|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10QM-3QM-8QM-4QM-1QM-15QM
|
Giải ĐB |
41248 |
Giải nhất |
17827 |
Giải nhì |
73986 79480 |
Giải ba |
41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
Giải tư |
1141 3622 2677 0520 |
Giải năm |
1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
Giải sáu |
803 944 321 |
Giải bảy |
26 28 70 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 8 | 0 | 0,32 | 2,4 | 1 | 0,2 | 1,2,7 | 2 | 0,1,2,4 6,7,8 | 02,4 | 3 | 52,7 | 2,4 | 4 | 1,3,4,8 | 32 | 5 | 6 | 2,5,8 | 6 | 92 | 2,3,7 | 7 | 0,2,7 | 2,4 | 8 | 0,6 | 62 | 9 | |
|
5QN-10QN-2QN-13QN-3QN-6QN
|
Giải ĐB |
27414 |
Giải nhất |
11010 |
Giải nhì |
41330 97277 |
Giải ba |
74505 02583 25729 18319 80920 81572 |
Giải tư |
1080 8991 4942 4123 |
Giải năm |
9035 2575 9988 6255 7699 0135 |
Giải sáu |
777 921 304 |
Giải bảy |
11 53 81 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 4,5 | 1,2,8,9 | 1 | 0,1,4,9 | 4,7 | 2 | 0,1,3,7 9 | 2,5,8 | 3 | 0,52 | 0,1 | 4 | 2 | 0,32,5,7 | 5 | 3,5 | | 6 | | 2,72 | 7 | 2,5,72 | 8 | 8 | 0,1,3,8 | 1,2,9 | 9 | 1,9 |
|
9QP-2QP-7QP-14QP-5QP-13QP
|
Giải ĐB |
57534 |
Giải nhất |
88770 |
Giải nhì |
05720 91578 |
Giải ba |
03717 48451 94184 89449 05832 56081 |
Giải tư |
4943 4300 4803 7938 |
Giải năm |
2632 1938 4351 0270 7609 7302 |
Giải sáu |
029 457 562 |
Giải bảy |
88 23 60 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,72 | 0 | 0,2,3,9 | 52,8 | 1 | 7 | 0,32,6 | 2 | 0,3,9 | 0,2,4 | 3 | 22,4,82 | 3,8 | 4 | 3,9 | | 5 | 12,7 | | 6 | 0,2 | 1,5 | 7 | 02,8,9 | 32,7,8 | 8 | 1,4,8 | 0,2,4,7 | 9 | |
|
11QR-9QR-7QR-10QR-1QR-14QR
|
Giải ĐB |
44265 |
Giải nhất |
59509 |
Giải nhì |
68989 53011 |
Giải ba |
99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
Giải tư |
5199 2649 9460 1408 |
Giải năm |
5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
Giải sáu |
919 860 899 |
Giải bảy |
63 35 38 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63 | 0 | 3,4,7,8 9 | 1,6 | 1 | 1,2,9 | 1,9 | 2 | | 0,6 | 3 | 5,8 | 0 | 4 | 6,9 | 3,6 | 5 | 7 | 4,6,9 | 6 | 03,1,3,5 6,7 | 0,5,6 | 7 | | 0,3,9 | 8 | 9 | 0,1,4,8 92 | 9 | 2,6,8,92 |
|
|
Giải ĐB |
37195 |
Giải nhất |
88982 |
Giải nhì |
91410 39454 |
Giải ba |
68319 52423 13233 68277 21169 30216 |
Giải tư |
0142 3462 5629 2596 |
Giải năm |
5756 9121 6244 8253 6810 3857 |
Giải sáu |
309 404 166 |
Giải bảy |
97 54 39 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 02,6,9 | 4,6,8 | 2 | 1,3,8,9 | 2,3,5 | 3 | 3,9 | 0,4,52 | 4 | 2,4 | 9 | 5 | 3,42,6,7 | 1,5,6,9 | 6 | 2,6,9 | 5,7,9 | 7 | 7 | 2 | 8 | 2 | 0,1,2,3 6 | 9 | 5,6,7 |
|
13QT-12QT-10QT-5QT-15QT-14QT
|
Giải ĐB |
16039 |
Giải nhất |
40045 |
Giải nhì |
88796 43516 |
Giải ba |
95785 28723 74468 18671 71440 99436 |
Giải tư |
8150 0958 7169 4771 |
Giải năm |
1017 5415 7626 9898 1360 9496 |
Giải sáu |
489 632 860 |
Giải bảy |
22 64 26 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,62 | 0 | | 72 | 1 | 5,6,7 | 2,3 | 2 | 2,3,62 | 2 | 3 | 2,6,9 | 6,8 | 4 | 0,5 | 1,4,8 | 5 | 0,8 | 1,22,3,92 | 6 | 02,4,8,9 | 1 | 7 | 12 | 5,6,9 | 8 | 4,5,9 | 3,6,8 | 9 | 62,8 |
|
7QU-2QU-12QU-10QU-1QU-11QU
|
Giải ĐB |
06363 |
Giải nhất |
75304 |
Giải nhì |
29505 25800 |
Giải ba |
33432 51472 46580 24161 76595 98352 |
Giải tư |
7743 7403 1859 9221 |
Giải năm |
3187 2855 8646 8584 0256 8458 |
Giải sáu |
352 139 219 |
Giải bảy |
13 54 34 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,4,5 | 2,6 | 1 | 3,9 | 3,52,7 | 2 | 1 | 0,1,4,6 | 3 | 2,4,9 | 0,3,5,8 | 4 | 3,6 | 0,5,9 | 5 | 22,4,5,6 8,9 | 4,5,9 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 2 | 5 | 8 | 0,4,7 | 1,3,5 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|