|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
20SP-10SP-19SP-4SP-8SP-15SP-13SP-14SP
|
Giải ĐB |
03764 |
Giải nhất |
43150 |
Giải nhì |
98647 91886 |
Giải ba |
43043 83974 44045 87222 41536 76561 |
Giải tư |
6929 8666 1875 2976 |
Giải năm |
5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
Giải sáu |
510 735 903 |
Giải bảy |
24 87 45 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,7 | 1,6 | 1 | 0,1,3 | 2 | 2 | 2,4,9 | 0,1,4 | 3 | 5,6 | 2,4,6,7 | 4 | 3,4,52,72 | 3,42,5,7 | 5 | 0,5,6 | 3,5,6,7 8 | 6 | 1,4,6 | 0,42,8 | 7 | 4,5,6 | | 8 | 6,7 | 2 | 9 | |
|
15SN-19SN-2SN-9SN-12SN-10SN-18SN-13SN
|
Giải ĐB |
48942 |
Giải nhất |
63863 |
Giải nhì |
31618 87422 |
Giải ba |
07878 98469 24959 43703 13497 10443 |
Giải tư |
6550 2644 3963 2014 |
Giải năm |
3526 4194 0530 6576 8748 9075 |
Giải sáu |
242 719 240 |
Giải bảy |
57 22 63 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1,4,8,9 | 22,42 | 2 | 22,6 | 0,4,63 | 3 | 0 | 1,4,9 | 4 | 0,22,3,4 8 | 7 | 5 | 0,7,9 | 2,7 | 6 | 33,9 | 5,9 | 7 | 5,6,8 | 1,4,7 | 8 | | 1,5,6 | 9 | 4,7 |
|
17SM-10SM-12SM-8SM-4SM-19SM-5SM-9SM
|
Giải ĐB |
60899 |
Giải nhất |
54397 |
Giải nhì |
00157 49552 |
Giải ba |
98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
Giải tư |
7799 7602 5572 9322 |
Giải năm |
5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
Giải sáu |
930 593 096 |
Giải bảy |
74 01 57 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,6 | 0,3 | 1 | 5 | 0,2,5,72 | 2 | 2,9 | 0,9 | 3 | 0,1 | 7 | 4 | 52 | 1,42,7 | 5 | 2,73 | 0,9 | 6 | 7 | 53,6,9 | 7 | 22,4,5 | 8,9 | 8 | 8 | 2,92 | 9 | 3,6,7,8 92 |
|
3SL-20SL-2SL-17SL-4SL-6SL-18SL-12SL
|
Giải ĐB |
84635 |
Giải nhất |
26865 |
Giải nhì |
63468 17569 |
Giải ba |
07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
Giải tư |
6598 6450 1873 0400 |
Giải năm |
2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
Giải sáu |
917 771 450 |
Giải bảy |
87 96 97 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52,6 | 0 | 0,3,7 | 7 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 0,2,7,8 | 3 | 5,6,9 | | 4 | 8 | 3,6,7 | 5 | 02,6,8 | 3,5,9 | 6 | 0,5,8,9 | 0,1,8,92 | 7 | 1,3,5 | 4,5,6,9 | 8 | 3,7 | 3,6,9 | 9 | 6,72,8,9 |
|
15SK-10SK-8SK-20SK-18SK-4SK-7SK-1SK
|
Giải ĐB |
81211 |
Giải nhất |
67918 |
Giải nhì |
42423 50422 |
Giải ba |
14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
Giải tư |
7878 3847 9609 4829 |
Giải năm |
2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
Giải sáu |
332 432 401 |
Giải bảy |
66 46 37 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,9 | 0,1,6 | 1 | 1,5,6,8 | 2,32,4,6 | 2 | 2,3,4,9 | 2,3,4,6 | 3 | 22,3,7 | 2 | 4 | 2,3,6,7 | 1 | 5 | | 1,4,6 | 6 | 0,1,2,3 6,9 | 3,4,9 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 9 | 0,2,6,8 | 9 | 7 |
|
7SH-11SH-16SH-6SH-5SH-3SH-12SH-13SH
|
Giải ĐB |
17798 |
Giải nhất |
97846 |
Giải nhì |
87473 74039 |
Giải ba |
36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
Giải tư |
0772 9373 8237 0182 |
Giải năm |
9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
Giải sáu |
379 142 440 |
Giải bảy |
03 37 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2,3 | 1,4,62,72 8,9 | 2 | | 0,1,74 | 3 | 72,92 | 5 | 4 | 0,2,6 | | 5 | 1,4,9 | 4 | 6 | 0,22 | 32 | 7 | 22,34,8,9 | 7,9 | 8 | 2 | 32,5,7 | 9 | 2,8 |
|
12SG-10SG-6SG-8SG-16SG-1SG-13SG-3SG
|
Giải ĐB |
34925 |
Giải nhất |
02829 |
Giải nhì |
42931 43734 |
Giải ba |
81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
Giải tư |
6996 9309 3756 8490 |
Giải năm |
5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
Giải sáu |
750 339 600 |
Giải bảy |
30 02 01 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,53,9 | 0 | 0,1,2,5 9 | 0,3,62 | 1 | | 0,6,8 | 2 | 5,8,9 | | 3 | 0,1,4,9 | 3 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 03,6 | 5,72,9 | 6 | 12,2,9 | | 7 | 62,8 | 2,7 | 8 | 2 | 0,2,3,6 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|