|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11DN-13DN-12DN-2DN-14DN-10DN
|
Giải ĐB |
11965 |
Giải nhất |
48340 |
Giải nhì |
77981 34283 |
Giải ba |
25198 28417 98555 35125 75915 49548 |
Giải tư |
5721 6167 3394 9807 |
Giải năm |
0075 2558 0449 5144 4297 7563 |
Giải sáu |
916 246 131 |
Giải bảy |
15 53 13 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,3,8 | 1 | 3,52,6,7 | | 2 | 1,5 | 1,5,6,8 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 0,4,5,6 8,9 | 12,2,4,5 6,7 | 5 | 3,5,8 | 1,4 | 6 | 3,5,7 | 0,1,6,9 | 7 | 5 | 4,5,9 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 4,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
99779 |
Giải nhất |
55356 |
Giải nhì |
64985 40310 |
Giải ba |
01946 39260 95906 45810 77966 36593 |
Giải tư |
3751 0965 2149 0312 |
Giải năm |
9302 8481 0785 3709 4590 3381 |
Giải sáu |
395 603 140 |
Giải bảy |
52 97 72 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6,9 | 0 | 2,3,6,9 | 5,82 | 1 | 02,2 | 0,1,5,7 | 2 | 7 | 0,9 | 3 | | | 4 | 0,6,9 | 6,82,9 | 5 | 1,2,6 | 0,4,5,6 | 6 | 0,5,6 | 2,9 | 7 | 2,9 | | 8 | 12,52 | 0,4,7 | 9 | 0,3,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
60687 |
Giải nhất |
79644 |
Giải nhì |
84840 72645 |
Giải ba |
59904 76186 90190 34077 16214 80475 |
Giải tư |
0934 5460 2647 0786 |
Giải năm |
2307 9246 6208 4911 0013 8988 |
Giải sáu |
418 782 424 |
Giải bảy |
12 85 07 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 4,72,8 | 1,2 | 1 | 1,2,3,4 8 | 1,8 | 2 | 1,4 | 1 | 3 | 4 | 0,1,2,3 4 | 4 | 0,4,5,6 7 | 4,7,8 | 5 | | 4,82 | 6 | 0 | 02,4,7,8 | 7 | 5,7 | 0,1,8 | 8 | 2,5,62,7 8 | | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
16409 |
Giải nhất |
33878 |
Giải nhì |
13931 64289 |
Giải ba |
73102 55935 31078 69642 10694 34450 |
Giải tư |
5644 7068 4197 2659 |
Giải năm |
2365 7447 0439 7294 4780 3974 |
Giải sáu |
702 935 765 |
Giải bảy |
69 23 09 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 22,92 | 3 | 1 | | 02,4 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,52,9 | 4,7,92 | 4 | 0,2,4,7 | 32,62 | 5 | 0,9 | | 6 | 52,8,9 | 4,9 | 7 | 4,82 | 6,72 | 8 | 0,9 | 02,3,5,6 8 | 9 | 42,7 |
|
5DS-1DS-14DS-11DS-12DS-6DS
|
Giải ĐB |
37696 |
Giải nhất |
83636 |
Giải nhì |
47676 23805 |
Giải ba |
88953 22977 92031 55734 46998 56240 |
Giải tư |
9699 0790 4119 0564 |
Giải năm |
3290 9880 8707 2621 2124 4308 |
Giải sáu |
671 682 307 |
Giải bảy |
78 53 60 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,92 | 0 | 5,72,8 | 2,3,7 | 1 | 9 | 8 | 2 | 1,4 | 52 | 3 | 1,4,6 | 2,3,6 | 4 | 0 | 0 | 5 | 32 | 3,7,9 | 6 | 0,4 | 02,7 | 7 | 1,6,7,8 | 0,7,92 | 8 | 0,2 | 1,9 | 9 | 02,6,82,9 |
|
8DT-6DT-13DT-1DT-12DT-2DT
|
Giải ĐB |
12033 |
Giải nhất |
81875 |
Giải nhì |
97200 45677 |
Giải ba |
47558 68525 26993 15892 57485 76246 |
Giải tư |
9001 0595 0564 3128 |
Giải năm |
1680 8116 1206 4850 7437 9615 |
Giải sáu |
872 889 543 |
Giải bảy |
18 69 92 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | 5,6,8 | 7,92 | 2 | 5,8 | 3,4,9 | 3 | 3,7 | 6 | 4 | 3,6 | 1,2,7,8 9 | 5 | 0,7,8 | 0,1,4 | 6 | 4,9 | 3,5,7 | 7 | 2,5,7 | 1,2,5 | 8 | 0,5,9 | 6,8 | 9 | 22,3,5 |
|
7DU-13DU-6DU-15DU-8DU-14DU
|
Giải ĐB |
13371 |
Giải nhất |
03039 |
Giải nhì |
09983 61824 |
Giải ba |
34313 26081 14153 94015 53335 70889 |
Giải tư |
2662 5431 1297 0572 |
Giải năm |
1806 8998 9678 0688 8849 3281 |
Giải sáu |
552 429 121 |
Giải bảy |
25 90 33 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 2,3,7,82 | 1 | 3,5 | 5,6,7 | 2 | 1,4,5,9 | 1,3,5,8 | 3 | 1,3,5,9 | 2 | 4 | 9 | 1,2,3,6 | 5 | 2,3 | 0 | 6 | 2,5 | 9 | 7 | 1,2,8 | 7,8,9 | 8 | 12,3,8,9 | 2,3,4,8 | 9 | 0,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|