|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80123 |
Giải nhất |
85908 |
Giải nhì |
56547 48804 |
Giải ba |
30626 40917 01332 07023 00953 83722 |
Giải tư |
7279 3590 8306 6589 |
Giải năm |
2311 7243 1210 2743 0751 0683 |
Giải sáu |
269 267 546 |
Giải bảy |
28 10 11 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 4,6,8 | 12,5 | 1 | 02,12,7 | 2,3 | 2 | 2,32,6,8 | 22,42,5,8 | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 32,6,7 | | 5 | 1,3,4 | 0,2,4 | 6 | 7,9 | 1,4,6 | 7 | 9 | 0,2 | 8 | 3,9 | 6,7,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12586 |
Giải nhất |
80491 |
Giải nhì |
91190 04622 |
Giải ba |
37994 48970 76017 45104 70146 22765 |
Giải tư |
0464 9031 2856 9495 |
Giải năm |
7290 1522 9369 3755 8180 6192 |
Giải sáu |
961 804 129 |
Giải bảy |
25 53 39 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,92 | 0 | 42 | 3,6,9 | 1 | 7 | 22,9 | 2 | 22,5,9 | 5 | 3 | 1,9 | 02,6,9 | 4 | 6 | 2,5,6,9 | 5 | 3,5,6 | 4,5,7,8 | 6 | 1,4,5,9 | 1 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,6 | 2,3,6 | 9 | 02,1,2,4 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03928 |
Giải nhất |
60764 |
Giải nhì |
01616 32621 |
Giải ba |
65286 54977 64395 16358 08471 22220 |
Giải tư |
9713 3622 7497 1995 |
Giải năm |
2474 7580 7769 0038 8161 4228 |
Giải sáu |
476 373 546 |
Giải bảy |
09 73 27 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4,9 | 2,6,7 | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 0,1,2,7 82 | 1,72 | 3 | 8 | 0,6,7 | 4 | 6 | 92 | 5 | 8 | 1,4,7,8 | 6 | 1,4,9 | 2,7,9 | 7 | 1,32,4,6 7 | 22,3,5 | 8 | 0,6 | 0,6 | 9 | 52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35345 |
Giải nhất |
72984 |
Giải nhì |
98818 76227 |
Giải ba |
72360 85960 22456 60197 81978 46211 |
Giải tư |
3879 0990 4015 4575 |
Giải năm |
1462 4269 4851 4551 9622 1884 |
Giải sáu |
115 531 472 |
Giải bảy |
92 09 23 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 9 | 1,3,52 | 1 | 1,52,8 | 2,6,7,9 | 2 | 2,3,7 | 2,9 | 3 | 1 | 82 | 4 | 5 | 12,4,7 | 5 | 12,6 | 5 | 6 | 02,2,9 | 2,9 | 7 | 2,5,8,9 | 1,7 | 8 | 42 | 0,6,7 | 9 | 0,2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90185 |
Giải nhất |
76215 |
Giải nhì |
99417 81825 |
Giải ba |
94755 57824 98752 09981 54543 31585 |
Giải tư |
9140 1042 5583 3991 |
Giải năm |
3749 5820 7436 1986 6455 1651 |
Giải sáu |
099 368 933 |
Giải bảy |
07 74 60 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 7 | 5,8,9 | 1 | 5,7 | 4,5 | 2 | 0,4,5 | 3,4,6,8 | 3 | 3,6 | 2,7 | 4 | 0,2,3,9 | 1,2,52,82 | 5 | 1,2,52 | 3,8 | 6 | 0,3,8 | 0,1 | 7 | 4 | 6 | 8 | 1,3,52,6 | 4,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70691 |
Giải nhất |
18893 |
Giải nhì |
14758 72393 |
Giải ba |
70473 61176 31278 33180 39982 24410 |
Giải tư |
5999 8178 8612 4169 |
Giải năm |
8778 5274 4095 7121 7265 7976 |
Giải sáu |
273 684 313 |
Giải bảy |
78 33 52 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,2,3 | 1,5,8 | 2 | 1,5 | 1,3,72,92 | 3 | 3 | 7,8 | 4 | | 2,6,9 | 5 | 2,8 | 72 | 6 | 5,9 | | 7 | 32,4,62,84 | 5,74 | 8 | 0,2,4 | 6,9 | 9 | 1,32,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87832 |
Giải nhất |
15171 |
Giải nhì |
89898 01405 |
Giải ba |
20257 08198 89811 80001 12885 28027 |
Giải tư |
8295 0312 7867 0739 |
Giải năm |
7313 4770 9660 3263 7126 8479 |
Giải sáu |
068 301 289 |
Giải bảy |
08 87 63 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 12,5,8 | 02,1,7 | 1 | 1,22,3 | 12,3 | 2 | 6,7 | 1,62 | 3 | 2,9 | | 4 | | 0,8,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 0,32,7,8 | 2,5,6,8 | 7 | 0,1,9 | 0,6,92 | 8 | 5,7,9 | 3,7,8 | 9 | 5,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|