|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10RD-4RD-11RD-2RD-12RD-5RD
|
Giải ĐB |
67753 |
Giải nhất |
19470 |
Giải nhì |
84443 50523 |
Giải ba |
48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
Giải tư |
4096 6164 8307 8743 |
Giải năm |
6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
Giải sáu |
454 812 208 |
Giải bảy |
76 52 85 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 72,8 | 5 | 1 | 2,7 | 1,5 | 2 | 32 | 22,42,52 | 3 | 6 | 5,6 | 4 | 32,82 | 8 | 5 | 1,2,32,4 6 | 3,5,7,92 | 6 | 4,7 | 02,1,6 | 7 | 0,6,9 | 0,42 | 8 | 5 | 7,9 | 9 | 62,9 |
|
7RE-15RE-10RE-12RE-13RE-1RE
|
Giải ĐB |
19949 |
Giải nhất |
70603 |
Giải nhì |
83105 86922 |
Giải ba |
04612 77933 98947 17393 21474 09615 |
Giải tư |
4996 8991 7581 3443 |
Giải năm |
2415 2468 9975 7844 5836 7768 |
Giải sáu |
209 521 997 |
Giải bảy |
68 90 08 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3,5,8,9 | 2,8,9 | 1 | 0,2,52 | 1,2 | 2 | 1,2 | 0,3,4,9 | 3 | 3,6 | 4,7 | 4 | 3,4,7,9 | 0,12,7 | 5 | | 3,9 | 6 | 83 | 4,9 | 7 | 4,5 | 0,63 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 0,1,3,6 7 |
|
|
Giải ĐB |
84102 |
Giải nhất |
12141 |
Giải nhì |
03914 59392 |
Giải ba |
89476 73718 53418 26470 04401 87540 |
Giải tư |
9810 7384 5603 4657 |
Giải năm |
1245 1444 2197 7581 5850 1090 |
Giải sáu |
531 230 371 |
Giải bảy |
43 75 65 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 5,7,9 | 0 | 0,1,2,3 | 0,3,4,7 8 | 1 | 0,4,82 | 0,9 | 2 | | 0,4 | 3 | 0,1 | 1,4,8 | 4 | 0,1,3,4 5 | 4,6,7 | 5 | 0,7 | 7 | 6 | 5 | 5,9 | 7 | 0,1,5,6 | 12 | 8 | 1,4 | | 9 | 0,2,7 |
|
11RG-8RG-14RG-9RG-15RG-5RG
|
Giải ĐB |
63134 |
Giải nhất |
66488 |
Giải nhì |
83106 50659 |
Giải ba |
64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
Giải tư |
8984 4436 1466 5849 |
Giải năm |
8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
Giải sáu |
860 897 971 |
Giải bảy |
55 78 73 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 6 | 4,7 | 1 | 6 | | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 4,6,8 | 3,6,7,8 | 4 | 0,1,9 | 5,7 | 5 | 3,5,8,9 | 0,1,3,6 | 6 | 0,4,6,9 | 2,9 | 7 | 1,3,4,5 8 | 3,5,7,8 | 8 | 0,4,8 | 4,5,6 | 9 | 0,7 |
|
12RH-3RH-13RH-6RH-4RH-9RH
|
Giải ĐB |
97996 |
Giải nhất |
66184 |
Giải nhì |
81579 19025 |
Giải ba |
25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
Giải tư |
5509 2451 3535 0484 |
Giải năm |
9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
Giải sáu |
556 891 491 |
Giải bảy |
05 43 19 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,5,9 | 5,92 | 1 | 9 | 02 | 2 | 5,7 | 4 | 3 | 5 | 6,83 | 4 | 3,6,9 | 0,2,3 | 5 | 0,1,62,92 | 4,52,9 | 6 | 4,7 | 2,6 | 7 | 92 | | 8 | 43 | 0,1,4,52 72 | 9 | 12,6 |
|
9RK-1RK-15RK-3RK-2RK-11RK
|
Giải ĐB |
58546 |
Giải nhất |
87138 |
Giải nhì |
70752 46168 |
Giải ba |
96208 31488 86067 22183 37859 54970 |
Giải tư |
5523 1471 7978 9994 |
Giải năm |
2767 1142 9742 9327 1226 7965 |
Giải sáu |
921 554 160 |
Giải bảy |
30 25 64 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 8 | 2,7 | 1 | 4 | 42,5 | 2 | 1,3,5,6 7 | 2,8 | 3 | 0,8 | 1,5,6,9 | 4 | 22,6 | 2,6 | 5 | 2,4,9 | 2,4 | 6 | 0,4,5,72 8 | 2,62 | 7 | 0,1,8 | 0,3,6,7 8 | 8 | 3,8 | 5 | 9 | 4 |
|
2RL-12RL-9RL-11RL-10RL-5RL
|
Giải ĐB |
44481 |
Giải nhất |
08861 |
Giải nhì |
02832 00516 |
Giải ba |
79797 97171 25884 01962 05448 08284 |
Giải tư |
6836 5645 2536 8583 |
Giải năm |
3262 5900 6671 7555 0793 2640 |
Giải sáu |
441 909 144 |
Giải bảy |
21 92 26 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,9 | 2,4,6,72 8 | 1 | 6 | 3,63,9 | 2 | 1,6 | 8,9 | 3 | 2,62 | 4,82 | 4 | 0,1,4,5 8 | 4,5 | 5 | 5 | 1,2,32 | 6 | 1,23 | 9 | 7 | 12 | 4 | 8 | 1,3,42 | 0 | 9 | 2,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|