|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69114 |
Giải nhất |
32499 |
Giải nhì |
17110 23718 |
Giải ba |
44013 43455 68654 88676 85397 10704 |
Giải tư |
4008 0445 3528 5726 |
Giải năm |
9421 3352 9288 2856 0795 8855 |
Giải sáu |
399 198 345 |
Giải bảy |
82 76 10 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,8 | 2,8 | 1 | 02,3,4,8 | 5,8 | 2 | 1,6,8 | 1 | 3 | | 0,1,5 | 4 | 52 | 42,52,9 | 5 | 2,4,52,6 | 2,5,72 | 6 | | 9 | 7 | 62 | 0,1,2,8 9 | 8 | 1,2,8 | 92 | 9 | 5,7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42373 |
Giải nhất |
34998 |
Giải nhì |
61471 46480 |
Giải ba |
96372 81915 89153 15614 02189 34456 |
Giải tư |
5196 7139 0153 4872 |
Giải năm |
1385 6391 7143 9407 8122 6403 |
Giải sáu |
584 632 567 |
Giải bảy |
05 40 39 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 3,5,7 | 7,9 | 1 | 4,5 | 2,3,72 | 2 | 2 | 0,4,52,7 | 3 | 2,4,92 | 1,3,8 | 4 | 0,3 | 0,1,8 | 5 | 32,6 | 5,9 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 1,22,3 | 9 | 8 | 0,4,5,9 | 32,8 | 9 | 1,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47449 |
Giải nhất |
83602 |
Giải nhì |
68201 73517 |
Giải ba |
37461 92817 26525 67541 77949 08462 |
Giải tư |
8306 0888 5767 7148 |
Giải năm |
1828 8839 1255 0550 2731 0587 |
Giải sáu |
288 390 811 |
Giải bảy |
38 43 18 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,2,6 | 0,1,3,4 6 | 1 | 1,4,72,8 | 0,6 | 2 | 5,8 | 4 | 3 | 1,8,9 | 1 | 4 | 1,3,8,92 | 2,5 | 5 | 0,5 | 0 | 6 | 1,2,7 | 12,6,8 | 7 | | 1,2,3,4 82 | 8 | 7,82 | 3,42 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25053 |
Giải nhất |
33954 |
Giải nhì |
01543 46482 |
Giải ba |
67778 10161 69847 90382 66304 79805 |
Giải tư |
2470 9695 7947 5239 |
Giải năm |
8812 0270 9954 3336 7567 3971 |
Giải sáu |
865 442 043 |
Giải bảy |
31 53 26 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 4,5 | 3,6,7 | 1 | 2 | 1,4,82 | 2 | 6 | 42,52 | 3 | 0,1,6,9 | 0,52 | 4 | 2,32,72 | 0,6,9 | 5 | 32,42 | 2,3 | 6 | 1,5,7 | 42,6 | 7 | 02,1,8 | 7 | 8 | 22 | 3 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97617 |
Giải nhất |
80599 |
Giải nhì |
42411 03430 |
Giải ba |
11546 40272 99274 93722 62363 92734 |
Giải tư |
8869 0290 0372 7239 |
Giải năm |
1082 4041 0608 0734 2489 0189 |
Giải sáu |
330 195 551 |
Giải bảy |
00 68 09 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,9 | 0 | 0,8,9 | 1,4,5 | 1 | 1,7 | 2,72,8 | 2 | 2 | 6 | 3 | 02,42,9 | 32,5,7 | 4 | 1,6 | 9 | 5 | 1,4 | 4 | 6 | 3,8,9 | 1 | 7 | 22,4 | 0,6 | 8 | 2,92 | 0,3,6,82 9 | 9 | 0,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11369 |
Giải nhất |
78984 |
Giải nhì |
73136 22734 |
Giải ba |
46706 44572 59682 20246 67130 41388 |
Giải tư |
0028 7942 6821 0584 |
Giải năm |
0887 2794 7406 7467 8469 7393 |
Giải sáu |
271 814 033 |
Giải bảy |
67 57 24 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 62 | 2,7 | 1 | 4 | 42,7,8 | 2 | 1,4,8 | 3,9 | 3 | 0,3,4,6 | 1,2,3,82 9 | 4 | 22,6 | | 5 | 7 | 02,3,4 | 6 | 72,92 | 5,62,8 | 7 | 1,2 | 2,8 | 8 | 2,42,7,8 | 62 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99656 |
Giải nhất |
37170 |
Giải nhì |
57233 12996 |
Giải ba |
31119 71106 85385 71868 49024 86514 |
Giải tư |
4544 9307 7724 0052 |
Giải năm |
5937 6165 6095 3611 3062 3519 |
Giải sáu |
154 458 399 |
Giải bảy |
06 40 82 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 62,7 | 1 | 1 | 1,4,92 | 5,6,8 | 2 | 42 | 3 | 3 | 3,7 | 1,22,4,5 | 4 | 0,4 | 6,7,8,9 | 5 | 2,4,6,8 | 02,5,9 | 6 | 2,5,8 | 0,3 | 7 | 0,5 | 5,6 | 8 | 2,5 | 12,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|