|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32583 |
Giải nhất |
36753 |
Giải nhì |
32938 32734 |
Giải ba |
65103 69157 01075 99116 17527 81693 |
Giải tư |
7799 8005 6158 1578 |
Giải năm |
4653 4763 4604 4873 1118 7201 |
Giải sáu |
394 162 456 |
Giải bảy |
87 47 43 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,4,5 | 0 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 7 | 0,4,52,6 7,8,9 | 3 | 4,8 | 0,3,9 | 4 | 0,3,7 | 0,7 | 5 | 32,6,7,8 | 1,5 | 6 | 2,3 | 2,4,5,8 | 7 | 3,5,8 | 1,3,5,7 | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35910 |
Giải nhất |
99493 |
Giải nhì |
69352 89436 |
Giải ba |
16694 52977 22659 18292 54543 34382 |
Giải tư |
2534 7370 1714 9165 |
Giải năm |
2325 8547 0976 2351 2615 1982 |
Giải sáu |
763 223 020 |
Giải bảy |
05 25 33 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 5 | 5 | 1 | 0,4,5 | 5,83,9 | 2 | 0,3,52 | 2,3,4,6 9 | 3 | 3,4,6 | 1,3,9 | 4 | 3,7 | 0,1,22,6 | 5 | 1,2,9 | 3,7 | 6 | 3,5 | 4,7 | 7 | 0,6,7 | | 8 | 23 | 5 | 9 | 2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22483 |
Giải nhất |
03083 |
Giải nhì |
24558 53582 |
Giải ba |
76385 35358 49507 54457 29395 17469 |
Giải tư |
5895 6358 8973 0770 |
Giải năm |
9430 8170 1806 6822 2796 7044 |
Giải sáu |
708 278 824 |
Giải bảy |
45 70 30 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,73 | 0 | 6,7,8 | 6 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,4 | 7,82 | 3 | 02 | 2,4 | 4 | 4,5 | 4,8,92 | 5 | 7,83 | 0,9 | 6 | 1,9 | 0,5 | 7 | 03,3,8 | 0,53,7 | 8 | 2,32,5 | 6 | 9 | 52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66997 |
Giải nhất |
30024 |
Giải nhì |
13344 43700 |
Giải ba |
18430 62675 34867 56093 99295 25960 |
Giải tư |
8050 2814 3646 7970 |
Giải năm |
1378 0564 9841 6679 9296 6100 |
Giải sáu |
340 802 560 |
Giải bảy |
20 72 13 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,4 5,62,7 | 0 | 02,2 | 4 | 1 | 3,4 | 0,7 | 2 | 0,4 | 1,9 | 3 | 0 | 1,2,4,6 7 | 4 | 0,1,4,6 | 7,9 | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 02,4,7 | 6,9 | 7 | 0,2,4,5 8,9 | 7 | 8 | | 7 | 9 | 3,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59322 |
Giải nhất |
76998 |
Giải nhì |
41838 49052 |
Giải ba |
31502 21126 65443 37551 27406 34920 |
Giải tư |
9813 7248 9575 5427 |
Giải năm |
5918 7224 6067 2327 0471 9976 |
Giải sáu |
525 350 449 |
Giải bảy |
64 57 56 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,6 | 5,7 | 1 | 3,8 | 0,2,5 | 2 | 0,2,3,4 5,6,72 | 1,2,4 | 3 | 8 | 2,6 | 4 | 3,8,9 | 2,7 | 5 | 0,1,2,6 7 | 0,2,5,7 | 6 | 4,7 | 22,5,6 | 7 | 1,5,6 | 1,3,4,9 | 8 | | 4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74652 |
Giải nhất |
09793 |
Giải nhì |
27615 84661 |
Giải ba |
87937 90981 30576 41440 61191 56289 |
Giải tư |
1646 1727 5642 1378 |
Giải năm |
3619 9234 6911 9820 7886 1757 |
Giải sáu |
726 879 134 |
Giải bảy |
26 39 98 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 1,6,8,9 | 1 | 1,5,9 | 4,5 | 2 | 0,62,7 | 9 | 3 | 42,7,9 | 32 | 4 | 0,2,6 | 1,9 | 5 | 2,7 | 22,4,7,8 | 6 | 1 | 2,3,5 | 7 | 6,8,9 | 7,9 | 8 | 1,6,9 | 1,3,7,8 | 9 | 1,3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52150 |
Giải nhất |
75598 |
Giải nhì |
82811 33973 |
Giải ba |
58327 04302 44358 73724 36901 52338 |
Giải tư |
4815 9474 9422 2309 |
Giải năm |
6450 0119 3332 2512 2668 9771 |
Giải sáu |
201 095 830 |
Giải bảy |
11 74 16 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,53 | 0 | 12,2,9 | 02,12,7 | 1 | 12,2,5,6 9 | 0,1,2,3 | 2 | 2,4,7 | 7 | 3 | 0,2,8 | 2,72 | 4 | | 1,9 | 5 | 03,8 | 1 | 6 | 8 | 2 | 7 | 1,3,42 | 3,5,6,9 | 8 | | 0,1 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|