|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
93926 |
Giải nhất |
12329 |
Giải nhì |
14163 |
Giải ba |
54905 81081 |
Giải tư |
35054 59401 14762 55474 50528 96924 30976 |
Giải năm |
0825 |
Giải sáu |
9794 1197 4372 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5 | 0,8 | 1 | | 4,6,7 | 2 | 4,5,6,8 9 | 6 | 3 | | 2,5,7,9 | 4 | 2 | 0,2 | 5 | 4 | 2,7 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | 2,4,6 | 2 | 8 | 1 | 2 | 9 | 0,4,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
47959 |
Giải nhất |
24578 |
Giải nhì |
44863 |
Giải ba |
46141 68912 |
Giải tư |
00119 08537 58788 27416 72528 22005 11169 |
Giải năm |
3679 |
Giải sáu |
4914 6662 5853 |
Giải bảy |
336 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 4 | 1 | 2,4,6,9 | 1,6 | 2 | 8 | 5,6 | 3 | 6,7 | 1 | 4 | 1 | 0 | 5 | 3,9 | 1,3 | 6 | 2,3,9 | 3,9 | 7 | 8,9 | 2,7,8 | 8 | 8 | 1,5,6,7 | 9 | 7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
46447 |
Giải nhất |
41834 |
Giải nhì |
34265 |
Giải ba |
63702 58006 |
Giải tư |
43349 91687 35832 13680 85702 69215 14312 |
Giải năm |
1572 |
Giải sáu |
6681 4631 5820 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 22,62 | 3,8 | 1 | 2,5 | 02,1,3,7 | 2 | 0 | | 3 | 1,2,4 | 3 | 4 | 5,7,9 | 1,4,6 | 5 | | 02 | 6 | 5 | 4,8 | 7 | 2 | | 8 | 0,1,7 | 4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
59712 |
Giải nhất |
22308 |
Giải nhì |
61373 |
Giải ba |
36646 31963 |
Giải tư |
83976 07600 04888 13341 09098 01810 75467 |
Giải năm |
9971 |
Giải sáu |
2234 6744 3287 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,8 | 4,7 | 1 | 0,2 | 1,5 | 2 | | 6,7 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 1,4,6 | 7 | 5 | 2 | 4,7 | 6 | 3,7 | 6,8 | 7 | 1,3,5,6 | 0,8,9 | 8 | 7,8 | | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
23758 |
Giải nhất |
14098 |
Giải nhì |
34148 |
Giải ba |
92567 78790 |
Giải tư |
36895 72745 23860 74431 57888 85243 36091 |
Giải năm |
8261 |
Giải sáu |
9959 7903 6681 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,1,3 | 0,3,6,8 9 | 1 | | | 2 | | 0,4 | 3 | 1 | | 4 | 3,5,8 | 4,9 | 5 | 8,9 | | 6 | 0,1,7 | 6 | 7 | | 4,5,8,9 | 8 | 1,8 | 5 | 9 | 0,1,5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
47257 |
Giải nhất |
16158 |
Giải nhì |
85364 |
Giải ba |
61172 30915 |
Giải tư |
38900 81642 49989 31385 39861 00027 09463 |
Giải năm |
6564 |
Giải sáu |
1515 0031 7706 |
Giải bảy |
561 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 3,62 | 1 | 52 | 4,7 | 2 | 7 | 6 | 3 | 1 | 62 | 4 | 2 | 12,8 | 5 | 7,8 | 0 | 6 | 12,3,42 | 2,5 | 7 | 2 | 5,8 | 8 | 5,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
43659 |
Giải nhất |
77755 |
Giải nhì |
17517 |
Giải ba |
05819 70683 |
Giải tư |
86465 15131 17852 77492 04639 02842 74314 |
Giải năm |
1455 |
Giải sáu |
8205 1446 2138 |
Giải bảy |
647 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3 | 1 | 4,7,9 | 4,5,9 | 2 | 8 | 8 | 3 | 1,8,9 | 1 | 4 | 2,6,7 | 0,52,6 | 5 | 2,52,9 | 4 | 6 | 5 | 1,4 | 7 | | 2,3 | 8 | 3 | 1,3,5 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|