Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/09/2022

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/09/2022
XSVL - Loại vé: 43VL39
Giải ĐB
845391
Giải nhất
34315
Giải nhì
03030
Giải ba
28134
01010
Giải tư
94092
80338
38634
00549
98381
97234
48369
Giải năm
4398
Giải sáu
7819
7407
4619
Giải bảy
505
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,305,7
8,910,5,92
92 
 30,43,8
3349
0,1,75 
 69
075
3,981
12,4,691,2,8
 
Ngày: 30/09/2022
XSBD - Loại vé: 09K39
Giải ĐB
324226
Giải nhất
95011
Giải nhì
83677
Giải ba
37860
15736
Giải tư
78307
77246
25486
76918
62641
43196
57902
Giải năm
1595
Giải sáu
0634
5677
2264
Giải bảy
659
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
602,7
1,411,8
0,926
 34,6
3,641,6
959
2,3,4,8
9
60,4
0,72772
186
592,5,6
 
Ngày: 30/09/2022
XSTV - Loại vé: 31TV39
Giải ĐB
048453
Giải nhất
52819
Giải nhì
92093
Giải ba
17745
74410
Giải tư
70720
76971
96233
37065
72536
72690
02591
Giải năm
0183
Giải sáu
6071
2480
5910
Giải bảy
071
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
12,2,8,904
73,9102,9
 20
3,5,8,933,6
045
4,653
365
 713
 80,3
190,1,3
 
Ngày: 30/09/2022
12EY-9EY-11EY-8EY-15EY-6EY
Giải ĐB
89651
Giải nhất
76636
Giải nhì
22292
54784
Giải ba
40592
50165
34688
85182
55312
77191
Giải tư
5102
9000
1506
9324
Giải năm
0882
3728
9426
5396
8504
7262
Giải sáu
809
167
404
Giải bảy
82
26
64
71
ChụcSốĐ.Vị
000,2,42,6
9
5,7,912
0,1,6,83
92
24,62,8
 36
02,2,6,84 
651
0,22,3,962,4,5,7
671
2,8823,4,8
091,22,6
 
Ngày: 30/09/2022
XSGL
Giải ĐB
141113
Giải nhất
81050
Giải nhì
50483
Giải ba
16441
06188
Giải tư
90141
23758
51537
66865
69766
64920
11517
Giải năm
2448
Giải sáu
2374
4026
3727
Giải bảy
534
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
4213,7
 20,62,7
1,834,7
3,7412,8
650,8
22,665,6
1,2,374
4,5,883,8
 9 
 
Ngày: 30/09/2022
XSNT
Giải ĐB
816156
Giải nhất
37623
Giải nhì
78952
Giải ba
23199
44773
Giải tư
45369
97108
87085
50701
29766
11692
42675
Giải năm
4336
Giải sáu
1589
9950
3631
Giải bảy
048
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
501,8
0,31 
5,923
2,731,6
 48
6,7,850,2,6
3,5,665,6,9
 73,5
0,485,9
6,8,992,9