|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44950 |
Giải nhất |
84897 |
Giải nhì |
48397 14512 |
Giải ba |
27556 26472 61123 82932 78635 44107 |
Giải tư |
0196 2260 3090 8065 |
Giải năm |
4502 7256 6269 4294 6902 9501 |
Giải sáu |
620 234 127 |
Giải bảy |
67 00 01 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 9 | 0 | 0,12,22,7 | 02 | 1 | 2,4 | 02,1,3,7 | 2 | 0,3,7 | 2 | 3 | 2,4,5 | 1,3,9 | 4 | | 3,6 | 5 | 0,62 | 52,9 | 6 | 0,5,7,9 | 0,2,6,92 | 7 | 2 | | 8 | | 6 | 9 | 0,4,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25972 |
Giải nhất |
84844 |
Giải nhì |
23593 20535 |
Giải ba |
90441 68718 79976 00177 61792 30926 |
Giải tư |
5610 9064 4545 4359 |
Giải năm |
2961 1438 9783 6438 7775 2671 |
Giải sáu |
857 538 463 |
Giải bảy |
15 60 40 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | | 42,6,7 | 1 | 0,5,8 | 7,9 | 2 | 6 | 6,8,9 | 3 | 5,83 | 4,6 | 4 | 0,12,4,5 | 1,3,4,7 | 5 | 7,9 | 2,7 | 6 | 0,1,3,4 | 5,7 | 7 | 1,2,5,6 7 | 1,33 | 8 | 3 | 5 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32453 |
Giải nhất |
00770 |
Giải nhì |
62363 22697 |
Giải ba |
72771 17955 06895 48925 42403 98570 |
Giải tư |
3516 4957 5040 7184 |
Giải năm |
5151 6617 5532 8355 3644 7446 |
Giải sáu |
137 177 505 |
Giải bảy |
67 42 55 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | 3,5,6 | 5,7 | 1 | 6,7 | 3,4 | 2 | 5 | 0,5,6 | 3 | 2,7 | 4,8 | 4 | 0,2,4,6 | 0,2,53,9 | 5 | 1,3,53,7 | 0,1,4 | 6 | 3,7 | 1,3,5,6 7,9 | 7 | 02,1,7 | | 8 | 4 | | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33001 |
Giải nhất |
58862 |
Giải nhì |
63019 08052 |
Giải ba |
38589 91532 28248 91558 49868 43847 |
Giải tư |
3323 5093 9255 7071 |
Giải năm |
4342 8693 9516 4890 5611 9778 |
Giải sáu |
949 118 772 |
Giải bảy |
49 77 46 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,1,7 | 1 | 1,6,8,9 | 3,4,5,6 7 | 2 | 3,7 | 2,92 | 3 | 2 | | 4 | 2,6,7,8 92 | 5 | 5 | 2,5,8 | 1,4 | 6 | 2,8 | 2,4,7 | 7 | 1,2,7,8 | 1,4,5,6 7 | 8 | 9 | 1,42,8 | 9 | 0,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60401 |
Giải nhất |
83322 |
Giải nhì |
04252 22100 |
Giải ba |
07335 04483 00133 08010 30037 98611 |
Giải tư |
0428 7466 5803 4297 |
Giải năm |
2430 3372 9973 0092 9530 8381 |
Giải sáu |
030 904 700 |
Giải bảy |
70 68 97 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,33,7 | 0 | 02,1,3,4 | 0,1,8 | 1 | 0,1,5 | 2,5,7,9 | 2 | 2,8 | 0,3,7,8 | 3 | 03,3,5,7 | 0 | 4 | | 1,3 | 5 | 2 | 6 | 6 | 6,8 | 3,92 | 7 | 0,2,3 | 2,6 | 8 | 1,3 | | 9 | 2,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97247 |
Giải nhất |
14610 |
Giải nhì |
56498 58921 |
Giải ba |
51436 07747 16441 31921 69661 23135 |
Giải tư |
7721 3362 6195 0748 |
Giải năm |
7343 8747 1622 7888 2867 8005 |
Giải sáu |
855 739 884 |
Giải bảy |
92 96 04 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5 | 23,4,6 | 1 | 0 | 2,6,9 | 2 | 13,2 | 4 | 3 | 5,6,9 | 0,8 | 4 | 1,3,73,8 | 0,3,5,9 | 5 | 5 | 3,9 | 6 | 1,2,7 | 43,6 | 7 | | 4,8,92 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 2,5,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33943 |
Giải nhất |
99715 |
Giải nhì |
44793 97834 |
Giải ba |
05530 98984 80824 71825 86633 35436 |
Giải tư |
4724 2004 2998 4337 |
Giải năm |
4722 2367 2257 5612 5454 3649 |
Giải sáu |
031 122 109 |
Giải bảy |
54 92 52 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,9 | 3 | 1 | 2,5 | 1,22,5,9 | 2 | 22,42,5 | 3,4,9 | 3 | 0,1,3,4 6,7 | 0,22,3,52 8 | 4 | 3,9 | 1,2 | 5 | 2,42,7 | 3 | 6 | 7,8 | 3,5,6 | 7 | | 6,9 | 8 | 4 | 0,4 | 9 | 2,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|