|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
433233 |
Giải nhất |
37067 |
Giải nhì |
21293 |
Giải ba |
58543 31638 |
Giải tư |
88933 72830 20116 41307 35758 06419 91771 |
Giải năm |
8648 |
Giải sáu |
7617 7799 7518 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 7,8,9 | 1 | 6,7,8,9 | | 2 | | 32,4,9 | 3 | 0,32,8 | | 4 | 3,8 | | 5 | 8 | 1 | 6 | 7 | 0,1,6 | 7 | 1 | 1,3,4,5 | 8 | 1 | 1,9 | 9 | 1,3,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
435861 |
Giải nhất |
89123 |
Giải nhì |
98326 |
Giải ba |
72162 83589 |
Giải tư |
02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905 |
Giải năm |
3613 |
Giải sáu |
5479 8848 9073 |
Giải bảy |
934 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 6 | 1 | 3,82 | 6 | 2 | 3,62 | 1,2,7,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 82 | 0 | 5 | | 22 | 6 | 1,2 | | 7 | 3,9 | 0,12,42 | 8 | 9 | 7,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
875543 |
Giải nhất |
61434 |
Giải nhì |
14423 |
Giải ba |
88467 02281 |
Giải tư |
58477 31272 60382 20608 44325 46230 79929 |
Giải năm |
0398 |
Giải sáu |
5985 9231 1046 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3,8 | 1 | | 7,8 | 2 | 3,5,9 | 2,4 | 3 | 0,1,4 | 3,7 | 4 | 3,6 | 2,8 | 5 | | 4 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 2,4,7 | 0,9 | 8 | 1,2,5,9 | 2,8 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
274609 |
Giải nhất |
12789 |
Giải nhì |
11976 |
Giải ba |
86888 60716 |
Giải tư |
07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 |
Giải năm |
8074 |
Giải sáu |
8459 0532 2233 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 12 | 1 | 12,3,6 | 2,3,4 | 2 | 2 | 0,1,3 | 3 | 2,3 | 7 | 4 | 2 | | 5 | 92 | 1,7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 4,6 | 8 | 8 | 8,9 | 0,52,8,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
943345 |
Giải nhất |
23200 |
Giải nhì |
89364 |
Giải ba |
72701 92538 |
Giải tư |
80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639 |
Giải năm |
0469 |
Giải sáu |
3114 8107 7049 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,2,7 8 | 0 | 1 | 4,8 | 0 | 2 | | | 3 | 5,8,9 | 1,6 | 4 | 5,72,9 | 3,4 | 5 | 7 | | 6 | 4,9 | 0,42,5 | 7 | | 0,1,3 | 8 | | 3,4,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
722917 |
Giải nhất |
19976 |
Giải nhì |
32854 |
Giải ba |
42077 64444 |
Giải tư |
09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 |
Giải năm |
5924 |
Giải sáu |
9602 9957 9125 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | | 1 | 7 | 0,5,7 | 2 | 4,5 | | 3 | | 2,4,5 | 4 | 4,8 | 2,6,9 | 5 | 2,4,6,7 9 | 5,7 | 6 | 5 | 1,5,7,9 | 7 | 2,6,7 | 4 | 8 | | 5 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
443916 |
Giải nhất |
93134 |
Giải nhì |
31626 |
Giải ba |
59226 84942 |
Giải tư |
66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 |
Giải năm |
9157 |
Giải sáu |
4504 5537 9585 |
Giải bảy |
503 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | | 1 | 62 | 3,4,9 | 2 | 62,8 | 0 | 3 | 2,42,7 | 0,32 | 4 | 2 | 8 | 5 | 7,82 | 12,22 | 6 | | 3,5 | 7 | | 2,52 | 8 | 5 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|