|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
123076 |
Giải nhất |
91473 |
Giải nhì |
10100 |
Giải ba |
78323 14491 |
Giải tư |
59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 |
Giải năm |
0615 |
Giải sáu |
1459 8272 0599 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | 5,9 | 1 | 5 | 7,8 | 2 | 3,6,8 | 2,7 | 3 | 72 | | 4 | 0 | 1,6 | 5 | 1,9 | 2,7 | 6 | 5 | 32 | 7 | 2,3,6 | 2 | 8 | 2,9 | 5,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
317566 |
Giải nhất |
08005 |
Giải nhì |
75911 |
Giải ba |
07079 67310 |
Giải tư |
59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726 |
Giải năm |
0341 |
Giải sáu |
3367 1962 7865 |
Giải bảy |
546 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,8 | 1,4 | 1 | 0,1 | 6 | 2 | 6,7 | | 3 | 9 | 7 | 4 | 1,6 | 0,6 | 5 | | 2,4,6 | 6 | 2,5,6,7 | 2,6 | 7 | 4,9 | 0 | 8 | 9 | 3,7,8,92 | 9 | 92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
393574 |
Giải nhất |
59677 |
Giải nhì |
57712 |
Giải ba |
73452 42091 |
Giải tư |
21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 |
Giải năm |
1219 |
Giải sáu |
2616 5091 9712 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 92 | 1 | 22,5,6,8 9 | 12,3,5 | 2 | | | 3 | 2,4 | 3,7 | 4 | | 1,6 | 5 | 2 | 1,8 | 6 | 5 | 7,8 | 7 | 4,7,8 | 1,7 | 8 | 6,7 | 0,1 | 9 | 12 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
130076 |
Giải nhất |
02861 |
Giải nhì |
56792 |
Giải ba |
46343 70060 |
Giải tư |
38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 |
Giải năm |
2562 |
Giải sáu |
0955 1227 9473 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 5 | 6,9 | 1 | 0 | 62,9 | 2 | 7 | 4,7 | 3 | 0,9 | | 4 | 3 | 0,5 | 5 | 5 | 7,8 | 6 | 0,1,22 | 2,9 | 7 | 3,6 | 9 | 8 | 6 | 3 | 9 | 1,2,7,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
796730 |
Giải nhất |
46311 |
Giải nhì |
55604 |
Giải ba |
14806 21096 |
Giải tư |
81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 |
Giải năm |
6042 |
Giải sáu |
3984 2966 5223 |
Giải bảy |
750 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 4,6 | 1,5,9 | 1 | 0,1 | 4,5 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0 | 0,8 | 4 | 2 | 9 | 5 | 0,1,2,9 | 0,6,8,9 | 6 | 6 | | 7 | | | 8 | 4,6 | 5 | 9 | 1,3,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
393019 |
Giải nhất |
28926 |
Giải nhì |
88644 |
Giải ba |
53032 40224 |
Giải tư |
31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446 |
Giải năm |
4894 |
Giải sáu |
7915 0131 6588 |
Giải bảy |
670 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 3 | 1 | 5,9 | 3 | 2 | 4,62 | | 3 | 1,2 | 2,4,52,8 9 | 4 | 4,6 | 1 | 5 | 42,6 | 22,4,5,7 | 6 | | | 7 | 0,6 | 82 | 8 | 4,82 | 1 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
132963 |
Giải nhất |
63154 |
Giải nhì |
62786 |
Giải ba |
28398 38250 |
Giải tư |
79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 |
Giải năm |
6126 |
Giải sáu |
2454 6288 6128 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 5 | | 1 | 2,5,7 | 1 | 2 | 0,62,7,8 | 6 | 3 | | 52 | 4 | 7,9 | 0,1 | 5 | 0,42 | 22,8 | 6 | 3 | 1,2,4 | 7 | | 2,8,9 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|