|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
45187 |
Giải nhất |
39622 |
Giải nhì |
49253 |
Giải ba |
28022 13078 |
Giải tư |
50038 19497 98964 07625 94784 76645 34641 |
Giải năm |
0732 |
Giải sáu |
6593 4123 0978 |
Giải bảy |
782 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 4 | 1 | | 22,3,8 | 2 | 22,3,5 | 2,5,9 | 3 | 2,8 | 6,8 | 4 | 1,5 | 2,4 | 5 | 3 | | 6 | 0,4 | 8,9 | 7 | 82 | 3,72 | 8 | 2,4,7 | | 9 | 3,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
67468 |
Giải nhất |
48374 |
Giải nhì |
57644 |
Giải ba |
96937 59952 |
Giải tư |
58102 99787 89267 00007 11915 94983 25662 |
Giải năm |
2707 |
Giải sáu |
7199 0958 9949 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,72 | | 1 | 5 | 0,5,6 | 2 | | 8 | 3 | 7 | 4,7 | 4 | 4,9 | 1 | 5 | 2,8 | | 6 | 2,7,8 | 02,3,6,8 | 7 | 4 | 5,6 | 8 | 3,7 | 4,9 | 9 | 0,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
95931 |
Giải nhất |
82510 |
Giải nhì |
54098 |
Giải ba |
98374 44577 |
Giải tư |
65694 45800 99450 78765 06399 38706 27843 |
Giải năm |
5748 |
Giải sáu |
1425 9900 3402 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,5 8 | 0 | 02,2,6 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0,5 | 4 | 3 | 1 | 7,9 | 4 | 3,8 | 2,6 | 5 | 0 | 0 | 6 | 5 | 7 | 7 | 4,7 | 4,9 | 8 | 0 | 9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
71240 |
Giải nhất |
60623 |
Giải nhì |
47760 |
Giải ba |
46054 49097 |
Giải tư |
11014 13312 09893 47102 04700 76427 92463 |
Giải năm |
9442 |
Giải sáu |
0122 9116 4240 |
Giải bảy |
008 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,6 | 0 | 0,2,8 | | 1 | 2,4,6 | 0,1,2,4 | 2 | 2,3,7 | 2,6,9 | 3 | | 1,5 | 4 | 02,2 | 5 | 5 | 4,5 | 1 | 6 | 0,3 | 2,9 | 7 | | 0 | 8 | | | 9 | 3,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
33988 |
Giải nhất |
45608 |
Giải nhì |
59459 |
Giải ba |
14187 75963 |
Giải tư |
33664 78021 97312 18885 97732 31932 58937 |
Giải năm |
9059 |
Giải sáu |
2136 0698 5743 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,8 | 2 | 1 | 2 | 1,32 | 2 | 1 | 4,6 | 3 | 22,6,7 | 0,6 | 4 | 3 | 8 | 5 | 92 | 3 | 6 | 3,4 | 3,8 | 7 | | 0,8,9 | 8 | 5,7,8 | 52 | 9 | 0,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
74490 |
Giải nhất |
69258 |
Giải nhì |
14376 |
Giải ba |
06026 24872 |
Giải tư |
51210 82432 94260 12004 98095 66991 09928 |
Giải năm |
9036 |
Giải sáu |
4505 9706 6652 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 4,5,6 | 1,9 | 1 | 0,1 | 3,5,7 | 2 | 6,8 | | 3 | 2,6 | 0 | 4 | | 0,9 | 5 | 2,8 | 0,2,3,7 | 6 | 0 | | 7 | 2,6 | 2,5 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
67476 |
Giải nhất |
47676 |
Giải nhì |
89199 |
Giải ba |
14226 43596 |
Giải tư |
21980 92783 18169 55701 70794 67192 76228 |
Giải năm |
7438 |
Giải sáu |
6873 4675 2705 |
Giải bảy |
966 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | | 9 | 2 | 6,8 | 7,8 | 3 | 8 | 7,9 | 4 | | 0,7 | 5 | | 2,6,72,9 | 6 | 6,9 | | 7 | 3,4,5,62 | 2,3 | 8 | 0,3 | 6,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|