Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/11/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-11E
Giải ĐB
204026
Giải nhất
26221
Giải nhì
05110
Giải ba
31391
51239
Giải tư
86733
35562
72642
19656
45873
66328
07560
Giải năm
5319
Giải sáu
0575
6648
2259
Giải bảy
689
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
2,910,9
4,621,6,8
32,7332,9
 42,8
756,9
2,560,2
 73,5
2,489
1,3,5,891
 
Ngày: 29/11/2009
XSKG - Loại vé: L:11K5
Giải ĐB
606760
Giải nhất
96613
Giải nhì
84028
Giải ba
72019
88369
Giải tư
38158
09635
52382
60621
83551
49213
49836
Giải năm
3364
Giải sáu
2449
2465
4695
Giải bảy
510
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
2,510,32,9
821,8
1235,6
645,9
3,4,6,951,8
360,4,5,9
 7 
2,582
1,4,695
 
Ngày: 29/11/2009
XSDL - Loại vé: L:11K5
Giải ĐB
707915
Giải nhất
37150
Giải nhì
13262
Giải ba
24528
67320
Giải tư
51275
18483
41945
66014
13238
23673
11663
Giải năm
3389
Giải sáu
5525
4875
2838
Giải bảy
490
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
2,5,90 
 14,5
620,3,5,8
2,6,7,8382
145
1,2,4,7250
 62,3
 73,52
2,3283,9
890
 
Ngày: 29/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
29874
Giải nhất
59348
Giải nhì
62955
09568
Giải ba
70534
50770
84809
06844
20336
16953
Giải tư
2920
0863
7864
4781
Giải năm
1591
7111
4226
3751
0486
4040
Giải sáu
912
108
381
Giải bảy
06
39
27
67
ChụcSốĐ.Vị
2,4,706,8,9
1,5,82,911,2
120,6,7
5,634,6,9
3,4,6,740,4,8
551,3,5
0,2,3,863,4,7,8
2,670,4
0,4,6812,6
0,391
 
Ngày: 29/11/2009
XSKT
Giải ĐB
09459
Giải nhất
35584
Giải nhì
27731
Giải ba
10894
02132
Giải tư
52656
02051
36973
40930
14461
85818
28510
Giải năm
5669
Giải sáu
2726
2914
2459
Giải bảy
164
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
3,5,610,4,82
326
730,1,2
1,6,8,94 
 51,6,92
2,561,4,9
 73
1284
52,694
 
Ngày: 29/11/2009
XSKH
Giải ĐB
80170
Giải nhất
05608
Giải nhì
28223
Giải ba
07567
14577
Giải tư
68692
33023
33221
27477
35673
62720
65555
Giải năm
6134
Giải sáu
0982
1424
9573
Giải bảy
832
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,708
21 
3,8,920,1,32,4
22,7232,4
2,3,94 
555
 67
6,7270,32,72
082
 92,4