|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
623976 |
Giải nhất |
54765 |
Giải nhì |
29024 |
Giải ba |
49813 50306 |
Giải tư |
56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 |
Giải năm |
5133 |
Giải sáu |
1505 8515 1550 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,52,6,7 | 0 | 1 | 3,5 | | 2 | 4,6 | 1,3 | 3 | 3 | 2,8 | 4 | 8 | 02,1,6 | 5 | 0 | 0,2,7 | 6 | 5,8 | 0,9 | 7 | 6 | 4,6 | 8 | 4 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
454379 |
Giải nhất |
81227 |
Giải nhì |
99822 |
Giải ba |
00432 35553 |
Giải tư |
67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 |
Giải năm |
0058 |
Giải sáu |
2677 8070 4565 |
Giải bảy |
857 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 12 | 1 | 12 | 22,32 | 2 | 22,5,7 | 5 | 3 | 22,7 | | 4 | | 2,6 | 5 | 3,7,8 | 7 | 6 | 5 | 2,3,5,7 | 7 | 0,6,7,9 | 5 | 8 | 0 | 7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
313644 |
Giải nhất |
88528 |
Giải nhì |
62140 |
Giải ba |
55898 37552 |
Giải tư |
42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 |
Giải năm |
8291 |
Giải sáu |
4128 6164 1016 |
Giải bảy |
025 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 9 | 1 | 62 | 0,52 | 2 | 5,82 | 6,8 | 3 | | 4,6 | 4 | 0,4 | 2 | 5 | 22 | 12,6 | 6 | 3,4,6 | 8 | 7 | 8 | 22,7,9 | 8 | 3,7 | | 9 | 1,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
165924 |
Giải nhất |
99690 |
Giải nhì |
68090 |
Giải ba |
49803 41740 |
Giải tư |
77500 52255 23766 69381 84973 29315 27578 |
Giải năm |
0327 |
Giải sáu |
4170 3797 0933 |
Giải bảy |
157 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,92 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 5 | | 2 | 4,7 | 0,3,7 | 3 | 3 | 2 | 4 | 0 | 1,5 | 5 | 5,6,7 | 5,6 | 6 | 6 | 2,5,9 | 7 | 0,3,8 | 7 | 8 | 1 | | 9 | 02,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
516362 |
Giải nhất |
92246 |
Giải nhì |
71841 |
Giải ba |
55376 32626 |
Giải tư |
12053 37529 65591 61030 75228 40096 59059 |
Giải năm |
6784 |
Giải sáu |
3943 5585 7919 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 4,9 | 1 | 9 | 6 | 2 | 6,8,9 | 4,5 | 3 | 0 | 5,8 | 4 | 1,3,6 | 8 | 5 | 3,4,9 | 2,4,7,9 | 6 | 2 | 8 | 7 | 6 | 2 | 8 | 4,5,7 | 1,2,5 | 9 | 1,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
391419 |
Giải nhất |
10646 |
Giải nhì |
41164 |
Giải ba |
79069 41158 |
Giải tư |
78029 96016 48071 69799 91875 10905 87918 |
Giải năm |
3016 |
Giải sáu |
3470 0128 6919 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 7 | 1 | 62,8,92 | | 2 | 8,9 | | 3 | | 6 | 4 | 6 | 0,7 | 5 | 8 | 12,4,7 | 6 | 4,9 | | 7 | 0,1,5,6 9 | 1,2,5 | 8 | | 12,2,6,7 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
191725 |
Giải nhất |
01403 |
Giải nhì |
51800 |
Giải ba |
46372 97357 |
Giải tư |
44932 31916 09505 51798 99652 68500 91403 |
Giải năm |
0534 |
Giải sáu |
7255 6324 6035 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02,32,5 | | 1 | 6 | 3,5,7 | 2 | 4,5 | 02 | 3 | 2,4,5 | 2,3 | 4 | 0,7 | 0,2,3,5 | 5 | 2,5,7 | 1 | 6 | | 4,5 | 7 | 2 | 9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
185628 |
Giải nhất |
79553 |
Giải nhì |
10746 |
Giải ba |
22242 70671 |
Giải tư |
89172 67861 51794 51144 74203 95302 90450 |
Giải năm |
7667 |
Giải sáu |
8441 2230 0394 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 22,3 | 4,6,7 | 1 | | 02,4,7 | 2 | 8 | 0,5 | 3 | 0 | 4,92 | 4 | 1,2,4,6 | | 5 | 0,3,6 | 4,5 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 1,2 | 2 | 8 | | | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|