|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43311 |
Giải nhất |
80962 |
Giải nhì |
79298 13307 |
Giải ba |
66498 48099 30136 68758 93768 23438 |
Giải tư |
0659 7251 9741 9146 |
Giải năm |
6817 9540 9327 8377 4388 2832 |
Giải sáu |
282 000 591 |
Giải bảy |
32 25 56 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,7 | 1,4,5,9 | 1 | 1,6,7 | 32,6,8 | 2 | 5,7 | | 3 | 22,6,8 | | 4 | 0,1,6 | 2 | 5 | 1,6,8,9 | 1,3,4,5 | 6 | 2,8 | 0,1,2,7 | 7 | 7 | 3,5,6,8 92 | 8 | 2,8 | 5,9 | 9 | 1,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16224 |
Giải nhất |
62647 |
Giải nhì |
80254 93735 |
Giải ba |
23366 13275 32885 62025 61985 57371 |
Giải tư |
6455 1309 4919 7087 |
Giải năm |
4046 6008 1468 6109 8318 1464 |
Giải sáu |
995 192 850 |
Giải bảy |
82 26 87 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8,92 | 7 | 1 | 8,9 | 8,9 | 2 | 4,5,6 | 7 | 3 | 5 | 2,5,6 | 4 | 6,7 | 2,3,5,7 82,9 | 5 | 0,4,5 | 2,4,6 | 6 | 4,6,8 | 4,82 | 7 | 1,3,5 | 0,1,6 | 8 | 2,52,72 | 02,1 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45948 |
Giải nhất |
04899 |
Giải nhì |
98572 34801 |
Giải ba |
22182 07854 70362 76498 84107 29656 |
Giải tư |
3439 9952 7174 6077 |
Giải năm |
3199 7117 2902 4405 1706 2894 |
Giải sáu |
148 433 803 |
Giải bảy |
62 52 58 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,5 6,7 | 0 | 1 | 7 | 0,52,62,7 8 | 2 | | 0,3,8 | 3 | 3,9 | 5,7,9 | 4 | 82 | 0 | 5 | 22,4,6,8 | 0,5 | 6 | 22 | 0,1,7 | 7 | 2,4,7 | 42,5,9 | 8 | 2,3 | 3,92 | 9 | 4,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14899 |
Giải nhất |
92757 |
Giải nhì |
72452 44249 |
Giải ba |
45995 79629 98046 19695 01756 57745 |
Giải tư |
3968 2828 2207 5125 |
Giải năm |
1769 8992 0645 2081 1090 6536 |
Giải sáu |
007 034 558 |
Giải bảy |
49 16 50 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 72 | 8 | 1 | 6 | 5,9 | 2 | 5,8,9 | | 3 | 4,5,6 | 3 | 4 | 52,6,92 | 2,3,42,92 | 5 | 0,2,6,7 8 | 1,3,4,5 | 6 | 8,9 | 02,5 | 7 | | 2,5,6 | 8 | 1 | 2,42,6,9 | 9 | 0,2,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39208 |
Giải nhất |
98944 |
Giải nhì |
27213 02485 |
Giải ba |
02421 63095 99120 34093 17450 12289 |
Giải tư |
9441 2635 7960 9949 |
Giải năm |
9204 5148 7342 2040 0220 7102 |
Giải sáu |
308 560 672 |
Giải bảy |
24 76 87 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,62 | 0 | 2,4,82 | 2,4 | 1 | 3,4 | 0,4,7 | 2 | 02,1,4 | 1,9 | 3 | 5 | 0,1,2,4 | 4 | 0,1,2,4 8,9 | 3,8,9 | 5 | 0 | 7 | 6 | 02 | 8 | 7 | 2,6 | 02,4 | 8 | 5,7,9 | 4,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43816 |
Giải nhất |
84811 |
Giải nhì |
14562 83736 |
Giải ba |
53119 66749 07168 20380 54450 31707 |
Giải tư |
7964 4617 3221 1451 |
Giải năm |
1033 9639 2205 7755 7519 9440 |
Giải sáu |
309 358 347 |
Giải bảy |
23 91 24 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 5,7,9 | 1,2,5,9 | 1 | 0,1,6,7 92 | 6 | 2 | 1,3,4 | 2,3 | 3 | 3,6,9 | 2,6 | 4 | 0,7,9 | 0,5 | 5 | 0,1,5,8 | 1,3 | 6 | 2,4,8 | 0,1,4 | 7 | | 5,6 | 8 | 0 | 0,12,3,4 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35806 |
Giải nhất |
33895 |
Giải nhì |
69237 16488 |
Giải ba |
48394 79406 42944 44573 69277 12506 |
Giải tư |
6278 9639 0153 0752 |
Giải năm |
9705 4096 3330 2188 5224 4431 |
Giải sáu |
786 596 083 |
Giải bảy |
42 87 73 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,63 | 3 | 1 | 3 | 4,5 | 2 | 4 | 1,5,72,8 | 3 | 0,1,7,9 | 2,4,9 | 4 | 2,4 | 0,9 | 5 | 2,3 | 03,8,92 | 6 | | 3,7,8 | 7 | 32,7,8 | 7,82 | 8 | 3,6,7,82 | 3 | 9 | 4,5,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|