|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37754 |
Giải nhất |
84983 |
Giải nhì |
47470 96403 |
Giải ba |
69652 36260 14408 01752 47170 34310 |
Giải tư |
3759 4990 2484 1787 |
Giải năm |
2278 3078 3716 3072 3472 6650 |
Giải sáu |
293 689 744 |
Giải bảy |
31 91 95 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,72 9 | 0 | 3,8 | 3,9 | 1 | 0,6 | 52,72 | 2 | | 0,3,8,9 | 3 | 1,3 | 4,5,8 | 4 | 4 | 9 | 5 | 0,22,4,9 | 1 | 6 | 0 | 8 | 7 | 02,22,82 | 0,72 | 8 | 3,4,7,9 | 5,8 | 9 | 0,1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70849 |
Giải nhất |
56786 |
Giải nhì |
86236 16093 |
Giải ba |
04621 84591 11735 49499 27783 10335 |
Giải tư |
0857 6562 1604 8678 |
Giải năm |
2768 6860 2993 5904 0886 3510 |
Giải sáu |
092 101 572 |
Giải bảy |
43 38 40 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 1,42 | 0,2,9 | 1 | 0 | 6,7,9 | 2 | 1 | 4,8,92 | 3 | 52,6,8 | 02 | 4 | 0,3,9 | 32 | 5 | 7 | 3,82 | 6 | 0,2,8 | 5,9 | 7 | 2,8 | 3,6,7 | 8 | 3,62 | 4,9 | 9 | 1,2,32,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47193 |
Giải nhất |
64549 |
Giải nhì |
53715 47399 |
Giải ba |
91902 85558 82503 73352 32667 56374 |
Giải tư |
8744 2711 1850 2621 |
Giải năm |
7700 6065 2074 5453 9191 8406 |
Giải sáu |
334 475 143 |
Giải bảy |
74 43 84 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,3,6 | 1,2,4,9 | 1 | 1,5 | 0,5 | 2 | 1 | 0,42,5,9 | 3 | 4 | 3,4,73,8 | 4 | 1,32,4,9 | 1,6,7 | 5 | 0,2,3,8 | 0 | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 43,5 | 5 | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04088 |
Giải nhất |
06976 |
Giải nhì |
62242 06253 |
Giải ba |
22235 84962 69058 70415 35746 65293 |
Giải tư |
6609 6425 4192 6405 |
Giải năm |
8557 3693 2730 4643 6919 3158 |
Giải sáu |
434 717 322 |
Giải bảy |
40 59 64 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5,9 | | 1 | 5,7,9 | 2,4,62,9 | 2 | 2,5 | 4,5,92 | 3 | 0,4,5 | 3,6 | 4 | 0,2,3,6 | 0,1,2,3 | 5 | 3,7,82,9 | 4,7 | 6 | 22,4 | 1,5 | 7 | 6 | 52,8 | 8 | 8 | 0,1,5 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21666 |
Giải nhất |
45797 |
Giải nhì |
70075 34639 |
Giải ba |
57485 24639 84858 81479 77541 18800 |
Giải tư |
0647 3255 5745 3657 |
Giải năm |
4636 6434 6524 7771 6734 4637 |
Giải sáu |
105 853 918 |
Giải bảy |
03 42 14 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,5 | 4,7 | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 4 | 0,5 | 3 | 42,6,7,92 | 1,2,32 | 4 | 1,2,5,7 | 0,4,5,7 8 | 5 | 3,5,7,8 | 3,6 | 6 | 6 | 3,4,5,9 | 7 | 1,5,9 | 1,5 | 8 | 5 | 32,7 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96782 |
Giải nhất |
69628 |
Giải nhì |
66711 99828 |
Giải ba |
52694 61720 78508 27909 86729 94172 |
Giải tư |
7450 0712 4415 9822 |
Giải năm |
1092 9808 6653 4967 6518 3003 |
Giải sáu |
674 293 019 |
Giải bảy |
95 74 78 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3,82,9 | 1 | 1 | 1,2,5,8 9 | 1,2,7,8 9 | 2 | 0,2,82,9 | 0,5,9 | 3 | | 72,9 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,3 | | 6 | 7,9 | 6 | 7 | 2,42,8 | 02,1,22,7 | 8 | 2 | 0,1,2,6 | 9 | 2,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50891 |
Giải nhất |
70527 |
Giải nhì |
91036 98377 |
Giải ba |
22742 62641 53777 68618 75956 61241 |
Giải tư |
9456 9260 3218 7150 |
Giải năm |
6046 6025 3625 2604 0958 4793 |
Giải sáu |
294 741 087 |
Giải bảy |
06 45 15 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 4,6 | 43,9 | 1 | 5,82 | 4 | 2 | 52,7 | 9 | 3 | 6 | 0,9 | 4 | 13,2,5,6 9 | 1,22,4 | 5 | 0,62,8 | 0,3,4,52 | 6 | 0 | 2,72,8 | 7 | 72 | 12,5 | 8 | 7 | 4 | 9 | 1,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|