|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88111 |
Giải nhất |
14705 |
Giải nhì |
06972 39239 |
Giải ba |
14542 83911 46906 33925 44445 88042 |
Giải tư |
6548 7338 9291 7835 |
Giải năm |
2559 8514 2401 3454 8723 9561 |
Giải sáu |
484 631 033 |
Giải bảy |
70 97 51 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,6 | 0,12,3,5 6,9 | 1 | 12,4 | 42,7 | 2 | 3,5 | 2,3 | 3 | 1,3,5,8 9 | 1,5,8 | 4 | 22,5,6,8 | 0,2,3,4 | 5 | 1,4,9 | 0,4 | 6 | 1 | 9 | 7 | 0,2 | 3,4 | 8 | 4 | 3,5 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71155 |
Giải nhất |
38713 |
Giải nhì |
51909 44628 |
Giải ba |
95455 59470 07576 57728 18873 82762 |
Giải tư |
0138 1071 9315 3165 |
Giải năm |
4142 8553 0801 7368 6959 6926 |
Giải sáu |
941 539 117 |
Giải bảy |
56 13 88 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,9 | 0,4,7 | 1 | 32,4,5,7 | 4,6 | 2 | 6,82 | 12,5,7 | 3 | 8,9 | 1 | 4 | 1,2 | 1,52,6 | 5 | 3,52,6,9 | 2,5,7 | 6 | 2,5,8 | 1 | 7 | 0,1,3,6 | 22,3,6,8 | 8 | 8 | 0,3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76007 |
Giải nhất |
98997 |
Giải nhì |
42629 06316 |
Giải ba |
65357 95329 77792 84538 35071 24004 |
Giải tư |
3639 0615 2226 3006 |
Giải năm |
0629 1760 5233 7205 2238 6526 |
Giải sáu |
341 641 755 |
Giải bảy |
52 75 43 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,5,6 7 | 42,7 | 1 | 5,6 | 5,9 | 2 | 62,93 | 3,4 | 3 | 3,82,9 | 0 | 4 | 12,3 | 0,1,5,7 | 5 | 2,5,7 | 0,1,22 | 6 | 0 | 0,5,9 | 7 | 1,5 | 32 | 8 | | 23,3 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46577 |
Giải nhất |
80174 |
Giải nhì |
36267 68720 |
Giải ba |
79202 15255 21406 83595 69052 77189 |
Giải tư |
4150 8049 6015 9482 |
Giải năm |
9645 4670 6186 1811 4529 3507 |
Giải sáu |
818 706 144 |
Giải bảy |
33 41 71 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 2,62,7 | 1,4,7 | 1 | 1,5,8 | 0,5,7,8 | 2 | 0,9 | 3 | 3 | 3 | 4,7 | 4 | 1,4,5,9 | 1,4,5,9 | 5 | 0,2,5 | 02,8 | 6 | 7 | 0,6,7 | 7 | 0,1,2,4 7 | 1 | 8 | 2,6,9 | 2,4,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64076 |
Giải nhất |
87255 |
Giải nhì |
49391 83866 |
Giải ba |
28210 26550 32309 29019 13686 75345 |
Giải tư |
7673 5271 2878 9740 |
Giải năm |
6560 5837 4639 6530 9421 5001 |
Giải sáu |
705 582 838 |
Giải bảy |
46 90 33 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 6,9 | 0 | 1,5,9 | 0,2,7,9 | 1 | 0,9 | 8 | 2 | 1 | 3,7 | 3 | 0,3,7,8 9 | | 4 | 0,5,6,7 | 0,4,5 | 5 | 0,5 | 4,6,7,8 | 6 | 0,6 | 3,4 | 7 | 1,3,6,8 | 3,7 | 8 | 2,6 | 0,1,3 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66286 |
Giải nhất |
28715 |
Giải nhì |
57170 60711 |
Giải ba |
28308 85116 81427 61650 94464 84268 |
Giải tư |
3426 9692 3283 3934 |
Giải năm |
1467 4930 0503 8432 5996 1433 |
Giải sáu |
882 360 410 |
Giải bảy |
17 11 23 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 7 | 0 | 3,8 | 12 | 1 | 0,12,5,6 7 | 3,8,9 | 2 | 3,6,7 | 0,2,3,8 | 3 | 0,2,3,42 | 32,6 | 4 | | 1 | 5 | 0 | 1,2,8,9 | 6 | 0,4,7,8 | 1,2,6 | 7 | 0 | 0,6 | 8 | 2,3,6 | | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58415 |
Giải nhất |
67181 |
Giải nhì |
67393 65778 |
Giải ba |
68658 95934 44365 96297 22058 74999 |
Giải tư |
5747 4295 7215 7800 |
Giải năm |
6443 6546 4723 7278 6719 5320 |
Giải sáu |
189 268 120 |
Giải bảy |
18 36 13 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3,52,8,9 | | 2 | 02,3 | 1,2,4,9 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 3,6,7 | 12,62,9 | 5 | 82 | 3,4 | 6 | 52,8 | 4,9 | 7 | 82 | 1,52,6,72 | 8 | 1,9 | 1,8,9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|