải sáu
7854
8337
4479
Giải bảy
584
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 0 
314,9
5,62 
431,7,9
1,5,8,943,5,8
4,7,9252,4
762
375,6,9
484
1,3,794,52
 
Ngày: 28/03/2023
XSQNM
Giải ĐB
799052
Giải nhất
30548
Giải nhì
75919
Giải ba
18826
41365
Giải tư
18430
66569
02113
58721
18623
02892
90784
Giải năm
4960
Giải sáu
4681
3514
0516
Giải bảy
745
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
2,813,4,62,9
5,921,3,6
1,230
1,845,8
4,652
12,260,5,9
 7 
481,4
1,692