|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82050 |
Giải nhất |
96175 |
Giải nhì |
41197 48669 |
Giải ba |
84865 08582 08740 75819 29380 22898 |
Giải tư |
7546 2739 6555 5744 |
Giải năm |
2317 5741 3552 1870 5614 3605 |
Giải sáu |
533 062 938 |
Giải bảy |
85 46 97 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,8 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4,7,9 | 5,6,8 | 2 | | 3 | 3 | 3,8,9 | 1,4 | 4 | 0,1,4,62 | 0,5,6,7 8 | 5 | 0,2,5 | 42,9 | 6 | 2,5,9 | 1,92 | 7 | 0,5 | 3,9 | 8 | 0,2,5 | 1,3,6 | 9 | 6,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86246 |
Giải nhất |
99280 |
Giải nhì |
92768 26990 |
Giải ba |
10755 76168 61488 36123 09149 82639 |
Giải tư |
5711 0290 8012 0458 |
Giải năm |
5884 3106 3654 7572 1554 8185 |
Giải sáu |
862 396 751 |
Giải bảy |
23 97 37 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 6 | 1,5 | 1 | 1,2 | 1,6,7 | 2 | 32 | 22 | 3 | 7,9 | 52,8 | 4 | 6,9 | 5,8 | 5 | 1,42,5,8 | 0,4,8,9 | 6 | 2,82 | 3,9 | 7 | 2 | 5,62,8 | 8 | 0,4,5,6 8 | 3,4 | 9 | 02,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96994 |
Giải nhất |
30078 |
Giải nhì |
41259 18355 |
Giải ba |
33570 65016 34421 80929 36254 77362 |
Giải tư |
6681 4786 7791 2554 |
Giải năm |
2537 4378 3539 5069 9034 6395 |
Giải sáu |
547 633 941 |
Giải bảy |
05 66 47 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 2,4,5,8 9 | 1 | 6 | 6 | 2 | 1,9 | 3 | 3 | 3,4,7,9 | 3,52,9 | 4 | 1,72 | 0,5,9 | 5 | 1,42,5,9 | 1,6,8 | 6 | 2,6,9 | 3,42 | 7 | 0,82 | 72 | 8 | 1,6 | 2,3,5,6 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43191 |
Giải nhất |
96945 |
Giải nhì |
75360 75210 |
Giải ba |
62614 01898 77589 42842 12244 86641 |
Giải tư |
9565 9036 1674 5118 |
Giải năm |
6163 4110 6457 0339 0345 1181 |
Giải sáu |
914 104 389 |
Giải bảy |
25 75 42 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,6 | 0 | 4 | 4,8,9 | 1 | 02,42,8 | 42 | 2 | 0,5 | 6 | 3 | 6,9 | 0,12,4,7 | 4 | 1,22,4,52 | 2,42,6,7 | 5 | 7 | 3 | 6 | 0,3,5 | 5 | 7 | 4,5 | 1,9 | 8 | 1,92 | 3,82 | 9 | 1,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89079 |
Giải nhất |
14785 |
Giải nhì |
16002 59406 |
Giải ba |
25226 52061 19310 60059 04529 98449 |
Giải tư |
2185 3685 2118 3590 |
Giải năm |
1580 3088 1436 9986 0336 2961 |
Giải sáu |
326 003 918 |
Giải bảy |
48 82 80 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82,9 | 0 | 2,3,62 | 62 | 1 | 0,82 | 0,8 | 2 | 62,9 | 0 | 3 | 62 | | 4 | 8,9 | 83 | 5 | 9 | 02,22,32,8 | 6 | 12 | | 7 | 9 | 12,4,8 | 8 | 02,2,53,6 8 | 2,4,5,7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72691 |
Giải nhất |
19828 |
Giải nhì |
95108 56579 |
Giải ba |
87380 29730 56999 36857 36450 06439 |
Giải tư |
7519 9639 9046 2639 |
Giải năm |
1390 2601 0558 2384 2538 7342 |
Giải sáu |
301 939 990 |
Giải bảy |
45 31 62 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 92 | 0 | 12,8 | 02,3,9 | 1 | 9 | 4,6 | 2 | 8 | | 3 | 0,1,8,94 | 8 | 4 | 2,5,6 | 4 | 5 | 0,7,8 | 4 | 6 | 2 | 5 | 7 | 0,9 | 0,2,3,5 | 8 | 0,4 | 1,34,7,9 | 9 | 02,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66280 |
Giải nhất |
77877 |
Giải nhì |
27959 95206 |
Giải ba |
87033 56211 84013 39044 05243 70505 |
Giải tư |
2645 8895 8494 9495 |
Giải năm |
9546 4595 9823 3849 2206 3301 |
Giải sáu |
229 060 622 |
Giải bảy |
30 16 35 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 1,5,62 | 0,1 | 1 | 1,3,6 | 2 | 2 | 2,3,9 | 1,2,3,4 | 3 | 0,3,5 | 4,7,9 | 4 | 3,4,5,6 9 | 0,3,4,93 | 5 | 9 | 02,1,4 | 6 | 0 | 7 | 7 | 4,7 | | 8 | 0 | 2,4,5 | 9 | 4,53 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|