|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57566 |
Giải nhất |
65096 |
Giải nhì |
04334 24495 |
Giải ba |
81372 89867 37506 69332 24661 11179 |
Giải tư |
9675 3719 0737 6748 |
Giải năm |
8383 7397 4988 4407 5082 1985 |
Giải sáu |
465 149 432 |
Giải bảy |
22 93 89 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 6 | 1 | 9 | 2,32,7,8 | 2 | 2 | 8,9 | 3 | 22,4,7 | 3,4 | 4 | 4,8,9 | 6,7,8,9 | 5 | | 0,6,9 | 6 | 1,5,6,7 | 0,3,6,9 | 7 | 2,5,9 | 4,8 | 8 | 2,3,5,8 9 | 1,4,7,8 | 9 | 3,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76036 |
Giải nhất |
22576 |
Giải nhì |
10983 61136 |
Giải ba |
87034 32218 87667 58523 73506 94098 |
Giải tư |
5375 1341 0952 3302 |
Giải năm |
5889 5432 7835 1919 6492 8308 |
Giải sáu |
734 862 882 |
Giải bảy |
01 88 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,6,8 | 0,4 | 1 | 8,9 | 0,3,5,6 8,9 | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 2,42,5,62 | 32,6 | 4 | 1 | 3,7 | 5 | 2 | 0,32,7 | 6 | 2,4,7 | 6,8 | 7 | 5,6 | 0,1,8,9 | 8 | 2,3,7,8 9 | 1,8 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51146 |
Giải nhất |
35184 |
Giải nhì |
89064 60587 |
Giải ba |
86654 98745 55549 26620 46113 62113 |
Giải tư |
7960 7386 0216 2395 |
Giải năm |
8212 2801 1024 2079 5475 1841 |
Giải sáu |
582 076 259 |
Giải bảy |
79 20 84 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 2,32,6,7 | 1,8 | 2 | 02,4 | 12 | 3 | | 2,5,6,82 | 4 | 1,5,6,9 | 4,7,9 | 5 | 4,9 | 1,4,7,8 | 6 | 0,4 | 1,8 | 7 | 5,6,92 | | 8 | 2,42,6,7 | 4,5,72 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04690 |
Giải nhất |
91701 |
Giải nhì |
29336 88913 |
Giải ba |
19270 07259 53056 25528 75755 46720 |
Giải tư |
6267 0261 4686 2245 |
Giải năm |
0170 5346 7790 1738 8153 0222 |
Giải sáu |
904 664 709 |
Giải bảy |
19 16 20 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,72,92 | 0 | 1,4,92 | 0,6 | 1 | 3,6,9 | 2 | 2 | 02,2,8 | 1,5 | 3 | 6,8 | 0,6 | 4 | 5,6 | 4,5 | 5 | 3,5,6,9 | 1,3,4,5 8 | 6 | 1,4,7 | 6 | 7 | 02 | 2,3 | 8 | 6 | 02,1,5 | 9 | 02 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68046 |
Giải nhất |
08369 |
Giải nhì |
11279 62046 |
Giải ba |
90962 25471 14963 56855 56438 88978 |
Giải tư |
6168 5912 7006 4763 |
Giải năm |
1633 0298 3732 6484 2850 4632 |
Giải sáu |
539 412 805 |
Giải bảy |
15 33 22 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 7 | 1 | 22,5 | 12,2,32,6 | 2 | 2 | 32,62 | 3 | 22,32,8,9 | 8 | 4 | 62 | 0,1,5,8 | 5 | 0,5 | 0,42 | 6 | 2,32,8,9 | | 7 | 1,8,9 | 3,6,7,9 | 8 | 4,5 | 3,6,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27090 |
Giải nhất |
60711 |
Giải nhì |
77634 82665 |
Giải ba |
75870 06594 13771 27211 55476 42411 |
Giải tư |
6310 7882 7811 0192 |
Giải năm |
6363 2850 3780 3705 2667 7605 |
Giải sáu |
505 038 626 |
Giải bảy |
37 90 20 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 8,92 | 0 | 53 | 14,7 | 1 | 0,14 | 8,9 | 2 | 0,6 | 6 | 3 | 4,7,8 | 3,9 | 4 | | 03,5,6 | 5 | 0,5 | 2,7 | 6 | 3,5,7 | 3,6 | 7 | 0,1,6 | 3 | 8 | 0,2 | | 9 | 02,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30287 |
Giải nhất |
62027 |
Giải nhì |
70412 05068 |
Giải ba |
53206 60144 70180 25809 10729 22964 |
Giải tư |
5475 1017 5198 8817 |
Giải năm |
1595 1175 7858 5041 2375 9556 |
Giải sáu |
601 307 188 |
Giải bảy |
30 40 61 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1,6,7,9 | 0,4,6 | 1 | 2,72 | 1 | 2 | 7,9 | | 3 | 0,6 | 4,6 | 4 | 0,1,4 | 73,9 | 5 | 6,8 | 0,3,5 | 6 | 1,4,8 | 0,12,2,8 | 7 | 53 | 5,6,8,9 | 8 | 0,7,8 | 0,2 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|