|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15UQ-17UQ-1UQ-10UQ-2UQ-16UQ-12UQ-8UQ
|
Giải ĐB |
12751 |
Giải nhất |
48440 |
Giải nhì |
65936 09157 |
Giải ba |
99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Giải tư |
8616 1505 3775 8745 |
Giải năm |
0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Giải sáu |
982 696 316 |
Giải bảy |
23 95 03 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,5 | 5 | 1 | 63 | 8 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 6,8,9 | 6 | 4 | 02,5 | 0,4,7,92 | 5 | 1,6,7 | 13,3,5,8 9 | 6 | 4,9 | 2,5 | 7 | 5,82,9 | 3,72 | 8 | 2,6 | 3,6,7 | 9 | 52,6 |
|
3UP-8UP-4UP-5UP-13UP-2UP-7UP-18UP
|
Giải ĐB |
20930 |
Giải nhất |
67492 |
Giải nhì |
07967 66953 |
Giải ba |
65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
Giải tư |
2878 0978 3601 6154 |
Giải năm |
9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
Giải sáu |
013 885 662 |
Giải bảy |
98 78 65 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 12,3 | 02,8 | 1 | 0,32 | 6,9 | 2 | | 0,12,4,5 9 | 3 | 0,5,8 | 5 | 4 | 3,92 | 3,6,8 | 5 | 3,4,8 | | 6 | 2,5,7 | 6 | 7 | 83 | 3,5,73,9 | 8 | 0,1,5 | 42 | 9 | 2,3,8 |
|
4UN-13UN-15UN-9UN-20UN-16UN-8UN-2UN
|
Giải ĐB |
45972 |
Giải nhất |
61908 |
Giải nhì |
51016 85524 |
Giải ba |
32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
Giải tư |
3151 6102 8392 7439 |
Giải năm |
0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
Giải sáu |
028 184 875 |
Giải bảy |
37 08 68 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,82 | 5 | 1 | 4,62 | 0,7,9 | 2 | 0,4,6,8 9 | 7 | 3 | 4,5,72,9 | 1,2,3,82 | 4 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | 12,2,6 | 6 | 6,82 | 32 | 7 | 2,3,5 | 02,2,62 | 8 | 42 | 2,3 | 9 | 2 |
|
11UM-15UM-14UM-17UM-1UM-16UM-12UM-7UM
|
Giải ĐB |
09109 |
Giải nhất |
27650 |
Giải nhì |
81830 84308 |
Giải ba |
33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
Giải tư |
2053 0636 2439 7482 |
Giải năm |
9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
Giải sáu |
366 577 335 |
Giải bảy |
94 39 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,9 | 0 | 3,8,9 | 7 | 1 | | 3,5,8 | 2 | 3,5,7 | 0,2,5 | 3 | 0,2,5,6 92 | 5,8,92 | 4 | | 2,3 | 5 | 02,2,3,4 | 3,6,9 | 6 | 6 | 2,7,8 | 7 | 1,7 | 0 | 8 | 2,4,7 | 0,32 | 9 | 0,42,6 |
|
7UL-4UL-3UL-12UL-1UL-19UL-14UL-13UL
|
Giải ĐB |
02255 |
Giải nhất |
36597 |
Giải nhì |
22853 34115 |
Giải ba |
78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
Giải tư |
9626 5126 8038 8951 |
Giải năm |
1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
Giải sáu |
782 433 828 |
Giải bảy |
45 19 78 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 5,6,7,8 | 1 | 0,52,9 | 6,8 | 2 | 63,8 | 3,5 | 3 | 3,8 | | 4 | 5 | 12,4,52 | 5 | 1,3,52 | 23,8 | 6 | 1,2,8 | 93 | 7 | 1,8 | 2,3,6,7 | 8 | 1,2,6 | 1,9 | 9 | 73,9 |
|
15UK-4UK-17UK-7UK-5UK-12UK-10UK-3UK
|
Giải ĐB |
65179 |
Giải nhất |
83761 |
Giải nhì |
85139 84162 |
Giải ba |
73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
Giải tư |
6231 8284 9269 9672 |
Giải năm |
4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
Giải sáu |
000 698 403 |
Giải bảy |
05 00 33 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,8 | 0 | 02,3,4,5 | 3,6 | 1 | 6,7 | 4,6,7 | 2 | | 0,3 | 3 | 1,3,8,9 | 0,62,8,9 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 1,2,42,9 | 1,4,9 | 7 | 0,2,9 | 3,9 | 8 | 0,4,9 | 3,6,7,8 | 9 | 4,7,8 |
|
1UH-9UH-16UH-12UH-2UH-15UH-6UH-7UH
|
Giải ĐB |
02803 |
Giải nhất |
90299 |
Giải nhì |
60112 10794 |
Giải ba |
97101 69070 96886 78765 41456 65798 |
Giải tư |
4529 7984 3050 5475 |
Giải năm |
1036 9125 3956 5064 9582 7689 |
Giải sáu |
318 226 055 |
Giải bảy |
42 70 50 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,72 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 2,8 | 1,4,8 | 2 | 5,6,9 | 0 | 3 | 6 | 6,8,9 | 4 | 2 | 2,52,6,7 | 5 | 02,52,62 | 2,3,52,8 | 6 | 4,5 | | 7 | 02,5 | 1,9 | 8 | 2,4,6,9 | 2,8,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|