|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88997 |
Giải nhất |
65952 |
Giải nhì |
50377 08698 |
Giải ba |
08289 89101 32096 57204 20716 61618 |
Giải tư |
5420 0657 4009 1425 |
Giải năm |
3244 3919 4404 6209 0972 9616 |
Giải sáu |
593 391 694 |
Giải bảy |
23 51 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,42,92 | 0,5,9 | 1 | 62,8,9 | 5,7 | 2 | 0,3,5 | 2,9 | 3 | 6 | 02,4,9 | 4 | 0,4 | 2 | 5 | 1,2,7 | 12,3,9 | 6 | | 5,7,9 | 7 | 2,7 | 1,9 | 8 | 9 | 02,1,8 | 9 | 1,3,4,6 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23936 |
Giải nhất |
20777 |
Giải nhì |
32857 72461 |
Giải ba |
89107 07524 88463 13796 36318 46910 |
Giải tư |
4916 0405 4729 5093 |
Giải năm |
2024 1092 5116 6993 0262 6200 |
Giải sáu |
594 317 237 |
Giải bảy |
38 34 22 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,7 | 6 | 1 | 0,62,7,8 | 2,6,9 | 2 | 2,42,9 | 6,92 | 3 | 4,6,7,8 | 22,3,9 | 4 | | 0,7 | 5 | 7 | 12,3,9 | 6 | 1,2,3 | 0,1,3,5 7 | 7 | 5,7 | 1,3 | 8 | | 2 | 9 | 2,32,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59691 |
Giải nhất |
33586 |
Giải nhì |
36318 84183 |
Giải ba |
79010 06388 67431 83315 74136 87189 |
Giải tư |
4153 6855 6172 2693 |
Giải năm |
4046 1856 6604 1599 0945 3177 |
Giải sáu |
049 522 123 |
Giải bảy |
37 67 05 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,5 | 3,9 | 1 | 0,5,8 | 2,7 | 2 | 2,3 | 2,5,8,9 | 3 | 1,6,7 | 0 | 4 | 5,6,7,9 | 0,1,4,5 | 5 | 3,5,6 | 3,4,5,8 | 6 | 7 | 3,4,6,7 | 7 | 2,7 | 1,8 | 8 | 3,6,8,9 | 4,8,9 | 9 | 1,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73634 |
Giải nhất |
87370 |
Giải nhì |
72198 38856 |
Giải ba |
68480 87215 97571 46023 62603 96878 |
Giải tư |
1107 4739 9274 8350 |
Giải năm |
0839 8837 3908 8752 6696 6919 |
Giải sáu |
411 659 152 |
Giải bảy |
62 78 45 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 3,7,8 | 1,7 | 1 | 1,5,9 | 52,6 | 2 | 3,4 | 0,2 | 3 | 4,7,92 | 2,3,7 | 4 | 5 | 1,4 | 5 | 0,22,6,9 | 5,9 | 6 | 2 | 0,3 | 7 | 0,1,4,82 | 0,72,9 | 8 | 0 | 1,32,5 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00094 |
Giải nhất |
82250 |
Giải nhì |
25331 58687 |
Giải ba |
13325 15850 11405 25356 74637 31679 |
Giải tư |
8534 4613 0531 5847 |
Giải năm |
9998 3542 7486 4179 0585 0491 |
Giải sáu |
395 329 244 |
Giải bảy |
93 76 34 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 52 | 32,9 | 1 | 3 | 4 | 2 | 5,9 | 1,9 | 3 | 12,42,7 | 32,4,9 | 4 | 2,4,7 | 02,2,8,9 | 5 | 02,6 | 5,7,8 | 6 | | 3,4,8 | 7 | 6,92 | 9 | 8 | 5,6,7 | 2,72 | 9 | 1,3,4,5 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39415 |
Giải nhất |
82053 |
Giải nhì |
95403 26577 |
Giải ba |
45374 54667 64017 75694 71751 15125 |
Giải tư |
0071 2433 9357 9819 |
Giải năm |
1834 9417 4358 4527 1786 3017 |
Giải sáu |
326 400 053 |
Giải bảy |
72 22 37 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 5,7 | 1 | 5,73,9 | 2,3,7 | 2 | 2,5,6,7 | 0,3,52 | 3 | 2,3,4,7 | 3,7,9 | 4 | | 1,2 | 5 | 1,32,7,8 | 2,8 | 6 | 7 | 13,2,3,5 6,7 | 7 | 1,2,4,7 | 5 | 8 | 6 | 1 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82436 |
Giải nhất |
62564 |
Giải nhì |
69227 14622 |
Giải ba |
81218 20630 49490 55480 80423 52755 |
Giải tư |
9227 4901 2849 3548 |
Giải năm |
3190 6533 3797 1333 2633 8102 |
Giải sáu |
280 987 637 |
Giải bảy |
48 12 46 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82,92 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 2,8 | 0,1,2 | 2 | 2,3,72 | 2,33 | 3 | 0,33,6,7 | 6 | 4 | 6,82,9 | 5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | 4 | 0,22,3,8 9 | 7 | | 1,42 | 8 | 02,7 | 4 | 9 | 02,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|