|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46289 |
Giải nhất |
93749 |
Giải nhì |
60900 28398 |
Giải ba |
72699 10715 08075 32228 22936 67179 |
Giải tư |
9916 9528 2161 0729 |
Giải năm |
1424 0895 2701 3747 2314 8028 |
Giải sáu |
077 614 693 |
Giải bảy |
01 60 23 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12 | 02,6 | 1 | 42,5,6 | | 2 | 3,4,83,9 | 2,9 | 3 | 6 | 12,2,4 | 4 | 4,7,9 | 1,7,9 | 5 | | 1,3 | 6 | 0,1 | 4,7 | 7 | 5,7,9 | 23,9 | 8 | 9 | 2,4,7,8 9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21664 |
Giải nhất |
74730 |
Giải nhì |
52590 51071 |
Giải ba |
09588 94579 60876 01589 30272 33252 |
Giải tư |
3748 2431 4728 1915 |
Giải năm |
7551 1438 2514 3171 4729 7258 |
Giải sáu |
048 634 704 |
Giải bảy |
23 56 85 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4 | 3,5,72 | 1 | 4,5 | 5,7 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | 0,1,4,8 | 0,1,3,6 | 4 | 82 | 1,8 | 5 | 1,2,6,8 | 5,7,8 | 6 | 4 | | 7 | 12,2,6,9 | 2,3,42,5 8 | 8 | 5,6,8,9 | 2,7,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97190 |
Giải nhất |
99558 |
Giải nhì |
59293 20858 |
Giải ba |
54262 51829 17265 58059 26723 05746 |
Giải tư |
7312 2488 1923 2675 |
Giải năm |
8067 5406 3701 8042 0967 6548 |
Giải sáu |
386 916 555 |
Giải bảy |
76 00 32 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | 2,6 | 1,3,4,6 | 2 | 32,9 | 22,9 | 3 | 2,8 | | 4 | 2,6,8 | 5,6,7 | 5 | 5,82,9 | 0,1,4,7 8 | 6 | 2,5,72 | 62 | 7 | 5,6 | 3,4,52,8 | 8 | 6,8 | 2,5 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43156 |
Giải nhất |
61731 |
Giải nhì |
44577 65424 |
Giải ba |
53651 49909 01014 21198 09427 73543 |
Giải tư |
5471 8932 5275 7246 |
Giải năm |
9886 6712 5435 6912 8077 0863 |
Giải sáu |
943 878 455 |
Giải bảy |
49 44 37 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 3,5,7 | 1 | 22,4 | 12,3 | 2 | 4,7 | 42,6 | 3 | 1,2,5,7 | 1,2,4 | 4 | 32,4,6,9 | 3,5,7 | 5 | 1,5,6 | 4,5,8 | 6 | 3 | 2,3,72 | 7 | 1,5,72,8 | 7,8,9 | 8 | 6,8 | 0,4 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43311 |
Giải nhất |
80962 |
Giải nhì |
79298 13307 |
Giải ba |
66498 48099 30136 68758 93768 23438 |
Giải tư |
0659 7251 9741 9146 |
Giải năm |
6817 9540 9327 8377 4388 2832 |
Giải sáu |
282 000 591 |
Giải bảy |
32 25 56 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,7 | 1,4,5,9 | 1 | 1,6,7 | 32,6,8 | 2 | 5,7 | | 3 | 22,6,8 | | 4 | 0,1,6 | 2 | 5 | 1,6,8,9 | 1,3,4,5 | 6 | 2,8 | 0,1,2,7 | 7 | 7 | 3,5,6,8 92 | 8 | 2,8 | 5,9 | 9 | 1,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16224 |
Giải nhất |
62647 |
Giải nhì |
80254 93735 |
Giải ba |
23366 13275 32885 62025 61985 57371 |
Giải tư |
6455 1309 4919 7087 |
Giải năm |
4046 6008 1468 6109 8318 1464 |
Giải sáu |
995 192 850 |
Giải bảy |
82 26 87 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8,92 | 7 | 1 | 8,9 | 8,9 | 2 | 4,5,6 | 7 | 3 | 5 | 2,5,6 | 4 | 6,7 | 2,3,5,7 82,9 | 5 | 0,4,5 | 2,4,6 | 6 | 4,6,8 | 4,82 | 7 | 1,3,5 | 0,1,6 | 8 | 2,52,72 | 02,1 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45948 |
Giải nhất |
04899 |
Giải nhì |
98572 34801 |
Giải ba |
22182 07854 70362 76498 84107 29656 |
Giải tư |
3439 9952 7174 6077 |
Giải năm |
3199 7117 2902 4405 1706 2894 |
Giải sáu |
148 433 803 |
Giải bảy |
62 52 58 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,5 6,7 | 0 | 1 | 7 | 0,52,62,7 8 | 2 | | 0,3,8 | 3 | 3,9 | 5,7,9 | 4 | 82 | 0 | 5 | 22,4,6,8 | 0,5 | 6 | 22 | 0,1,7 | 7 | 2,4,7 | 42,5,9 | 8 | 2,3 | 3,92 | 9 | 4,8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|