Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/12/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/12/2024
XSHCM - Loại vé: 12E2
Giải ĐB
451386
Giải nhất
44762
Giải nhì
08472
Giải ba
71933
75901
Giải tư
48389
11350
00419
16572
70124
76443
96569
Giải năm
7464
Giải sáu
1429
6144
8888
Giải bảy
153
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
501
018,9
6,7224,9
3,4,533
2,4,643,4
 50,3
862,4,9
 722
1,886,8,9
1,2,6,89 
 
Ngày: 30/12/2024
XSDT - Loại vé: S53
Giải ĐB
547297
Giải nhất
12400
Giải nhì
85256
Giải ba
93679
09334
Giải tư
28212
44230
52356
51396
49090
40009
01434
Giải năm
9380
Giải sáu
2414
1265
2712
Giải bảy
193
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,900,9
 122,4
122 
930,42
1,324 
6562
52,965
7,977,9
 80
0,790,3,6,7
 
Ngày: 30/12/2024
XSCM - Loại vé: 24-T12K5
Giải ĐB
110921
Giải nhất
51557
Giải nhì
18438
Giải ba
28155
50693
Giải tư
85782
73697
46483
35596
17362
68306
23941
Giải năm
1955
Giải sáu
3617
8412
2585
Giải bảy
638
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,2,411,2,7
1,6,821
8,9382
 41
52,8552,7
0,962
1,5,97 
3282,3,5
 93,6,7
 
Ngày: 30/12/2024
16ZA-19ZA-12ZA-6ZA-20ZA-2ZA-10ZA-1ZA
Giải ĐB
34071
Giải nhất
85687
Giải nhì
55202
84467
Giải ba
64837
67592
00433
10933
84813
01310
Giải tư
0808
8871
1096
9171
Giải năm
7562
8884
3508
6484
5334
6745
Giải sáu
432
971
308
Giải bảy
98
95
90
11
ChụcSốĐ.Vị
1,902,83
1,7410,1,3
0,3,6,92 
1,3232,32,4,7
3,8245
4,95 
962,7
3,6,8714
03,9842,7
 90,2,5,6
8
 
Ngày: 30/12/2024
XSTTH
Giải ĐB
517415
Giải nhất
28218
Giải nhì
08441
Giải ba
58275
02706
Giải tư
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
Giải năm
0141
Giải sáu
3607
8119
5120
Giải bảy
640
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,4,606,7
42,815,8,9
320,8
 32,6,7
 40,12
1,7,85 
0,360,9
0,375
1,281,5
1,69 
 
Ngày: 30/12/2024
XSPY
Giải ĐB
418447
Giải nhất
92132
Giải nhì
11160
Giải ba
10895
85829
Giải tư
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
Giải năm
6312
Giải sáu
7058
7833
7300
Giải bảy
208
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,8
 12,6
1,32,4,529
3322,3
 42,7
7,952,8
1,960
4,875
0,587
290,5,6