|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: L:30VL27
|
Giải ĐB |
037417 |
Giải nhất |
13432 |
Giải nhì |
79382 |
Giải ba |
71495 76758 |
Giải tư |
88271 09469 82550 06628 25691 50079 75382 |
Giải năm |
3651 |
Giải sáu |
9838 9251 4457 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 52,7,9 | 1 | 7 | 3,4,82 | 2 | 8 | 7 | 3 | 2,8 | | 4 | 2 | 9 | 5 | 0,12,7,8 | | 6 | 9 | 1,5 | 7 | 1,3,9 | 2,3,5 | 8 | 22 | 6,7 | 9 | 1,5 |
|
XSBD - Loại vé: L:09KT0527
|
Giải ĐB |
667864 |
Giải nhất |
45595 |
Giải nhì |
94368 |
Giải ba |
33907 09468 |
Giải tư |
79461 68019 84724 64576 95559 22655 52840 |
Giải năm |
2461 |
Giải sáu |
5116 4289 7333 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 62 | 1 | 6,9 | | 2 | 4,6 | 3 | 3 | 3,4 | 2,3,6 | 4 | 0 | 5,9 | 5 | 5,9 | 1,2,7 | 6 | 12,4,82 | 0 | 7 | 6 | 62 | 8 | 9 | 1,5,8 | 9 | 5 |
|
XSTV - Loại vé: L:18-TV27
|
Giải ĐB |
039187 |
Giải nhất |
53658 |
Giải nhì |
73632 |
Giải ba |
00527 24859 |
Giải tư |
85097 49059 15152 03683 22158 83473 10706 |
Giải năm |
6735 |
Giải sáu |
5325 5438 8634 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 3 | 1 | | 3,5 | 2 | 5,7 | 7,8 | 3 | 1,2,4,5 8 | 3 | 4 | | 2,3 | 5 | 2,82,92 | 0 | 6 | 0 | 2,8,9 | 7 | 3 | 3,52 | 8 | 3,7 | 52 | 9 | 7 |
|
XSTN - Loại vé: L:7K1
|
Giải ĐB |
527020 |
Giải nhất |
72963 |
Giải nhì |
56664 |
Giải ba |
14770 78588 |
Giải tư |
29875 32448 48966 07222 42288 45799 83666 |
Giải năm |
2499 |
Giải sáu |
9569 2617 8183 |
Giải bảy |
135 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | | 1 | 7 | 2,8 | 2 | 0,2 | 6,8 | 3 | 5 | 6 | 4 | 8 | 3,7 | 5 | | 62 | 6 | 3,4,62,9 | 1 | 7 | 0,5 | 4,82 | 8 | 2,3,82 | 6,92 | 9 | 92 |
|
XSAG - Loại vé: L:AG-7K1
|
Giải ĐB |
267440 |
Giải nhất |
48436 |
Giải nhì |
40297 |
Giải ba |
75581 11563 |
Giải tư |
65299 78122 73125 79567 47240 91155 61554 |
Giải năm |
7027 |
Giải sáu |
1523 8374 8518 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | | 8 | 1 | 8 | 2 | 2 | 2,3,5,7 | 2,6 | 3 | 6 | 5,7 | 4 | 02 | 2,5 | 5 | 0,4,5 | 3 | 6 | 3,72 | 2,62,9 | 7 | 4 | 1 | 8 | 1 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSBTH - Loại vé: L:7K1
|
Giải ĐB |
422985 |
Giải nhất |
52542 |
Giải nhì |
14784 |
Giải ba |
63563 65374 |
Giải tư |
68224 72468 34157 97706 96598 71382 32170 |
Giải năm |
2343 |
Giải sáu |
8393 2374 7157 |
Giải bảy |
843 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | | 1 | | 4,5,8 | 2 | 4 | 42,6,9 | 3 | | 2,72,8 | 4 | 2,32 | 8 | 5 | 2,72 | 0 | 6 | 3,8 | 52 | 7 | 0,42 | 6,9 | 8 | 2,4,5 | | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
| |
|