Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.thethaophuinews.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/05/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/05/2009
XSTG - Loại vé: L:TG-5E
Giải ĐB
293287
Giải nhất
20858
Giải nhì
31879
Giải ba
34827
82676
Giải tư
86894
09164
72605
48983
52464
38571
17219
Giải năm
9632
Giải sáu
4293
6656
8220
Giải bảy
636
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,805
719
320,7
8,932,6
62,94 
056,8
3,5,7642
2,871,6,9
580,3,7
1,793,4
 
Ngày: 31/05/2009
XSKG - Loại vé: L:5K5
Giải ĐB
129521
Giải nhất
19232
Giải nhì
96095
Giải ba
35864
32854
Giải tư
13952
49672
76469
35423
31286
22596
00466
Giải năm
9664
Giải sáu
2802
7531
9750
Giải bảy
302
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
5022,7
2,31 
02,3,5,721,3
231,2
5,624 
950,2,4
6,8,9642,6,9
072
 86
695,6
 
Ngày: 31/05/2009
XSDL - Loại vé: L:05K5
Giải ĐB
925644
Giải nhất
08388
Giải nhì
41435
Giải ba
83273
34551
Giải tư
31262
02718
18474
26124
45627
07536
99906
Giải năm
6364
Giải sáu
2345
2139
9969
Giải bảy
086
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 06
518
624,7
735,6,9
2,4,6,744,5
3,451
0,3,862,4,9
273,4,8
1,7,886,8
3,69 
 
Ngày: 31/05/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
69651
Giải nhất
26558
Giải nhì
57190
45756
Giải ba
03247
95697
39365
51903
27451
07983
Giải tư
5078
9857
1853
4735
Giải năm
4000
3561
2796
8023
8347
4905
Giải sáu
326
585
717
Giải bảy
01
98
78
99
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,3,5
0,52,617
 23,6
0,2,5,835
 472
0,3,6,8512,3,6,7
8
2,5,961,5
1,42,5,9782
5,72,983,5
990,6,7,8
9
 
Ngày: 31/05/2009
XSKT
Giải ĐB
43987
Giải nhất
50610
Giải nhì
45094
Giải ba
40897
89893
Giải tư
86299
59002
61503
90095
92156
61306
15514
Giải năm
9845
Giải sáu
2904
4226
8943
Giải bảy
470
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,702,3,4,6
 10,4
025,6
0,4,93 
0,1,943,5
2,4,956
0,2,56 
8,970
 87
993,4,5,7
9
 
Ngày: 31/05/2009
XSKH
Giải ĐB
75129
Giải nhất
07302
Giải nhì
90834
Giải ba
30638
77582
Giải tư
94557
81974
41817
93349
77716
53136
73864
Giải năm
2571
Giải sáu
9681
4575
4404
Giải bảy
556
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,4
0,7,816,7
0,829
 34,6,8
0,3,6,749
756,7
1,3,564
1,571,4,5
381,2
2,49