Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/11/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/11/2009
XSHCM - Loại vé: L:11E2
Giải ĐB
723870
Giải nhất
50898
Giải nhì
60204
Giải ba
17199
26730
Giải tư
94677
17811
41090
36040
88336
42242
97184
Giải năm
3466
Giải sáu
1701
8675
1074
Giải bảy
376
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,901,4
0,111
42 
430,6
0,7,840,2,3
75 
3,6,766
770,4,5,6
7
984
990,8,9
 
Ngày: 30/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C48
Giải ĐB
081043
Giải nhất
85756
Giải nhì
62845
Giải ba
93587
86839
Giải tư
31708
72580
10219
87896
76378
22006
67270
Giải năm
3670
Giải sáu
7629
2521
5691
Giải bảy
893
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
72,806,8
2,915,9
 21,9
4,939
 43,5
1,456
0,5,96 
8702,8
0,780,7
1,2,391,3,6
 
Ngày: 30/11/2009
XSCM - Loại vé: L:T11K5
Giải ĐB
211700
Giải nhất
09997
Giải nhì
75324
Giải ba
94679
81448
Giải tư
15911
41632
40565
48163
58576
89127
99383
Giải năm
7977
Giải sáu
6962
9802
6167
Giải bảy
867
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
000,2
111
0,3,624,7
6,832
248
65 
762,3,5,73
2,63,7,976,7,9
483
797
 
Ngày: 30/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81793
Giải nhất
01104
Giải nhì
65085
44060
Giải ba
10754
05670
18540
99091
82063
36398
Giải tư
3924
5985
1756
7024
Giải năm
9788
7331
7506
8059
7199
6050
Giải sáu
869
068
293
Giải bảy
13
15
05
90
ChụcSốĐ.Vị
4,5,6,7
9
04,5,6
3,913,5
 242
1,6,9231
0,22,540
0,1,8250,4,6,9
0,560,3,8,9
 70
6,8,9852,8
5,6,990,1,32,8
9
 
Ngày: 30/11/2009
XSTTH
Giải ĐB
41585
Giải nhất
53181
Giải nhì
44311
Giải ba
79799
66700
Giải tư
32683
13152
81221
38057
94267
02419
32528
Giải năm
2825
Giải sáu
7752
5955
0601
Giải bảy
140
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1
0,1,2,811,9
5221,5,8
83 
 40
2,5,6,8522,5,7
 65,7
5,67 
281,3,5
1,999
 
Ngày: 30/11/2009
XSPY
Giải ĐB
29799
Giải nhất
42329
Giải nhì
62514
Giải ba
28665
88552
Giải tư
18414
54100
96549
90709
29148
48108
49599
Giải năm
1506
Giải sáu
0624
0368
0848
Giải bảy
195
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
000,6,8,9
 142
524,7,9
 3 
12,2482,9
6,952
065,8
27 
0,42,68 
0,2,4,9295,92