|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52886 |
Giải nhất |
95671 |
Giải nhì |
65206 83088 |
Giải ba |
32260 63182 47185 37164 96836 59196 |
Giải tư |
6568 0712 5118 2000 |
Giải năm |
7523 1711 5817 2082 7616 9294 |
Giải sáu |
965 644 271 |
Giải bảy |
27 56 04 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,4,6 | 1,72 | 1 | 1,2,6,7 8 | 1,82 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 0,6 | 0,4,6,9 | 4 | 4 | 6,8 | 5 | 6 | 0,1,3,5 8,9 | 6 | 0,4,5,8 | 1,2 | 7 | 12 | 1,6,8 | 8 | 22,5,6,8 | | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42117 |
Giải nhất |
03455 |
Giải nhì |
95632 59526 |
Giải ba |
79659 73510 59623 85859 35171 52384 |
Giải tư |
7126 6853 8530 4331 |
Giải năm |
6063 1360 2807 7197 0358 8359 |
Giải sáu |
651 238 093 |
Giải bảy |
70 87 55 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,7 | 0 | 7 | 3,5,7 | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 3,62 | 2,5,6,9 | 3 | 0,1,2,8 | 8 | 4 | | 52 | 5 | 1,3,52,8 93 | 22 | 6 | 02,3 | 0,1,8,9 | 7 | 0,1 | 3,5 | 8 | 4,7 | 53 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25693 |
Giải nhất |
42671 |
Giải nhì |
63165 23506 |
Giải ba |
41786 75403 84338 53007 10188 95293 |
Giải tư |
8429 5670 1803 1101 |
Giải năm |
8382 5713 1718 1521 2463 6621 |
Giải sáu |
477 604 542 |
Giải bảy |
50 71 19 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,32,4,6 7 | 0,22,72 | 1 | 3,4,8,9 | 4,8 | 2 | 12,9 | 02,1,6,92 | 3 | 8 | 0,1 | 4 | 2 | 6 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | 3,5 | 0,7 | 7 | 0,12,7 | 1,3,8 | 8 | 2,6,8 | 1,2 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60356 |
Giải nhất |
88792 |
Giải nhì |
76229 47813 |
Giải ba |
55906 65288 41593 95974 31578 05425 |
Giải tư |
4217 3254 2778 8402 |
Giải năm |
2649 7978 6195 7458 6621 4309 |
Giải sáu |
704 440 240 |
Giải bảy |
66 75 63 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,4,5,6 9 | 2 | 1 | 3,7 | 0,9 | 2 | 1,5,9 | 1,6,9 | 3 | | 0,5,7 | 4 | 02,9 | 0,2,7,9 | 5 | 4,6,8 | 0,5,6 | 6 | 3,6 | 1 | 7 | 4,5,83 | 5,73,8 | 8 | 8 | 0,2,4 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25560 |
Giải nhất |
61523 |
Giải nhì |
73020 74677 |
Giải ba |
34362 03163 47801 01721 39492 32639 |
Giải tư |
6194 1934 6886 9167 |
Giải năm |
4592 8951 1967 3655 3581 3650 |
Giải sáu |
168 355 068 |
Giải bảy |
94 73 18 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 1 | 0,2,5,8 | 1 | 8 | 6,92 | 2 | 0,1,3 | 2,6,7 | 3 | 42,9 | 32,92 | 4 | | 52 | 5 | 0,1,52 | 8 | 6 | 0,2,3,72 82 | 62,7 | 7 | 3,7 | 1,62 | 8 | 1,6 | 3 | 9 | 22,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63271 |
Giải nhất |
32155 |
Giải nhì |
10222 14663 |
Giải ba |
60223 95856 27631 12110 41870 23627 |
Giải tư |
9090 0032 8259 6506 |
Giải năm |
7225 6747 4458 8713 4762 0612 |
Giải sáu |
171 709 299 |
Giải bảy |
86 91 06 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 62,9 | 3,72,9 | 1 | 0,2,3 | 1,2,3,6 | 2 | 2,3,5,7 | 1,2,6 | 3 | 1,2 | | 4 | 7 | 2,5 | 5 | 0,5,6,8 9 | 02,5,8 | 6 | 2,3 | 2,4 | 7 | 0,12 | 5 | 8 | 6 | 0,5,9 | 9 | 0,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78924 |
Giải nhất |
61211 |
Giải nhì |
41360 70638 |
Giải ba |
66260 49228 03962 73007 86303 42963 |
Giải tư |
2903 5819 1214 0319 |
Giải năm |
0700 0763 0135 4297 5746 0703 |
Giải sáu |
130 998 181 |
Giải bảy |
59 22 81 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62 | 0 | 0,33,7 | 1,82 | 1 | 1,4,92 | 2,6 | 2 | 2,42,8 | 03,62 | 3 | 0,5,8 | 1,22 | 4 | 6 | 3 | 5 | 9 | 4 | 6 | 02,2,32 | 0,9 | 7 | | 2,3,9 | 8 | 12 | 12,5 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|