|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34202 |
Giải nhất |
26304 |
Giải nhì |
36058 13787 |
Giải ba |
80033 32189 70411 73340 46412 63787 |
Giải tư |
4605 7240 1493 2253 |
Giải năm |
7966 5588 5166 2921 5142 5437 |
Giải sáu |
173 969 043 |
Giải bảy |
50 25 74 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 2,4,5 | 1,2 | 1 | 1,2 | 0,1,3,4 | 2 | 1,5 | 3,4,5,7 9 | 3 | 2,3,7 | 0,7 | 4 | 02,2,3 | 0,2 | 5 | 0,3,8 | 62 | 6 | 62,9 | 3,82 | 7 | 3,4 | 5,8 | 8 | 72,8,9 | 6,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56141 |
Giải nhất |
87767 |
Giải nhì |
04415 90187 |
Giải ba |
31947 51970 26115 07228 16524 29485 |
Giải tư |
7315 4551 3478 3018 |
Giải năm |
0852 4009 1181 4866 5973 6340 |
Giải sáu |
891 364 763 |
Giải bảy |
60 03 72 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 3,9 | 4,5,8,9 | 1 | 53,8 | 5,7 | 2 | 4,5,8 | 0,6,7 | 3 | | 2,6 | 4 | 0,1,7 | 13,2,8 | 5 | 1,2 | 6 | 6 | 0,3,4,6 7 | 4,6,8 | 7 | 0,2,3,8 | 1,2,7 | 8 | 1,5,7 | 0 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65636 |
Giải nhất |
47554 |
Giải nhì |
19038 11798 |
Giải ba |
88800 77060 57459 89120 16732 48857 |
Giải tư |
7136 1332 3550 7000 |
Giải năm |
3436 4351 9161 0369 2274 9643 |
Giải sáu |
066 597 925 |
Giải bảy |
14 25 97 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5,6 | 0 | 02,4 | 5,6 | 1 | 4 | 32 | 2 | 0,52 | 4 | 3 | 22,63,8 | 0,1,5,7 | 4 | 3 | 22 | 5 | 0,1,4,7 9 | 33,6 | 6 | 0,1,6,9 | 5,92 | 7 | 4 | 3,9 | 8 | | 5,6 | 9 | 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99935 |
Giải nhất |
52914 |
Giải nhì |
01779 87444 |
Giải ba |
45154 95225 62095 11446 96546 84193 |
Giải tư |
0510 8943 9462 5954 |
Giải năm |
9115 0091 8258 2225 1567 2582 |
Giải sáu |
537 093 761 |
Giải bảy |
88 18 24 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6,9 | 1 | 0,4,5,8 | 6,8 | 2 | 4,52 | 4,93 | 3 | 5,7 | 1,2,4,52 | 4 | 3,4,62 | 1,22,3,9 | 5 | 42,8 | 42 | 6 | 1,2,7 | 3,6 | 7 | 9 | 1,5,8 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 1,33,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12608 |
Giải nhất |
60714 |
Giải nhì |
04727 21732 |
Giải ba |
65259 90303 21801 56242 35309 90293 |
Giải tư |
7636 5200 4724 6712 |
Giải năm |
1430 0218 3723 5470 7420 2008 |
Giải sáu |
083 799 198 |
Giải bảy |
27 67 80 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 8 | 0 | 0,1,3,82 9 | 0 | 1 | 2,4,8 | 1,3,4 | 2 | 0,3,4,72 | 0,2,8,9 | 3 | 0,2,6 | 1,2,9 | 4 | 2 | | 5 | 9 | 3 | 6 | 7 | 22,6 | 7 | 0 | 02,1,9 | 8 | 0,3 | 0,5,9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27208 |
Giải nhất |
02117 |
Giải nhì |
47573 14786 |
Giải ba |
66434 92317 59167 23850 22796 47309 |
Giải tư |
3350 8954 3579 0261 |
Giải năm |
0234 9329 2056 5068 4635 1926 |
Giải sáu |
638 830 848 |
Giải bảy |
09 01 54 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 1,8,92 | 0,6 | 1 | 72 | | 2 | 6,9 | 7 | 3 | 0,42,52,8 | 32,52 | 4 | 8 | 32 | 5 | 02,42,6 | 2,5,8,9 | 6 | 1,7,8 | 12,6 | 7 | 3,9 | 0,3,4,6 | 8 | 6 | 02,2,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79660 |
Giải nhất |
90874 |
Giải nhì |
79090 16199 |
Giải ba |
85536 51273 20105 69531 30250 60380 |
Giải tư |
9233 2791 2790 5446 |
Giải năm |
2712 6722 4029 8211 1385 4337 |
Giải sáu |
473 902 439 |
Giải bảy |
02 42 46 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 92 | 0 | 0,22,5 | 1,3,9 | 1 | 1,2 | 02,1,2,4 | 2 | 2,9 | 3,72 | 3 | 1,3,6,7 9 | 7 | 4 | 2,62 | 0,8 | 5 | 0 | 3,42 | 6 | 0 | 3 | 7 | 32,4 | | 8 | 0,5 | 2,3,9 | 9 | 02,1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|