|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71052 |
Giải nhất |
05173 |
Giải nhì |
41727 45093 |
Giải ba |
59667 87231 20759 05369 01024 22588 |
Giải tư |
8482 9382 8898 0530 |
Giải năm |
4296 4868 4059 1675 0543 7423 |
Giải sáu |
637 586 164 |
Giải bảy |
60 27 94 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2 | 3 | 1 | | 0,5,82 | 2 | 3,4,72 | 2,4,7,9 | 3 | 0,1,7 | 2,6,9 | 4 | 3 | 7 | 5 | 2,92 | 8,9 | 6 | 0,4,7,8 9 | 22,3,6 | 7 | 3,5 | 6,8,9 | 8 | 22,6,8 | 52,6 | 9 | 3,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17326 |
Giải nhất |
87873 |
Giải nhì |
54101 29468 |
Giải ba |
13338 39567 69854 05843 05222 30600 |
Giải tư |
4674 5260 5160 7889 |
Giải năm |
2681 1050 0056 3434 0087 5982 |
Giải sáu |
927 165 658 |
Giải bảy |
63 99 37 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,62 | 0 | 0,1,7 | 0,8 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,6,7 | 4,6,7 | 3 | 4,7,8 | 3,5,7 | 4 | 3 | 6 | 5 | 0,4,6,8 | 2,5 | 6 | 02,3,5,7 8 | 0,2,3,6 8 | 7 | 3,4 | 3,5,6 | 8 | 1,2,7,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25511 |
Giải nhất |
39855 |
Giải nhì |
24256 08947 |
Giải ba |
66157 26100 37250 40418 10789 25256 |
Giải tư |
5403 1997 3518 1166 |
Giải năm |
0233 8667 1009 3590 9382 2833 |
Giải sáu |
282 852 242 |
Giải bảy |
18 32 56 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,3,9 | 1 | 1 | 1,83 | 3,4,5,82 | 2 | | 0,32,9 | 3 | 2,32 | | 4 | 2,7 | 5 | 5 | 0,2,5,63 7 | 53,6 | 6 | 6,7 | 4,5,6,9 | 7 | | 13 | 8 | 22,9 | 0,8 | 9 | 0,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24438 |
Giải nhất |
85075 |
Giải nhì |
62143 21218 |
Giải ba |
19282 26880 17288 75556 05120 80333 |
Giải tư |
3519 6789 0491 1148 |
Giải năm |
1699 6081 3410 3270 6275 0927 |
Giải sáu |
614 149 363 |
Giải bảy |
21 11 20 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,7,8 | 0 | | 1,2,8,9 | 1 | 0,1,4,8 9 | 8 | 2 | 02,1,7 | 3,4,6 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | 3,8,9 | 72 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,9 | 2 | 7 | 0,52 | 1,3,4,8 | 8 | 0,1,2,8 9 | 1,4,6,8 9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32978 |
Giải nhất |
43163 |
Giải nhì |
26469 22830 |
Giải ba |
02154 88933 70585 24612 49653 66887 |
Giải tư |
6180 2498 3408 3237 |
Giải năm |
3357 5850 9402 8511 0059 5105 |
Giải sáu |
024 108 566 |
Giải bảy |
22 99 08 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 2,5,83 | 1 | 1 | 1,2 | 0,1,2 | 2 | 2,4 | 3,5,6 | 3 | 0,3,7 | 2,4,5 | 4 | 4 | 0,8 | 5 | 0,3,4,7 9 | 6 | 6 | 3,6,9 | 3,5,8 | 7 | 8 | 03,7,9 | 8 | 0,5,7 | 5,6,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43122 |
Giải nhất |
94124 |
Giải nhì |
40685 86136 |
Giải ba |
36373 01676 34522 92711 85596 98314 |
Giải tư |
2300 7837 6463 7042 |
Giải năm |
6844 0839 3608 0628 9763 8484 |
Giải sáu |
215 628 287 |
Giải bảy |
31 63 87 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 1,3 | 1 | 1,4,5 | 22,4 | 2 | 22,4,82 | 63,7 | 3 | 1,6,7,9 | 1,2,4,8 | 4 | 2,4 | 1,8 | 5 | 9 | 3,7,9 | 6 | 33 | 3,82 | 7 | 3,6 | 0,22 | 8 | 4,5,72 | 3,5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13258 |
Giải nhất |
80334 |
Giải nhì |
48498 29404 |
Giải ba |
12390 97696 93992 60342 42636 46895 |
Giải tư |
3380 2373 3255 9968 |
Giải năm |
7437 9897 6336 1557 6345 7047 |
Giải sáu |
285 065 431 |
Giải bảy |
84 10 76 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4,9 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 1,4,62,7 | 0,3,8 | 4 | 2,5,7 | 4,5,6,8 9 | 5 | 5,7,8 | 32,7,9 | 6 | 5,8 | 3,4,5,9 | 7 | 3,6 | 5,6,9 | 8 | 0,4,5 | | 9 | 0,2,5,6 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|