|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66280 |
Giải nhất |
77877 |
Giải nhì |
27959 95206 |
Giải ba |
87033 56211 84013 39044 05243 70505 |
Giải tư |
2645 8895 8494 9495 |
Giải năm |
9546 4595 9823 3849 2206 3301 |
Giải sáu |
229 060 622 |
Giải bảy |
30 16 35 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,5,62 | 0,1 | 1 | 1,3,6 | 2 | 2 | 2,3,9 | 1,2,3,4 | 3 | 0,3,5 | 4,7,9 | 4 | 3,4,5,6 9 | 0,3,4,93 | 5 | 9 | 02,1,4 | 6 | 0 | 7 | 7 | 4,7 | | 8 | 0 | 2,4,5 | 9 | 4,53 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92503 |
Giải nhất |
36363 |
Giải nhì |
46971 52370 |
Giải ba |
06168 56624 89763 38773 17546 96387 |
Giải tư |
5795 2432 8128 2464 |
Giải năm |
9393 5217 1286 0425 0789 7482 |
Giải sáu |
189 128 423 |
Giải bảy |
29 54 40 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3 | 7 | 1 | 7 | 3,8 | 2 | 3,4,5,82 9 | 0,2,62,7 9 | 3 | 2 | 2,5,6 | 4 | 0,6 | 2,9 | 5 | 4 | 4,8 | 6 | 32,4,8 | 1,8 | 7 | 0,1,3,8 | 22,6,7 | 8 | 2,6,7,92 | 2,82 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50910 |
Giải nhất |
25454 |
Giải nhì |
28507 00212 |
Giải ba |
19106 22833 60513 13010 78577 72401 |
Giải tư |
4057 3455 1653 7360 |
Giải năm |
3971 4744 7026 1300 7055 1907 |
Giải sáu |
890 144 016 |
Giải bảy |
19 75 13 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,6,9 | 0 | 0,1,6,72 8 | 0,7 | 1 | 02,2,32,6 9 | 1 | 2 | 6 | 12,3,5 | 3 | 3 | 42,5 | 4 | 42 | 52,7 | 5 | 3,4,52,7 | 0,1,2 | 6 | 0 | 02,5,7 | 7 | 1,5,7 | 0 | 8 | | 1 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33446 |
Giải nhất |
68750 |
Giải nhì |
43906 56212 |
Giải ba |
64062 76825 51214 03779 72723 91633 |
Giải tư |
3175 5321 4547 6715 |
Giải năm |
4381 2580 2504 0995 9334 3095 |
Giải sáu |
411 499 843 |
Giải bảy |
05 19 70 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 4,5,6 | 1,2,8 | 1 | 1,2,4,5 9 | 1,3,6 | 2 | 1,3,5 | 2,3,4 | 3 | 2,3,4 | 0,1,3 | 4 | 3,6,7 | 0,1,2,7 92 | 5 | 0 | 0,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | 0,5,9 | | 8 | 0,1 | 1,7,9 | 9 | 52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62616 |
Giải nhất |
36210 |
Giải nhì |
22681 87174 |
Giải ba |
74348 47001 73804 50064 16059 62584 |
Giải tư |
4443 6577 1451 7079 |
Giải năm |
0630 2718 6076 8424 8279 9337 |
Giải sáu |
006 845 479 |
Giải bảy |
32 80 69 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 1,4,6 | 0,5,8 | 1 | 0,6,8 | 3 | 2 | 4 | 4 | 3 | 0,2,7 | 0,2,6,7 8 | 4 | 3,5,8 | 4 | 5 | 1,7,9 | 0,1,7 | 6 | 4,9 | 3,5,7 | 7 | 4,6,7,93 | 1,4 | 8 | 0,1,4 | 5,6,73 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62351 |
Giải nhất |
99627 |
Giải nhì |
51832 69974 |
Giải ba |
94324 73552 34959 14253 68946 82811 |
Giải tư |
1944 7962 9843 4486 |
Giải năm |
4213 3665 0307 1029 0586 4792 |
Giải sáu |
869 693 385 |
Giải bảy |
21 61 47 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,2,5,6 | 1 | 1,3 | 3,5,6,9 | 2 | 1,4,7,9 | 1,4,5,9 | 3 | 2 | 2,4,7 | 4 | 3,4,6,7 | 6,8 | 5 | 1,2,3,9 | 4,82 | 6 | 1,2,5,7 9 | 0,2,4,6 | 7 | 4 | | 8 | 5,62 | 2,5,6 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07147 |
Giải nhất |
36522 |
Giải nhì |
95456 27741 |
Giải ba |
36333 84694 34436 99784 36619 41876 |
Giải tư |
2195 1111 7450 6592 |
Giải năm |
4354 2699 4584 2853 9213 7369 |
Giải sáu |
879 638 302 |
Giải bảy |
71 40 67 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2 | 1,4,7 | 1 | 1,3,9 | 0,2,9 | 2 | 2,7 | 1,3,5 | 3 | 3,6,8 | 5,82,9 | 4 | 0,1,7 | 9 | 5 | 0,3,4,6 | 3,5,7 | 6 | 7,9 | 2,4,6 | 7 | 1,6,9 | 3 | 8 | 42 | 1,6,7,9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|