|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42403 |
Giải nhất |
36362 |
Giải nhì |
22277 96390 |
Giải ba |
46150 16961 03274 02731 71851 12435 |
Giải tư |
1579 2609 2805 4676 |
Giải năm |
1322 4340 9493 5628 7840 2176 |
Giải sáu |
148 070 286 |
Giải bảy |
38 21 81 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,72,9 | 0 | 3,5,9 | 2,3,5,6 8 | 1 | | 2,6 | 2 | 1,2,8 | 0,9 | 3 | 1,5,8 | 7 | 4 | 02,8 | 0,3 | 5 | 0,1 | 72,8 | 6 | 1,2 | 7 | 7 | 02,4,62,7 9 | 2,3,4 | 8 | 1,6 | 0,7 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88615 |
Giải nhất |
37678 |
Giải nhì |
76086 05231 |
Giải ba |
73129 32869 46456 26402 06736 17942 |
Giải tư |
3757 2649 6230 3111 |
Giải năm |
4628 0093 8588 5673 9049 3098 |
Giải sáu |
599 594 350 |
Giải bảy |
26 09 47 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,9 | 1,3 | 1 | 1,5 | 0,4 | 2 | 6,8,9 | 7,9 | 3 | 0,1,6 | 9 | 4 | 2,7,92 | 1 | 5 | 0,6,7 | 2,3,5,82 | 6 | 9 | 4,5 | 7 | 3,8 | 2,7,8,9 | 8 | 62,8 | 0,2,42,6 9 | 9 | 3,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65405 |
Giải nhất |
90251 |
Giải nhì |
95684 77367 |
Giải ba |
65400 86996 76302 57907 45630 84280 |
Giải tư |
3797 2354 6235 0966 |
Giải năm |
6244 0388 3514 9815 7958 4936 |
Giải sáu |
095 895 622 |
Giải bảy |
71 87 03 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,2,3,5 6,7 | 5,7 | 1 | 4,5 | 0,2 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0,5,6 | 1,4,5,8 | 4 | 4 | 0,1,3,92 | 5 | 1,4,8 | 0,3,6,9 | 6 | 6,7 | 0,6,8,9 | 7 | 1 | 5,8 | 8 | 0,4,7,8 | | 9 | 52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10341 |
Giải nhất |
03303 |
Giải nhì |
71779 30071 |
Giải ba |
20464 17843 80997 89712 98342 86911 |
Giải tư |
7416 2264 3438 7216 |
Giải năm |
4486 5930 4019 7933 6697 6654 |
Giải sáu |
376 369 561 |
Giải bảy |
43 54 53 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,4,5,6 7 | 1 | 1,2,62,9 | 1,4 | 2 | | 0,3,42,5 | 3 | 0,3,8 | 52,62 | 4 | 1,2,32 | | 5 | 1,3,42 | 12,7,8 | 6 | 1,42,9 | 92 | 7 | 1,6,9 | 3 | 8 | 6 | 1,6,7 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49447 |
Giải nhất |
34293 |
Giải nhì |
46358 78384 |
Giải ba |
43298 77760 10214 99694 82855 53479 |
Giải tư |
1296 1109 5396 5848 |
Giải năm |
6788 6622 2204 0207 6349 3722 |
Giải sáu |
137 841 423 |
Giải bảy |
13 32 25 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,7,9 | 4,5 | 1 | 3,4 | 22,3 | 2 | 22,3,5 | 1,2,9 | 3 | 2,7 | 0,1,8,9 | 4 | 1,7,8,9 | 2,5 | 5 | 1,5,8 | 92 | 6 | 0 | 0,3,4 | 7 | 9 | 4,5,8,9 | 8 | 4,8 | 0,4,7 | 9 | 3,4,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39052 |
Giải nhất |
26679 |
Giải nhì |
15728 61405 |
Giải ba |
60394 09378 69860 49577 80036 44629 |
Giải tư |
6727 0220 3620 5723 |
Giải năm |
1876 4036 8779 9120 0885 7041 |
Giải sáu |
306 295 640 |
Giải bảy |
58 74 80 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,6,8 | 0 | 5,6 | 4 | 1 | | 5 | 2 | 03,3,7,8 9 | 2 | 3 | 62 | 7,9 | 4 | 0,1 | 0,8,9 | 5 | 2,8 | 0,32,7 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 4,6,7,8 92 | 2,5,7 | 8 | 0,5 | 2,72,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20013 |
Giải nhất |
89056 |
Giải nhì |
38316 60826 |
Giải ba |
71142 88999 96109 09747 91604 98515 |
Giải tư |
0437 5744 4849 1563 |
Giải năm |
4480 4047 9713 9285 2680 9802 |
Giải sáu |
159 873 020 |
Giải bảy |
59 58 38 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 32,52,6 | 0,4 | 2 | 0,6 | 12,6,7 | 3 | 7,8 | 0,4 | 4 | 2,4,72,9 | 12,8 | 5 | 6,8,92 | 1,2,5 | 6 | 3 | 3,42 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 02,5 | 0,4,52,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|