|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15HV-12HV-6HV-10HV-1HV-5HV
|
Giải ĐB |
24523 |
Giải nhất |
03015 |
Giải nhì |
99501 75640 |
Giải ba |
90238 78005 60888 31380 35565 56202 |
Giải tư |
1177 7621 7733 4261 |
Giải năm |
2378 8893 3460 6591 5205 9778 |
Giải sáu |
906 371 102 |
Giải bảy |
61 22 44 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 1,22,52,6 | 0,2,62,7 9 | 1 | 5,6 | 02,2 | 2 | 1,2,3 | 2,3,9 | 3 | 3,8 | 4 | 4 | 0,4 | 02,1,6 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,12,5 | 7 | 7 | 1,7,82 | 3,72,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 1,3 |
|
3HX-12HX-7HX-11HX-14HX-5HX
|
Giải ĐB |
52770 |
Giải nhất |
72632 |
Giải nhì |
94230 01290 |
Giải ba |
00944 60752 38682 13546 09037 56528 |
Giải tư |
7236 6255 7117 5805 |
Giải năm |
6024 4076 7706 6242 5151 5198 |
Giải sáu |
515 311 771 |
Giải bảy |
40 65 69 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,9 | 0 | 5,6 | 1,5,7 | 1 | 1,5,7 | 32,4,5,8 | 2 | 4,8 | | 3 | 0,22,6,7 | 2,4 | 4 | 0,2,4,6 | 0,1,5,6 | 5 | 1,2,5 | 0,3,4,7 | 6 | 5,9 | 1,3 | 7 | 0,1,6 | 2,9 | 8 | 2 | 6 | 9 | 0,8 |
|
11HY-12HY-2HY-13HY-4HY-9HY
|
Giải ĐB |
98112 |
Giải nhất |
09152 |
Giải nhì |
01989 05593 |
Giải ba |
25161 95366 48674 94494 04644 96641 |
Giải tư |
7013 7672 5579 4369 |
Giải năm |
8490 1279 3981 7199 9982 5959 |
Giải sáu |
036 860 858 |
Giải bảy |
51 35 67 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 4,5,6,8 | 1 | 2,3 | 1,5,7,8 | 2 | | 1,9 | 3 | 5,6 | 4,7,9 | 4 | 1,4 | 3 | 5 | 1,2,7,8 9 | 3,6 | 6 | 0,1,6,7 9 | 5,6 | 7 | 2,4,92 | 5 | 8 | 1,2,9 | 5,6,72,8 9 | 9 | 0,3,4,9 |
|
12HZ-6HZ-14HZ-15HZ-10HZ-7HZ
|
Giải ĐB |
25380 |
Giải nhất |
28733 |
Giải nhì |
75482 90338 |
Giải ba |
40071 62719 03871 39155 49381 54569 |
Giải tư |
5221 4873 4295 6204 |
Giải năm |
3664 7733 5955 6664 8443 9055 |
Giải sáu |
167 970 412 |
Giải bảy |
03 69 77 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,4 | 2,6,72,8 | 1 | 2,9 | 1,8 | 2 | 1 | 0,32,4,7 | 3 | 32,8 | 0,62 | 4 | 3 | 53,9 | 5 | 53 | | 6 | 1,42,7,92 | 6,7 | 7 | 0,12,3,7 | 3 | 8 | 0,1,2 | 1,62 | 9 | 5 |
|
11GA-14GA-2GA-5GA-13GA-1GA
|
Giải ĐB |
65507 |
Giải nhất |
90987 |
Giải nhì |
23237 17499 |
Giải ba |
96896 65083 98122 79833 61991 81641 |
Giải tư |
3317 8046 3130 6290 |
Giải năm |
8207 5400 1972 6506 6648 3190 |
Giải sáu |
237 566 975 |
Giải bảy |
00 38 53 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,92 | 0 | 02,6,72 | 4,9 | 1 | 7 | 2,7 | 2 | 2 | 3,5,8 | 3 | 0,3,72,8 | | 4 | 1,62,8 | 7 | 5 | 3 | 0,42,6,9 | 6 | 6 | 02,1,32,8 | 7 | 2,5 | 3,4 | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 02,1,6,9 |
|
10GB-3GB-6GB-11GB-12GB-15GB
|
Giải ĐB |
67857 |
Giải nhất |
24762 |
Giải nhì |
15441 04864 |
Giải ba |
08271 66428 62919 75365 85787 21002 |
Giải tư |
0896 5072 9185 7394 |
Giải năm |
3832 8408 2046 5486 7182 2401 |
Giải sáu |
695 320 642 |
Giải bảy |
42 55 21 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,2,8 | 0,2,4,7 | 1 | 9 | 0,3,42,6 7,8 | 2 | 0,1,8 | | 3 | 2 | 6,9 | 4 | 1,22,6 | 5,6,8,9 | 5 | 5,7 | 4,8,9 | 6 | 2,4,5 | 5,8 | 7 | 1,2 | 0,2 | 8 | 0,2,5,6 7 | 1 | 9 | 4,5,6 |
|
6GC-11GC-15GC-10GC-3GC-4GC
|
Giải ĐB |
67896 |
Giải nhất |
70731 |
Giải nhì |
69176 18124 |
Giải ba |
27982 04161 91683 18192 79476 78208 |
Giải tư |
5183 4837 8723 9821 |
Giải năm |
9572 8397 0675 4046 1647 9982 |
Giải sáu |
454 824 291 |
Giải bảy |
83 44 66 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,8 | 2,3,6,9 | 1 | | 7,82,9 | 2 | 1,3,42 | 0,2,83 | 3 | 1,7 | 22,4,5 | 4 | 4,6,7 | 7 | 5 | 4 | 4,6,72,9 | 6 | 1,6 | 3,4,9 | 7 | 2,5,62 | 0 | 8 | 22,33 | | 9 | 1,2,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|