|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37192 |
Giải nhất |
00077 |
Giải nhì |
86815 84727 |
Giải ba |
23880 31070 79983 90465 31117 43180 |
Giải tư |
8977 8616 8512 4264 |
Giải năm |
9731 6442 8060 4724 6182 9471 |
Giải sáu |
565 410 026 |
Giải bảy |
88 74 47 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,82 | 0 | | 3,7 | 1 | 0,2,5,6 7 | 1,4,8,9 | 2 | 4,6,72 | 8 | 3 | 1 | 2,6,7 | 4 | 2,7 | 1,62 | 5 | | 1,2 | 6 | 0,4,52 | 1,22,4,72 | 7 | 0,1,4,72 | 8 | 8 | 02,2,3,8 | | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23516 |
Giải nhất |
68170 |
Giải nhì |
32530 85047 |
Giải ba |
54741 44645 65658 58739 45050 71175 |
Giải tư |
7163 5563 0194 9111 |
Giải năm |
8210 7394 3287 0655 3955 6517 |
Giải sáu |
573 407 401 |
Giải bảy |
00 28 21 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 7 | 0 | 0,1,7 | 0,1,2,4 | 1 | 0,1,6,7 | | 2 | 1,8 | 62,7 | 3 | 0,9 | 92 | 4 | 1,5,7 | 4,52,7 | 5 | 0,52,8 | 1 | 6 | 32 | 0,1,4,8 | 7 | 0,3,5 | 2,5 | 8 | 7,9 | 3,8 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36300 |
Giải nhất |
88855 |
Giải nhì |
07792 60646 |
Giải ba |
12521 18585 46063 88996 12053 36404 |
Giải tư |
8029 3803 4806 9053 |
Giải năm |
6926 8931 5067 2048 2367 3686 |
Giải sáu |
608 716 268 |
Giải bảy |
40 60 29 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,3,4,6 8 | 2,3 | 1 | 6 | 9 | 2 | 1,6,92 | 0,52,6,9 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0,6,8 | 5,8 | 5 | 32,5 | 0,1,2,4 8,9 | 6 | 0,3,72,8 | 62 | 7 | | 0,4,6 | 8 | 5,6 | 22 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57658 |
Giải nhất |
29601 |
Giải nhì |
23795 64004 |
Giải ba |
55786 78190 37938 50909 10560 65868 |
Giải tư |
5575 5409 7934 0836 |
Giải năm |
4359 2071 3273 3831 2991 7185 |
Giải sáu |
269 434 140 |
Giải bảy |
96 13 17 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 1,4,93 | 0,3,7,9 | 1 | 3,7 | | 2 | | 1,7 | 3 | 1,42,6,8 | 0,32 | 4 | 0 | 7,8,9 | 5 | 8,9 | 3,8,9 | 6 | 0,8,9 | 1 | 7 | 1,3,5 | 3,5,6 | 8 | 5,6 | 03,5,6 | 9 | 0,1,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67483 |
Giải nhất |
50109 |
Giải nhì |
20363 46322 |
Giải ba |
26544 50749 45963 19480 10476 07434 |
Giải tư |
9679 6527 9816 5568 |
Giải năm |
3256 0185 6298 2974 0744 7268 |
Giải sáu |
213 857 868 |
Giải bảy |
33 89 92 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | | 1 | 3,6 | 2,9 | 2 | 2,7 | 1,3,62,8 | 3 | 3,4,8 | 3,42,7 | 4 | 42,9 | 8 | 5 | 6,7 | 1,5,7 | 6 | 32,83 | 2,5 | 7 | 4,6,9 | 3,63,9 | 8 | 0,3,5,9 | 0,4,7,8 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84338 |
Giải nhất |
23566 |
Giải nhì |
54585 74562 |
Giải ba |
03091 40729 09984 37201 97796 50888 |
Giải tư |
5994 4050 4333 1486 |
Giải năm |
3968 4933 2787 4496 4418 1419 |
Giải sáu |
968 021 844 |
Giải bảy |
25 06 16 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,6 | 0,2,9 | 1 | 6,8,92 | 6 | 2 | 1,5,9 | 32 | 3 | 32,8 | 4,8,9 | 4 | 4 | 2,8 | 5 | 0 | 0,1,6,8 92 | 6 | 2,6,82 | 8 | 7 | | 1,3,62,8 | 8 | 4,5,6,7 8 | 12,2 | 9 | 1,4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02993 |
Giải nhất |
45965 |
Giải nhì |
83209 26096 |
Giải ba |
91350 27197 33041 31049 01443 27445 |
Giải tư |
8880 1011 6461 6816 |
Giải năm |
1143 4337 8230 7249 9593 7275 |
Giải sáu |
855 475 701 |
Giải bảy |
08 96 58 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 1,8,9 | 0,1,4,6 | 1 | 1,6 | | 2 | | 42,92 | 3 | 0,7 | | 4 | 1,32,5,92 | 4,5,6,72 | 5 | 0,5,8 | 1,92 | 6 | 1,5 | 3,9 | 7 | 52 | 0,5 | 8 | 0,9 | 0,42,8 | 9 | 32,62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|