|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69438 |
Giải nhất |
87487 |
Giải nhì |
34463 78005 |
Giải ba |
23062 21288 33534 70355 44473 34328 |
Giải tư |
9956 8343 2731 0251 |
Giải năm |
8531 0947 0313 4749 7104 9309 |
Giải sáu |
466 286 965 |
Giải bảy |
99 65 20 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,9 | 32,5 | 1 | 3 | 6 | 2 | 0,8 | 1,4,6,7 | 3 | 12,4,8 | 0,3,8 | 4 | 3,7,9 | 0,5,62 | 5 | 1,5,6 | 5,6,8 | 6 | 2,3,52,6 | 4,8 | 7 | 3 | 2,3,8 | 8 | 4,6,7,8 | 0,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43059 |
Giải nhất |
54444 |
Giải nhì |
61550 23515 |
Giải ba |
04250 17651 70733 07980 94226 44095 |
Giải tư |
9829 9494 0187 9471 |
Giải năm |
7893 7690 8010 2145 0943 2550 |
Giải sáu |
638 102 803 |
Giải bảy |
12 07 66 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53,8,9 | 0 | 2,3,6,7 | 5,7 | 1 | 0,2,5 | 0,1 | 2 | 6,9 | 0,3,4,9 | 3 | 3,8 | 4,9 | 4 | 3,4,5 | 1,4,9 | 5 | 03,1,9 | 0,2,6 | 6 | 6 | 0,8 | 7 | 1 | 3 | 8 | 0,7 | 2,5 | 9 | 0,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99456 |
Giải nhất |
43203 |
Giải nhì |
01252 89182 |
Giải ba |
55445 95367 50436 35523 90713 72271 |
Giải tư |
7032 2540 7704 2256 |
Giải năm |
1746 5932 2181 3028 5442 1083 |
Giải sáu |
455 654 902 |
Giải bảy |
54 98 61 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,3,4 | 6,7,8 | 1 | 3 | 0,32,4,5 8 | 2 | 3,8 | 0,1,2,8 | 3 | 22,6 | 0,4,52 | 4 | 0,2,4,5 6 | 4,5 | 5 | 2,42,5,62 | 3,4,52 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 1,2,3 | | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96948 |
Giải nhất |
91001 |
Giải nhì |
73478 01232 |
Giải ba |
61917 68216 20730 47905 14709 99403 |
Giải tư |
0047 4233 4475 5787 |
Giải năm |
1167 6125 4875 1577 1126 7122 |
Giải sáu |
614 194 798 |
Giải bảy |
22 68 52 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,5,9 | 0 | 1 | 4,6,7 | 22,3,5 | 2 | 22,5,6 | 0,3 | 3 | 0,2,3 | 1,9 | 4 | 7,8 | 0,2,72 | 5 | 2 | 1,2,8 | 6 | 7,8 | 1,4,6,7 8 | 7 | 52,7,8 | 4,6,7,9 | 8 | 6,7 | 0 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50055 |
Giải nhất |
02571 |
Giải nhì |
06043 38264 |
Giải ba |
92287 28359 78382 42116 10760 95124 |
Giải tư |
8025 8831 7575 0656 |
Giải năm |
1137 1279 1871 3985 2398 7435 |
Giải sáu |
721 300 562 |
Giải bảy |
85 48 09 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,9 | 2,3,72 | 1 | 6 | 6,8 | 2 | 1,4,5 | 4 | 3 | 1,5,7 | 2,6 | 4 | 3,8,9 | 2,3,5,7 82 | 5 | 5,6,9 | 1,5 | 6 | 0,2,4 | 3,8 | 7 | 12,5,9 | 4,9 | 8 | 2,52,7 | 0,4,5,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79815 |
Giải nhất |
95378 |
Giải nhì |
35236 10518 |
Giải ba |
63610 69930 82726 44331 62287 15574 |
Giải tư |
7542 0078 1622 8066 |
Giải năm |
2849 3994 9632 6764 6094 4420 |
Giải sáu |
699 061 348 |
Giải bảy |
40 72 93 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,5,8 | 2,3,4,7 | 2 | 0,2,6 | 4,9 | 3 | 0,1,2,6 | 6,7,92 | 4 | 0,2,3,8 9 | 1 | 5 | | 2,3,6 | 6 | 1,4,6 | 8 | 7 | 2,4,82 | 1,4,72 | 8 | 7 | 4,9 | 9 | 3,42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06735 |
Giải nhất |
91310 |
Giải nhì |
17208 21892 |
Giải ba |
18245 04099 61433 95746 55166 64311 |
Giải tư |
1371 1044 8509 7512 |
Giải năm |
5309 9834 5221 4234 3441 9247 |
Giải sáu |
157 362 818 |
Giải bảy |
37 00 02 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,8,92 | 1,2,4,7 | 1 | 0,1,2,8 | 0,1,6,9 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3,42,5,7 | 32,42 | 4 | 1,42,5,6 7 | 3,4 | 5 | 7 | 4,6 | 6 | 2,6 | 3,4,5 | 7 | 1 | 0,1 | 8 | | 02,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|