Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/09/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/09/2009
XSBTR - Loại vé: L:K5-T09
Giải ĐB
306546
Giải nhất
11180
Giải nhì
15898
Giải ba
86580
03377
Giải tư
88838
18655
16056
57901
76119
88986
79948
Giải năm
5966
Giải sáu
0666
3615
2391
Giải bảy
891
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
8201
0,9215,9
 2 
 38
 46,8
1,555,6
4,5,62,8662
777
3,4,92802,6
1912,82
 
Ngày: 29/09/2009
XSVT - Loại vé: L:9E
Giải ĐB
291087
Giải nhất
75623
Giải nhì
52828
Giải ba
99268
86912
Giải tư
77427
07100
48926
84339
20653
54215
70492
Giải năm
5473
Giải sáu
0587
5721
4546
Giải bảy
027
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
000,6
212,5
1,921,3,6,72
8
2,5,739
 46
153
0,2,468
22,8273
2,6872
392
 
Ngày: 29/09/2009
XSBL - Loại vé: L:09T9K5
Giải ĐB
968087
Giải nhất
67317
Giải nhì
75202
Giải ba
99126
24102
Giải tư
60236
00840
32709
34387
81539
60748
74689
Giải năm
7667
Giải sáu
3734
4856
3293
Giải bảy
204
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
4022,4,9
 17
0223,6
2,934,6,9
0,340,8
 56
2,3,567
1,6,827 
4872,9
0,3,893
 
Ngày: 29/09/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
66147
Giải nhất
42583
Giải nhì
47944
94040
Giải ba
99324
70244
99922
01109
05822
00604
Giải tư
5626
7970
5684
8873
Giải năm
3767
3372
3021
5924
8389
9313
Giải sáu
775
752
018
Giải bảy
15
13
12
71
ChụcSốĐ.Vị
4,704,9
2,712,32,5,8
1,22,5,721,22,42,6
12,7,83 
0,22,42,840,42,7
1,752
267
4,670,1,2,3
5
183,4,9
0,89 
 
Ngày: 29/09/2009
XSDLK
Giải ĐB
83113
Giải nhất
15228
Giải nhì
69945
Giải ba
63529
95933
Giải tư
08337
92483
34363
01834
13567
74192
11332
Giải năm
5568
Giải sáu
7838
7095
6496
Giải bảy
734
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 13
3,928,9
1,3,6,832,3,42,7
8
3245
4,95 
963,7,8
3,67 
2,3,6,983
292,5,6,8
 
Ngày: 29/09/2009
XSQNM
Giải ĐB
30101
Giải nhất
71581
Giải nhì
16459
Giải ba
33518
55966
Giải tư
67733
18405
25667
64167
56823
42238
98851
Giải năm
3422
Giải sáu
6851
2368
5866
Giải bảy
788
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,52,818
22222,3
2,333,8
 4 
0512,9
62662,72,8
627 
1,3,6,881,8
59