|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69577 |
Giải nhất |
57571 |
Giải nhì |
30906 55440 |
Giải ba |
53283 56757 84491 61989 95406 58869 |
Giải tư |
1194 4546 9967 0152 |
Giải năm |
6804 4108 1435 8705 7160 6670 |
Giải sáu |
858 950 719 |
Giải bảy |
98 44 71 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 | 0 | 4,5,62,8 | 72,9 | 1 | 9 | 5 | 2 | | 5,8 | 3 | 5 | 0,4,9 | 4 | 0,4,6 | 0,3 | 5 | 0,2,3,7 8 | 02,4 | 6 | 0,7,9 | 5,6,7 | 7 | 0,12,7 | 0,5,9 | 8 | 3,9 | 1,6,8 | 9 | 1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83467 |
Giải nhất |
88006 |
Giải nhì |
19306 63965 |
Giải ba |
35974 77700 73243 77887 33819 63571 |
Giải tư |
0034 6222 0721 1283 |
Giải năm |
8511 4129 6448 2117 6029 9615 |
Giải sáu |
533 148 190 |
Giải bảy |
43 50 10 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,9 | 0 | 0,5,62 | 1,2,7 | 1 | 0,1,5,7 9 | 2 | 2 | 1,2,92 | 3,42,8 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 32,82 | 0,1,6 | 5 | 0 | 02 | 6 | 5,7 | 1,6,8 | 7 | 1,4 | 42 | 8 | 3,7 | 1,22 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61131 |
Giải nhất |
87961 |
Giải nhì |
89487 29541 |
Giải ba |
84958 12418 41076 29317 66844 73021 |
Giải tư |
7379 2013 4066 8401 |
Giải năm |
4540 8067 1134 7981 7531 8736 |
Giải sáu |
770 935 371 |
Giải bảy |
57 58 02 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2 | 0,2,32,4 6,7,8 | 1 | 3,7,8 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 12,4,5,6 | 3,4 | 4 | 0,1,4 | 3,6 | 5 | 7,82 | 3,6,7 | 6 | 1,5,6,7 | 1,5,6,8 | 7 | 0,1,6,9 | 1,52 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95574 |
Giải nhất |
82773 |
Giải nhì |
20930 83738 |
Giải ba |
83605 49127 11144 53679 49543 42050 |
Giải tư |
5577 2545 1273 0185 |
Giải năm |
0920 6522 4408 4809 3683 9632 |
Giải sáu |
027 069 916 |
Giải bảy |
84 24 15 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 5,8,9 | | 1 | 5,6 | 2,3 | 2 | 0,2,4,72 | 4,72,8 | 3 | 0,2,8 | 2,42,7,8 | 4 | 3,42,5 | 0,1,4,8 | 5 | 0 | 1 | 6 | 9 | 22,7 | 7 | 32,4,7,9 | 0,3 | 8 | 3,4,5 | 0,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93924 |
Giải nhất |
10577 |
Giải nhì |
15559 12035 |
Giải ba |
51739 54276 15999 20212 63505 14651 |
Giải tư |
1533 4947 9106 9945 |
Giải năm |
9812 6220 4616 2047 3279 9769 |
Giải sáu |
769 868 083 |
Giải bảy |
52 41 17 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,6 | 4,5 | 1 | 22,6,7 | 12,5 | 2 | 0,4 | 3,8 | 3 | 3,5,9 | 2,8 | 4 | 1,5,72 | 0,3,4 | 5 | 1,2,9 | 0,1,7 | 6 | 8,92 | 1,42,7 | 7 | 6,7,9 | 6 | 8 | 3,4 | 3,5,62,7 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72483 |
Giải nhất |
34257 |
Giải nhì |
07138 68045 |
Giải ba |
26745 01260 24469 84000 39324 97776 |
Giải tư |
1835 9384 6158 3803 |
Giải năm |
8824 5131 5831 8825 1957 4527 |
Giải sáu |
874 424 089 |
Giải bảy |
46 63 92 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3 | 32,6 | 1 | | 9 | 2 | 43,5,7 | 0,6,8 | 3 | 12,5,8 | 23,7,8 | 4 | 52,6 | 2,3,42 | 5 | 72,8 | 4,7 | 6 | 0,1,3,9 | 2,52 | 7 | 4,6 | 3,5 | 8 | 3,4,9 | 6,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91914 |
Giải nhất |
12950 |
Giải nhì |
99511 15797 |
Giải ba |
61300 97079 01720 04767 62076 53707 |
Giải tư |
9387 5512 7750 4786 |
Giải năm |
7866 9053 9073 2822 8786 1101 |
Giải sáu |
253 073 148 |
Giải bảy |
95 33 35 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,52 | 0 | 0,1,7 | 0,12 | 1 | 12,2,4 | 1,2 | 2 | 0,2 | 3,52,72 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | 8 | 3,9 | 5 | 02,32 | 6,7,82 | 6 | 6,7 | 0,6,8,9 | 7 | 32,6,9 | 4 | 8 | 62,7 | 7 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|