|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4YX-8YX-18YX-16YX-14YX-17YX-11YX-20YX
|
Giải ĐB |
46965 |
Giải nhất |
46869 |
Giải nhì |
54251 65140 |
Giải ba |
02129 23578 39222 33086 12353 22340 |
Giải tư |
5323 2811 2349 0766 |
Giải năm |
3304 4659 5792 3103 0246 3817 |
Giải sáu |
464 838 569 |
Giải bảy |
66 96 77 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,4 | 1,5 | 1 | 1,7 | 2,9 | 2 | 2,3,9 | 0,2,5 | 3 | 8 | 0,6 | 4 | 02,6,9 | 6,7 | 5 | 1,3,9 | 4,62,8,9 | 6 | 4,5,62,92 | 1,7 | 7 | 5,7,8 | 3,7 | 8 | 6 | 2,4,5,62 | 9 | 2,6 |
|
17YV-10YV-19YV-6YV-8YV-13YV-7YV-5YV
|
Giải ĐB |
23844 |
Giải nhất |
89821 |
Giải nhì |
04048 39335 |
Giải ba |
22539 96482 01197 13242 83981 55281 |
Giải tư |
1361 7904 2370 6678 |
Giải năm |
4470 6592 8720 0349 2867 7343 |
Giải sáu |
043 543 396 |
Giải bảy |
05 90 61 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 4,5 | 2,62,82 | 1 | | 3,4,8,9 | 2 | 0,1 | 43 | 3 | 2,5,9 | 0,4 | 4 | 2,33,4,8 9 | 0,3 | 5 | | 9 | 6 | 12,7 | 6,9 | 7 | 02,8 | 4,7 | 8 | 12,2 | 3,4 | 9 | 0,2,6,7 |
|
16YU-9YU-12YU-14YU-5YU-3YU-2YU-10YU
|
Giải ĐB |
52460 |
Giải nhất |
96610 |
Giải nhì |
16753 77993 |
Giải ba |
23131 92515 68153 36923 23897 28265 |
Giải tư |
1473 4432 4791 4894 |
Giải năm |
7914 7865 0262 6342 9174 3370 |
Giải sáu |
765 550 377 |
Giải bảy |
48 55 61 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6,7 | 0 | | 3,6,9 | 1 | 0,4,5 | 2,3,4,6 | 2 | 2,3 | 2,52,7,9 | 3 | 1,2 | 1,7,9 | 4 | 2,8 | 1,5,63 | 5 | 0,32,5 | | 6 | 0,1,2,53 | 7,9 | 7 | 0,3,4,7 | 4 | 8 | | | 9 | 1,3,4,7 |
|
3YT-20YT-9YT-19YT-18YT-11YT-8YT-17YT
|
Giải ĐB |
36462 |
Giải nhất |
38738 |
Giải nhì |
52460 25573 |
Giải ba |
40678 06640 05685 35860 61599 51608 |
Giải tư |
9689 3921 2553 2536 |
Giải năm |
3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
Giải sáu |
749 895 355 |
Giải bảy |
89 86 72 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,62 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0 | 6,7,8 | 2 | 1,3 | 2,5,7,9 | 3 | 6,8 | 6 | 4 | 0,7,9 | 5,6,8,9 | 5 | 3,5 | 3,8 | 6 | 02,2,4,5 | 4 | 7 | 2,3,8 | 0,3,7 | 8 | 2,5,6,92 | 4,82,9 | 9 | 3,5,9 |
|
9YS-10YS-11YS-20YS-8YS-17YS-2YS-16YS
|
Giải ĐB |
55444 |
Giải nhất |
34198 |
Giải nhì |
43856 51124 |
Giải ba |
15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
Giải tư |
2211 7215 0490 8530 |
Giải năm |
9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
Giải sáu |
166 854 195 |
Giải bảy |
95 38 88 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,9 | 0 | | 1,7,9 | 1 | 0,1,5 | 9 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0,6,8,9 | 2,4,5,72 | 4 | 0,4 | 1,5,93 | 5 | 3,4,5,6 | 3,5,62 | 6 | 62 | | 7 | 1,42 | 3,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 0,1,2,53 8 |
|
4YR-13YR-3YR-19YR-20YR-6YR-10YR-8YR
|
Giải ĐB |
33629 |
Giải nhất |
72149 |
Giải nhì |
88008 89957 |
Giải ba |
00424 94283 90236 59995 68619 91450 |
Giải tư |
1760 8527 5853 9913 |
Giải năm |
2150 1346 2442 5855 2971 9352 |
Giải sáu |
419 720 376 |
Giải bảy |
94 97 61 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,6,9 | 0 | 8 | 6,7 | 1 | 3,92 | 4,5 | 2 | 0,4,7,9 | 1,5,8 | 3 | 6 | 2,9 | 4 | 2,6,9 | 5,9 | 5 | 02,2,3,5 7 | 3,4,7 | 6 | 0,1 | 2,5,9 | 7 | 1,6 | 0 | 8 | 3 | 12,2,4 | 9 | 0,4,5,7 |
|
16YQ-14YQ-9YQ-19YQ-12YQ-18YQ-2YQ-1YQ
|
Giải ĐB |
29418 |
Giải nhất |
75023 |
Giải nhì |
54736 58005 |
Giải ba |
16617 53420 18931 93663 98297 36254 |
Giải tư |
4564 3206 3868 4813 |
Giải năm |
5689 0604 2345 0049 9460 3644 |
Giải sáu |
045 601 910 |
Giải bảy |
34 98 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 1,4,5,6 | 0,3 | 1 | 0,3,7,8 | 6 | 2 | 0,3 | 1,2,62 | 3 | 1,4,6 | 0,3,4,5 6 | 4 | 4,52,9 | 0,42 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | 0,2,32,4 8 | 1,9 | 7 | | 1,6,9 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|