|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08709 |
Giải nhất |
48921 |
Giải nhì |
74776 95362 |
Giải ba |
03404 10183 12726 07753 95202 76202 |
Giải tư |
1994 7056 5990 3900 |
Giải năm |
0805 2875 2483 6740 8851 5980 |
Giải sáu |
777 939 633 |
Giải bảy |
10 94 79 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 9 | 0 | 0,22,4,5 9 | 2,5 | 1 | 0 | 02,6 | 2 | 1,6 | 3,5,82 | 3 | 3,4,9 | 0,3,92 | 4 | 0 | 0,7 | 5 | 1,3,6 | 2,5,7 | 6 | 2 | 7 | 7 | 5,6,7,9 | | 8 | 0,32 | 0,3,7 | 9 | 0,42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03875 |
Giải nhất |
11719 |
Giải nhì |
76143 64514 |
Giải ba |
93740 44283 78915 16421 34899 27344 |
Giải tư |
6997 7628 3098 6442 |
Giải năm |
9262 4043 7067 0931 3639 5003 |
Giải sáu |
973 344 399 |
Giải bảy |
83 46 58 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3 | 2,3 | 1 | 0,4,5,9 | 4,6 | 2 | 1,8 | 0,42,7,82 | 3 | 1,9 | 1,42 | 4 | 0,2,32,42 6 | 1,7 | 5 | 8 | 4 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 3,5 | 2,5,9 | 8 | 32 | 1,3,92 | 9 | 7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61244 |
Giải nhất |
58818 |
Giải nhì |
40400 85342 |
Giải ba |
72544 27363 65304 58785 76987 28701 |
Giải tư |
0581 6117 5668 2866 |
Giải năm |
2859 0849 7847 1598 7853 8869 |
Giải sáu |
582 832 246 |
Giải bảy |
24 40 62 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,4 | 0,8 | 1 | 7,8 | 3,4,6,8 | 2 | 4 | 5,6 | 3 | 2 | 0,2,42 | 4 | 0,2,42,6 7,8,9 | 8 | 5 | 3,9 | 4,6 | 6 | 2,3,6,8 9 | 1,4,8 | 7 | | 1,4,6,9 | 8 | 1,2,5,7 | 4,5,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87332 |
Giải nhất |
74356 |
Giải nhì |
92270 50816 |
Giải ba |
76919 91751 59109 77078 91521 94022 |
Giải tư |
1570 4473 8759 8598 |
Giải năm |
6564 4831 4571 2072 7369 1987 |
Giải sáu |
636 227 649 |
Giải bảy |
65 69 74 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 9 | 2,3,5,7 | 1 | 6,9 | 2,3,72 | 2 | 1,2,7 | 7 | 3 | 1,2,6 | 6,7 | 4 | 9 | 6 | 5 | 1,6,9 | 1,3,5 | 6 | 4,5,92 | 2,8 | 7 | 02,1,22,3 4,8 | 7,9 | 8 | 7 | 0,1,4,5 62 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35119 |
Giải nhất |
11295 |
Giải nhì |
98305 66818 |
Giải ba |
72052 96394 93173 77251 49634 12273 |
Giải tư |
1969 7969 3025 7018 |
Giải năm |
4196 5440 9987 4605 1640 5563 |
Giải sáu |
533 773 280 |
Giải bảy |
22 96 66 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8 | 0 | 52 | 4,5 | 1 | 82,9 | 2,5 | 2 | 2,5 | 3,6,73 | 3 | 3,4 | 3,9 | 4 | 02,1 | 02,2,9 | 5 | 1,2 | 6,92 | 6 | 3,6,92 | 8 | 7 | 33 | 12 | 8 | 0,7 | 1,62 | 9 | 4,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52236 |
Giải nhất |
94739 |
Giải nhì |
88333 03133 |
Giải ba |
91578 33122 04143 60147 87507 72361 |
Giải tư |
6361 8008 2906 1378 |
Giải năm |
6890 4123 8010 8801 0684 8252 |
Giải sáu |
594 832 300 |
Giải bảy |
38 59 26 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,6,7 8 | 0,62 | 1 | 0 | 2,3,5 | 2 | 2,3,6 | 2,32,4 | 3 | 2,32,6,8 9 | 8,9 | 4 | 3,7,8 | | 5 | 2,9 | 0,2,3 | 6 | 12 | 0,4 | 7 | 82 | 0,3,4,72 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99738 |
Giải nhất |
86559 |
Giải nhì |
23933 84419 |
Giải ba |
89784 56663 60828 44519 78547 09264 |
Giải tư |
7021 5647 0818 3963 |
Giải năm |
5165 0093 6825 8050 8850 5314 |
Giải sáu |
853 171 268 |
Giải bảy |
80 08 69 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 8 | 2,7 | 1 | 4,8,92 | | 2 | 1,5,8 | 3,5,62,9 | 3 | 3,8 | 1,6,8 | 4 | 72 | 2,6 | 5 | 02,3,9 | | 6 | 32,4,5,8 9 | 42,8 | 7 | 1 | 0,1,2,3 6 | 8 | 0,4,7 | 12,5,6 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|