|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18539 |
Giải nhất |
82056 |
Giải nhì |
40078 00533 |
Giải ba |
22410 38490 70544 56360 94972 07632 |
Giải tư |
7697 8904 6954 6987 |
Giải năm |
3991 8676 8360 6335 8205 2265 |
Giải sáu |
504 955 347 |
Giải bảy |
41 97 23 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,9 | 0 | 42,5 | 4,8,9 | 1 | 0 | 3,7 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 2,3,5,9 | 02,4,5 | 4 | 1,4,7 | 0,3,5,6 | 5 | 4,5,6 | 5,7 | 6 | 02,5 | 4,8,92 | 7 | 2,6,8 | 7 | 8 | 1,7 | 3 | 9 | 0,1,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05718 |
Giải nhất |
74426 |
Giải nhì |
52839 84473 |
Giải ba |
98563 83837 03224 32785 00742 02524 |
Giải tư |
6657 0425 8381 0025 |
Giải năm |
9215 5380 7726 3525 6312 9070 |
Giải sáu |
134 131 376 |
Giải bảy |
98 19 72 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 3,8 | 1 | 2,5,8,9 | 1,4,7 | 2 | 42,53,62 | 6,7 | 3 | 1,4,7,9 | 22,3 | 4 | 2 | 1,23,8 | 5 | 7,9 | 22,7 | 6 | 3 | 3,5 | 7 | 0,2,3,6 | 1,9 | 8 | 0,1,5 | 1,3,5 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02303 |
Giải nhất |
90603 |
Giải nhì |
34319 70784 |
Giải ba |
34186 19341 67118 07447 91476 66786 |
Giải tư |
8077 1905 5543 4337 |
Giải năm |
2412 5062 9713 5367 2294 4133 |
Giải sáu |
634 537 606 |
Giải bảy |
93 66 54 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,5,6 | 4 | 1 | 2,3,8,9 | 1,6 | 2 | | 02,1,3,4 9 | 3 | 3,4,72 | 3,5,8,9 | 4 | 1,3,7 | 0 | 5 | 4 | 0,6,7,83 | 6 | 2,6,7 | 32,4,6,7 | 7 | 6,7 | 1 | 8 | 4,63 | 1 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43508 |
Giải nhất |
21543 |
Giải nhì |
21046 78177 |
Giải ba |
31777 02651 17614 14390 19751 16119 |
Giải tư |
1972 6759 2801 1118 |
Giải năm |
2300 8876 9827 3707 2680 4750 |
Giải sáu |
951 929 244 |
Giải bảy |
30 80 48 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,82 9 | 0 | 0,1,7,8 | 0,53 | 1 | 4,8,9 | 7 | 2 | 7,9 | 4 | 3 | 0 | 1,4 | 4 | 3,4,6,8 | | 5 | 0,13,7,9 | 4,7 | 6 | | 0,2,5,72 | 7 | 2,6,72 | 0,1,4 | 8 | 02 | 1,2,5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76063 |
Giải nhất |
63509 |
Giải nhì |
91408 26641 |
Giải ba |
11653 92392 38567 69408 94652 06449 |
Giải tư |
8458 6275 0836 9227 |
Giải năm |
6382 4277 8534 1724 4019 1635 |
Giải sáu |
652 044 329 |
Giải bảy |
42 36 92 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82,9 | 4 | 1 | 9 | 2,4,52,8 92 | 2 | 2,4,7,9 | 5,6 | 3 | 4,5,62 | 2,3,4 | 4 | 1,2,4,9 | 3,7 | 5 | 22,3,8 | 32 | 6 | 3,7 | 2,6,7 | 7 | 5,7 | 02,5 | 8 | 2 | 0,1,2,4 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74443 |
Giải nhất |
03438 |
Giải nhì |
24750 92255 |
Giải ba |
38520 37841 53216 41719 85713 18311 |
Giải tư |
3710 1939 2756 1815 |
Giải năm |
2338 0584 8675 6514 1615 9217 |
Giải sáu |
902 261 175 |
Giải bảy |
79 27 53 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 2 | 1,4,6 | 1 | 0,1,3,4 52,6,7,9 | 0 | 2 | 0,7 | 1,4,5 | 3 | 82,9 | 1,8 | 4 | 1,3 | 12,5,72 | 5 | 0,3,5,6 | 1,5 | 6 | 0,1 | 1,2 | 7 | 52,9 | 32 | 8 | 4 | 1,3,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44950 |
Giải nhất |
84897 |
Giải nhì |
48397 14512 |
Giải ba |
27556 26472 61123 82932 78635 44107 |
Giải tư |
0196 2260 3090 8065 |
Giải năm |
4502 7256 6269 4294 6902 9501 |
Giải sáu |
620 234 127 |
Giải bảy |
67 00 01 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 9 | 0 | 0,12,22,7 | 02 | 1 | 2,4 | 02,1,3,7 | 2 | 0,3,7 | 2 | 3 | 2,4,5 | 1,3,9 | 4 | | 3,6 | 5 | 0,62 | 52,9 | 6 | 0,5,7,9 | 0,2,6,92 | 7 | 2 | | 8 | | 6 | 9 | 0,4,6,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|