|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7ED-4ED-14ED-9ED-10ED-11ED
|
Giải ĐB |
35546 |
Giải nhất |
43491 |
Giải nhì |
46880 08079 |
Giải ba |
95676 16955 95218 07214 56949 85631 |
Giải tư |
8429 8077 0919 9292 |
Giải năm |
4746 6456 4093 3972 9340 5011 |
Giải sáu |
569 008 014 |
Giải bảy |
99 93 57 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 8 | 1,3,9 | 1 | 1,42,8,9 | 7,9 | 2 | 9 | 92 | 3 | 1 | 12 | 4 | 0,62,9 | 5 | 5 | 5,6,7 | 42,5,7 | 6 | 9 | 5,7 | 7 | 2,6,7,9 | 0,1,9 | 8 | 0 | 1,2,4,6 7,9 | 9 | 1,2,32,8 9 |
|
13EF-4EF-3EF-8EF-14EF-5EF
|
Giải ĐB |
79638 |
Giải nhất |
62960 |
Giải nhì |
56791 78023 |
Giải ba |
41367 91030 88995 83073 74966 09400 |
Giải tư |
3001 0497 3257 6858 |
Giải năm |
6376 1915 7724 5888 9196 1252 |
Giải sáu |
714 312 184 |
Giải bảy |
84 20 65 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 | 0 | 0,1 | 0,3,9 | 1 | 2,4,5 | 1,5 | 2 | 0,3,4 | 2,7 | 3 | 0,1,8 | 1,2,82 | 4 | | 1,6,9 | 5 | 2,7,8 | 6,7,9 | 6 | 0,5,6,7 | 5,6,9 | 7 | 3,6 | 3,5,8 | 8 | 42,8 | | 9 | 1,5,6,7 |
|
9EG-2EG-12EG-11EG-6EG-8EG
|
Giải ĐB |
57974 |
Giải nhất |
15324 |
Giải nhì |
29062 35164 |
Giải ba |
54267 19205 53894 86391 87598 37568 |
Giải tư |
8724 2642 2107 7220 |
Giải năm |
7356 1703 9977 2587 4248 0538 |
Giải sáu |
770 996 138 |
Giải bảy |
68 17 39 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3,5,7 | 9 | 1 | 7 | 4,6 | 2 | 0,42 | 0 | 3 | 82,9 | 22,6,72,9 | 4 | 2,8 | 0 | 5 | 6 | 5,9 | 6 | 2,4,7,82 | 0,1,6,7 8 | 7 | 0,42,7 | 32,4,62,9 | 8 | 7 | 3 | 9 | 1,4,6,8 |
|
8EH-13EH-2EH-9EH-7EH-15EH
|
Giải ĐB |
65353 |
Giải nhất |
92369 |
Giải nhì |
24020 84825 |
Giải ba |
50821 32359 74870 12430 78783 40433 |
Giải tư |
1468 2242 7310 2723 |
Giải năm |
5142 2564 9296 2065 6641 7512 |
Giải sáu |
873 047 216 |
Giải bảy |
96 07 60 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 7 | 0 | 7 | 2,4 | 1 | 0,2,6 | 1,42 | 2 | 0,1,3,5 | 2,3,5,7 8 | 3 | 0,3 | 6 | 4 | 1,22,7 | 2,6 | 5 | 3,9 | 1,92 | 6 | 0,4,5,8 92 | 0,4 | 7 | 0,3 | 6 | 8 | 3 | 5,62 | 9 | 62 |
|
|
Giải ĐB |
67145 |
Giải nhất |
28295 |
Giải nhì |
82580 33620 |
Giải ba |
73040 79146 86668 63657 04732 22245 |
Giải tư |
2449 8653 9499 0010 |
Giải năm |
0031 1635 8745 0326 2604 0686 |
Giải sáu |
971 858 036 |
Giải bảy |
22 81 01 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 1,4 | 0,3,7,8 | 1 | 0 | 2,3 | 2 | 0,2,6 | 5 | 3 | 1,2,5,6 | 0 | 4 | 0,53,6,9 | 3,43,9 | 5 | 3,7,8 | 2,3,4,6 8 | 6 | 6,8 | 5 | 7 | 1 | 5,6 | 8 | 0,1,6 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
11EL-2EL-10EL-1EL-9EL-8EL
|
Giải ĐB |
92034 |
Giải nhất |
05536 |
Giải nhì |
18653 32471 |
Giải ba |
32150 21246 33161 72244 89650 11416 |
Giải tư |
5592 7323 1688 6043 |
Giải năm |
9585 5644 4377 4978 8404 9769 |
Giải sáu |
851 567 112 |
Giải bảy |
90 65 31 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 2,4 | 3,5,6,7 | 1 | 2,6 | 0,1,9 | 2 | 3 | 2,4,5 | 3 | 1,4,6 | 0,3,42 | 4 | 3,42,6 | 6,8 | 5 | 02,1,3 | 1,3,4 | 6 | 1,5,7,9 | 6,7 | 7 | 1,7,8 | 7,8 | 8 | 5,8 | 6 | 9 | 0,2 |
|
17EM-8EM-9EM-20EM-18EM-13EM-5EM-11EM
|
Giải ĐB |
71218 |
Giải nhất |
70576 |
Giải nhì |
61119 21941 |
Giải ba |
78697 14684 18932 79736 28498 50030 |
Giải tư |
8737 5641 6411 2263 |
Giải năm |
6456 6564 4412 3221 9154 8654 |
Giải sáu |
043 831 025 |
Giải bảy |
17 50 26 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 1,2,3,42 | 1 | 1,2,7,8 9 | 1,3 | 2 | 1,5,6 | 4,6 | 3 | 0,1,2,6 7 | 52,6,8 | 4 | 12,3 | 2,7 | 5 | 0,42,6 | 2,3,5,7 | 6 | 3,4 | 1,3,9 | 7 | 5,6 | 1,9 | 8 | 4 | 1 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|