|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5KV-3KV-9KV-19KV-20KV-17KV-7KV-2KV
|
Giải ĐB |
33027 |
Giải nhất |
01034 |
Giải nhì |
39440 31211 |
Giải ba |
01389 13823 24827 51841 10995 09281 |
Giải tư |
0511 8646 7365 5683 |
Giải năm |
0906 4002 1629 6322 2180 1096 |
Giải sáu |
776 073 760 |
Giải bảy |
97 75 05 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 2,5,6 | 12,4,8 | 1 | 12,7 | 0,2 | 2 | 2,3,72,9 | 2,7,8 | 3 | 4 | 3 | 4 | 0,1,6 | 0,6,7,9 | 5 | | 0,4,7,9 | 6 | 0,5 | 1,22,9 | 7 | 3,5,6 | | 8 | 0,1,3,9 | 2,8 | 9 | 5,6,7 |
|
4KX-14KX-10KX-5KX-6KX-12KX
|
Giải ĐB |
65438 |
Giải nhất |
42121 |
Giải nhì |
87418 15982 |
Giải ba |
44814 18615 19793 53954 63062 30946 |
Giải tư |
5054 7868 0339 7982 |
Giải năm |
2297 0115 1781 7410 0374 6716 |
Giải sáu |
328 209 099 |
Giải bảy |
25 12 41 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 2,4,8 | 1 | 0,2,4,52 6,8 | 1,6,82 | 2 | 1,5,8 | 9 | 3 | 8,9 | 1,53,7 | 4 | 1,6 | 12,2 | 5 | 43 | 1,4 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 4 | 1,2,3,6 | 8 | 1,22 | 0,3,9 | 9 | 3,7,9 |
|
1KY-2KY-3KY-11KY-13KY-4KY
|
Giải ĐB |
74562 |
Giải nhất |
56264 |
Giải nhì |
52037 84608 |
Giải ba |
89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
Giải tư |
2437 8919 6234 5445 |
Giải năm |
4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
Giải sáu |
826 312 538 |
Giải bảy |
28 82 39 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,7 | 1 | 2,4,7,8 9 | 1,6,82 | 2 | 6,8 | | 3 | 4,72,82,9 | 1,3,63 | 4 | 5 | 4,5 | 5 | 5 | 2 | 6 | 0,2,43,9 | 1,32,8 | 7 | 1 | 0,1,2,32 | 8 | 22,7 | 1,3,6 | 9 | |
|
15KZ-5KZ-14KZ-8KZ-11KZ-13KZ
|
Giải ĐB |
40448 |
Giải nhất |
23038 |
Giải nhì |
99191 45105 |
Giải ba |
85345 38356 73752 98329 05815 10799 |
Giải tư |
0673 8112 2660 1800 |
Giải năm |
5560 4321 2607 5774 1386 5036 |
Giải sáu |
313 373 203 |
Giải bảy |
34 83 78 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,3,5,7 | 2,9 | 1 | 2,3,5 | 1,5 | 2 | 1,8,9 | 0,1,72,8 | 3 | 4,6,8 | 3,7 | 4 | 5,8 | 0,1,4 | 5 | 2,6 | 3,5,8 | 6 | 02 | 0 | 7 | 32,4,8 | 2,3,4,7 | 8 | 3,6 | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
8HA-15HA-9HA-3HA-10HA-2HA
|
Giải ĐB |
90230 |
Giải nhất |
75249 |
Giải nhì |
09098 85227 |
Giải ba |
24762 98352 73995 42098 25135 80121 |
Giải tư |
6445 5373 4159 6724 |
Giải năm |
8220 3618 6696 1199 5309 6770 |
Giải sáu |
767 420 872 |
Giải bảy |
57 28 92 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,7 | 0 | 3,9 | 2 | 1 | 8 | 5,6,7,9 | 2 | 02,1,4,7 8 | 0,7 | 3 | 0,5 | 2 | 4 | 5,9 | 3,4,9 | 5 | 2,7,9 | 9 | 6 | 2,7 | 2,5,6 | 7 | 0,2,3 | 1,2,92 | 8 | | 0,4,5,9 | 9 | 2,5,6,82 9 |
|
3HB-9HB-14HB-15HB-12HB-13HB
|
Giải ĐB |
32505 |
Giải nhất |
41658 |
Giải nhì |
88892 35125 |
Giải ba |
57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
Giải tư |
4080 1548 3942 0562 |
Giải năm |
7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
Giải sáu |
004 259 056 |
Giải bảy |
98 79 69 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,53,8 | 0 | 4,5 | 6 | 1 | | 3,4,6,9 | 2 | 0,42,5,9 | | 3 | 2,8 | 0,22,6 | 4 | 2,8 | 0,2,8 | 5 | 03,6,8,92 | 5 | 6 | 1,2,4,9 | | 7 | 9 | 3,4,5,9 | 8 | 0,5 | 2,52,6,7 | 9 | 2,8 |
|
6HC-5HC-9HC-8HC-12HC-15HC
|
Giải ĐB |
71424 |
Giải nhất |
66934 |
Giải nhì |
50533 74665 |
Giải ba |
39908 00797 93691 18733 47971 26018 |
Giải tư |
1541 0875 2557 1632 |
Giải năm |
0820 3760 8781 2239 1046 0825 |
Giải sáu |
849 255 247 |
Giải bảy |
29 56 88 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 8 | 4,7,8,9 | 1 | 4,8 | 3 | 2 | 0,4,5,9 | 32 | 3 | 2,32,4,9 | 1,2,3 | 4 | 1,6,7,9 | 2,5,6,7 | 5 | 5,6,7 | 4,5 | 6 | 0,5 | 4,5,9 | 7 | 1,5 | 0,1,8 | 8 | 1,8 | 2,3,4 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|