|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1NQ-11NQ-5NQ-3NQ-13NQ-2NQ
|
Giải ĐB |
37856 |
Giải nhất |
94473 |
Giải nhì |
55952 43597 |
Giải ba |
50852 71048 33458 28076 63553 28692 |
Giải tư |
7866 1039 5557 2822 |
Giải năm |
9848 2486 5307 9392 0905 1663 |
Giải sáu |
768 839 057 |
Giải bảy |
53 35 77 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | | 1 | | 2,52,92 | 2 | 2 | 52,6,7 | 3 | 5,92 | | 4 | 82 | 0,3 | 5 | 22,32,6,72 8 | 5,6,7,8 | 6 | 3,6,8 | 0,52,7,92 | 7 | 3,6,7 | 42,5,6 | 8 | 6 | 32 | 9 | 22,72 |
|
|
Giải ĐB |
47577 |
Giải nhất |
75833 |
Giải nhì |
93046 49671 |
Giải ba |
61491 30540 32869 72026 84983 98857 |
Giải tư |
5202 9315 8696 9581 |
Giải năm |
1327 4598 9534 6720 2435 3282 |
Giải sáu |
854 189 175 |
Giải bảy |
09 96 23 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,9 | 7,8,9 | 1 | 5 | 0,8 | 2 | 0,3,6,7 | 2,3,5,8 | 3 | 3,4,5 | 3,5 | 4 | 0,6 | 1,3,7 | 5 | 3,4,7 | 2,4,92 | 6 | 9 | 2,5,7 | 7 | 1,5,7 | 9 | 8 | 1,2,3,9 | 0,6,8 | 9 | 1,62,8 |
|
|
Giải ĐB |
76102 |
Giải nhất |
46493 |
Giải nhì |
52752 89477 |
Giải ba |
83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
Giải tư |
9964 8534 9975 6493 |
Giải năm |
0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
Giải sáu |
750 265 946 |
Giải bảy |
55 92 70 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,3 | 92 | 1 | 2,8 | 0,1,4,5 92 | 2 | | 0,92 | 3 | 4,8 | 3,6 | 4 | 2,6,9 | 5,6,7 | 5 | 0,2,5,92 | 4,9 | 6 | 4,5 | 7,9 | 7 | 0,5,7 | 1,3 | 8 | | 4,52 | 9 | 12,22,32,6 7 |
|
2NT-7NT-10NT-8NT-14NT-12NT
|
Giải ĐB |
55827 |
Giải nhất |
39977 |
Giải nhì |
20715 42892 |
Giải ba |
88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
Giải tư |
5489 2390 8889 5750 |
Giải năm |
3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
Giải sáu |
590 700 105 |
Giải bảy |
36 60 58 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,62,92 | 0 | 02,43,5 | 1 | 1 | 1,5 | 4,9 | 2 | 4,7 | | 3 | 6 | 03,2 | 4 | 2,6 | 0,1,6 | 5 | 0,82 | 3,4 | 6 | 02,5 | 2,7 | 7 | 7 | 52,8 | 8 | 8,93 | 83 | 9 | 02,2 |
|
9NU-3NU-6NU-11NU-5NU-10NU
|
Giải ĐB |
93758 |
Giải nhất |
96434 |
Giải nhì |
10620 41971 |
Giải ba |
97839 24382 48220 49467 28419 70861 |
Giải tư |
7454 7809 8678 2897 |
Giải năm |
0499 1466 2069 6655 0134 2993 |
Giải sáu |
915 894 598 |
Giải bảy |
24 00 65 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,9 | 6,7 | 1 | 5,6,9 | 8 | 2 | 02,4 | 9 | 3 | 42,9 | 2,32,5,9 | 4 | | 1,5,6 | 5 | 4,5,8 | 1,6 | 6 | 1,5,6,7 9 | 6,9 | 7 | 1,8 | 5,7,9 | 8 | 2 | 0,1,3,6 9 | 9 | 3,4,7,8 9 |
|
15NV-9NV-6NV-2NV-1NV-14NV
|
Giải ĐB |
67360 |
Giải nhất |
84040 |
Giải nhì |
06293 78613 |
Giải ba |
24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
Giải tư |
4048 4141 7341 5700 |
Giải năm |
7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
Giải sáu |
797 374 706 |
Giải bảy |
41 71 90 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,62,9 | 0 | 0,42,6,8 | 45,72 | 1 | 3,9 | | 2 | 8 | 1,6,9 | 3 | | 02,4,7 | 4 | 0,15,4,8 | 6 | 5 | | 0 | 6 | 02,3,5 | 92 | 7 | 12,4 | 0,2,4 | 8 | | 1 | 9 | 0,3,72 |
|
12NX-7NX-1NX-15NX-4NX-2NX
|
Giải ĐB |
30415 |
Giải nhất |
46223 |
Giải nhì |
32874 26964 |
Giải ba |
77894 62144 22240 74314 60521 44090 |
Giải tư |
0570 3424 1563 1970 |
Giải năm |
3127 3664 5294 2775 0415 2860 |
Giải sáu |
967 705 404 |
Giải bảy |
68 40 91 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6,72,9 | 0 | 4,5 | 2,9 | 1 | 4,52 | | 2 | 1,3,4,7 | 2,6 | 3 | | 0,1,2,4 62,7,92 | 4 | 02,4 | 0,12,7 | 5 | | | 6 | 0,3,42,7 8 | 2,6,7 | 7 | 02,4,5,7 | 6 | 8 | | | 9 | 0,1,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|