|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25053 |
Giải nhất |
33954 |
Giải nhì |
01543 46482 |
Giải ba |
67778 10161 69847 90382 66304 79805 |
Giải tư |
2470 9695 7947 5239 |
Giải năm |
8812 0270 9954 3336 7567 3971 |
Giải sáu |
865 442 043 |
Giải bảy |
31 53 26 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 4,5 | 3,6,7 | 1 | 2 | 1,4,82 | 2 | 6 | 42,52 | 3 | 0,1,6,9 | 0,52 | 4 | 2,32,72 | 0,6,9 | 5 | 32,42 | 2,3 | 6 | 1,5,7 | 42,6 | 7 | 02,1,8 | 7 | 8 | 22 | 3 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97617 |
Giải nhất |
80599 |
Giải nhì |
42411 03430 |
Giải ba |
11546 40272 99274 93722 62363 92734 |
Giải tư |
8869 0290 0372 7239 |
Giải năm |
1082 4041 0608 0734 2489 0189 |
Giải sáu |
330 195 551 |
Giải bảy |
00 68 09 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,9 | 0 | 0,8,9 | 1,4,5 | 1 | 1,7 | 2,72,8 | 2 | 2 | 6 | 3 | 02,42,9 | 32,5,7 | 4 | 1,6 | 9 | 5 | 1,4 | 4 | 6 | 3,8,9 | 1 | 7 | 22,4 | 0,6 | 8 | 2,92 | 0,3,6,82 9 | 9 | 0,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11369 |
Giải nhất |
78984 |
Giải nhì |
73136 22734 |
Giải ba |
46706 44572 59682 20246 67130 41388 |
Giải tư |
0028 7942 6821 0584 |
Giải năm |
0887 2794 7406 7467 8469 7393 |
Giải sáu |
271 814 033 |
Giải bảy |
67 57 24 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 62 | 2,7 | 1 | 4 | 42,7,8 | 2 | 1,4,8 | 3,9 | 3 | 0,3,4,6 | 1,2,3,82 9 | 4 | 22,6 | | 5 | 7 | 02,3,4 | 6 | 72,92 | 5,62,8 | 7 | 1,2 | 2,8 | 8 | 2,42,7,8 | 62 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99656 |
Giải nhất |
37170 |
Giải nhì |
57233 12996 |
Giải ba |
31119 71106 85385 71868 49024 86514 |
Giải tư |
4544 9307 7724 0052 |
Giải năm |
5937 6165 6095 3611 3062 3519 |
Giải sáu |
154 458 399 |
Giải bảy |
06 40 82 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 62,7 | 1 | 1 | 1,4,92 | 5,6,8 | 2 | 42 | 3 | 3 | 3,7 | 1,22,4,5 | 4 | 0,4 | 6,7,8,9 | 5 | 2,4,6,8 | 02,5,9 | 6 | 2,5,8 | 0,3 | 7 | 0,5 | 5,6 | 8 | 2,5 | 12,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99092 |
Giải nhất |
18642 |
Giải nhì |
41631 41754 |
Giải ba |
75744 24093 11320 99290 55593 57658 |
Giải tư |
1728 7907 7965 1260 |
Giải năm |
3375 0041 5950 5445 9017 9732 |
Giải sáu |
452 317 380 |
Giải bảy |
96 49 93 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,8 9 | 0 | 7 | 3,4 | 1 | 72 | 3,4,5,9 | 2 | 0,8 | 8,93 | 3 | 1,2 | 4,5 | 4 | 1,2,4,5 9 | 4,6,7 | 5 | 0,2,4,8 | 9 | 6 | 0,5 | 0,12 | 7 | 5 | 2,5 | 8 | 0,3 | 4 | 9 | 0,2,33,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92519 |
Giải nhất |
26575 |
Giải nhì |
19168 37302 |
Giải ba |
53776 21528 09346 83881 28429 16683 |
Giải tư |
7698 5573 4099 8960 |
Giải năm |
1915 0202 4677 2648 3668 7355 |
Giải sáu |
020 038 230 |
Giải bảy |
49 43 13 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 22 | 8 | 1 | 3,5,9 | 02 | 2 | 0,8,9 | 1,4,7,8 | 3 | 0,8 | | 4 | 3,6,82,9 | 1,5,7 | 5 | 5 | 4,7 | 6 | 0,82 | 7 | 7 | 3,5,6,7 | 2,3,42,62 9 | 8 | 1,3 | 1,2,4,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59595 |
Giải nhất |
25855 |
Giải nhì |
25170 69676 |
Giải ba |
27991 16838 46001 90161 55122 44396 |
Giải tư |
7290 4525 0261 5700 |
Giải năm |
8185 2808 8079 5201 4781 6784 |
Giải sáu |
720 584 644 |
Giải bảy |
70 30 09 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,72 9 | 0 | 0,12,3,8 9 | 02,62,8,9 | 1 | | 2 | 2 | 0,2,5 | 0 | 3 | 0,8 | 4,82 | 4 | 4 | 2,5,8,9 | 5 | 5 | 7,9 | 6 | 12 | | 7 | 02,6,9 | 0,3 | 8 | 1,42,5 | 0,7 | 9 | 0,1,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|