|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13258 |
Giải nhất |
80334 |
Giải nhì |
48498 29404 |
Giải ba |
12390 97696 93992 60342 42636 46895 |
Giải tư |
3380 2373 3255 9968 |
Giải năm |
7437 9897 6336 1557 6345 7047 |
Giải sáu |
285 065 431 |
Giải bảy |
84 10 76 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4,9 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 1,4,62,7 | 0,3,8 | 4 | 2,5,7 | 4,5,6,8 9 | 5 | 5,7,8 | 32,7,9 | 6 | 5,8 | 3,4,5,9 | 7 | 3,6 | 5,6,9 | 8 | 0,4,5 | | 9 | 0,2,5,6 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35425 |
Giải nhất |
97925 |
Giải nhì |
55680 01382 |
Giải ba |
86355 01839 83251 28855 23634 31123 |
Giải tư |
2252 4568 5959 9414 |
Giải năm |
5286 8220 6446 7575 4457 7320 |
Giải sáu |
229 248 882 |
Giải bảy |
89 23 78 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | | 5 | 1 | 4 | 5,82 | 2 | 02,32,52,9 | 22 | 3 | 4,5,9 | 1,3 | 4 | 6,8 | 22,3,52,7 | 5 | 1,2,52,7 9 | 4,8 | 6 | 8 | 5 | 7 | 5,8 | 4,6,7 | 8 | 0,22,6,9 | 2,3,5,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26860 |
Giải nhất |
32203 |
Giải nhì |
30955 26127 |
Giải ba |
88016 65188 60527 77331 56407 75062 |
Giải tư |
8619 7322 3863 1902 |
Giải năm |
2555 7499 0056 6420 8668 2443 |
Giải sáu |
769 983 666 |
Giải bảy |
29 43 74 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,3,7 | 3 | 1 | 6,9 | 0,2,6 | 2 | 0,2,72,9 | 0,42,6,8 | 3 | 1 | 7 | 4 | 32 | 52 | 5 | 52,6 | 1,5,6 | 6 | 0,2,3,6 8,9 | 0,22 | 7 | 4 | 6,82 | 8 | 3,82 | 1,2,6,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50483 |
Giải nhất |
97211 |
Giải nhì |
19847 70022 |
Giải ba |
79805 38786 40484 39543 78859 43413 |
Giải tư |
6998 8216 6293 3230 |
Giải năm |
0203 0862 8598 5248 6346 2773 |
Giải sáu |
677 656 024 |
Giải bảy |
32 03 07 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32,5,7 | 1 | 1 | 1,3,6 | 2,3,6 | 2 | 2,4 | 02,1,4,7 8,9 | 3 | 0,2 | 2,8 | 4 | 3,5,6,7 8 | 0,4 | 5 | 6,9 | 1,4,5,8 | 6 | 2 | 0,4,7 | 7 | 3,7 | 4,92 | 8 | 3,4,6 | 5 | 9 | 3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17629 |
Giải nhất |
40972 |
Giải nhì |
39218 76660 |
Giải ba |
06341 09960 90222 71978 34805 50515 |
Giải tư |
7795 2587 3334 9424 |
Giải năm |
3275 7438 8734 9503 7558 8188 |
Giải sáu |
369 749 375 |
Giải bảy |
93 21 27 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 3,5 | 2,4 | 1 | 5,8 | 2,7 | 2 | 1,2,4,7 9 | 0,9 | 3 | 42,8 | 2,32,8 | 4 | 1,9 | 0,1,72,9 | 5 | 8 | | 6 | 02,9 | 2,8 | 7 | 2,52,8 | 1,3,5,7 8 | 8 | 4,7,8 | 2,4,6 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57750 |
Giải nhất |
91707 |
Giải nhì |
06629 50814 |
Giải ba |
31194 40000 29562 29340 85566 12322 |
Giải tư |
9622 5913 4686 8603 |
Giải năm |
5127 7282 6539 0627 9875 9428 |
Giải sáu |
361 083 427 |
Giải bảy |
82 68 93 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,5 | 0 | 02,3,7 | 6 | 1 | 3,4 | 22,6,82 | 2 | 22,73,8,9 | 0,1,8,9 | 3 | 9 | 1,9 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0 | 6,8 | 6 | 1,2,6,8 | 0,23 | 7 | 5 | 2,6 | 8 | 22,3,6 | 2,3 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24956 |
Giải nhất |
69265 |
Giải nhì |
44981 60198 |
Giải ba |
19751 34608 30109 22287 07243 46613 |
Giải tư |
9839 7356 2177 7232 |
Giải năm |
9064 6396 2246 8221 9695 6698 |
Giải sáu |
114 022 714 |
Giải bảy |
88 74 29 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 2,5,8 | 1 | 3,42 | 2,3 | 2 | 1,2,9 | 1,4 | 3 | 2,9 | 12,6,7 | 4 | 3,6 | 6,9 | 5 | 1,62 | 4,52,9 | 6 | 4,5 | 7,8 | 7 | 4,7 | 0,8,92 | 8 | 1,7,8 | 0,2,3 | 9 | 5,6,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|