|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
296078 |
Giải nhất |
65184 |
Giải nhì |
58591 |
Giải ba |
05458 86100 |
Giải tư |
93740 05496 89321 16754 39996 62034 94878 |
Giải năm |
5214 |
Giải sáu |
2508 3562 9101 |
Giải bảy |
261 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,5,8 | 0,2,6,9 | 1 | 4 | 6 | 2 | 1 | | 3 | 4 | 1,3,5,8 | 4 | 0 | 0 | 5 | 4,8 | 92 | 6 | 1,2 | | 7 | 82 | 0,5,72 | 8 | 4 | | 9 | 1,62 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
946810 |
Giải nhất |
02073 |
Giải nhì |
78787 |
Giải ba |
86372 62359 |
Giải tư |
64191 50841 46472 32207 44139 72664 18487 |
Giải năm |
6491 |
Giải sáu |
7503 5727 9228 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 4,92 | 1 | 0 | 3,72 | 2 | 72,8 | 0,7 | 3 | 2,9 | 6 | 4 | 1 | | 5 | 9 | | 6 | 4 | 0,22,82 | 7 | 22,3 | 2 | 8 | 72 | 3,5 | 9 | 12 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
647452 |
Giải nhất |
89059 |
Giải nhì |
55167 |
Giải ba |
12417 76345 |
Giải tư |
44735 01913 09250 85357 89353 92535 02505 |
Giải năm |
1245 |
Giải sáu |
8868 8683 5710 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 5 | | 1 | 0,3,7 | 5 | 2 | | 1,5,8 | 3 | 52 | | 4 | 52 | 0,32,42,5 | 5 | 02,2,3,5 7,9 | | 6 | 7,8 | 1,5,6 | 7 | | 6 | 8 | 3 | 5 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
564592 |
Giải nhất |
86304 |
Giải nhì |
08454 |
Giải ba |
36902 65837 |
Giải tư |
86016 18688 97319 58932 89671 41599 96880 |
Giải năm |
3040 |
Giải sáu |
7646 3734 1156 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 2,4 | 7 | 1 | 6,9 | 0,3,9 | 2 | | | 3 | 2,4,7 | 0,3,5,9 | 4 | 0,6 | | 5 | 0,4,6 | 1,4,5 | 6 | | 3 | 7 | 1 | 8 | 8 | 0,8 | 1,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
062345 |
Giải nhất |
57031 |
Giải nhì |
46022 |
Giải ba |
50711 36039 |
Giải tư |
96040 48605 68718 86747 38608 35875 71377 |
Giải năm |
5928 |
Giải sáu |
3323 3959 5706 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6,8 | 1,3 | 1 | 1,8 | 2 | 2 | 2,3,8 | 2,5 | 3 | 1,92 | | 4 | 0,5,7 | 0,4,7 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | | 4,7 | 7 | 5,7 | 0,1,2 | 8 | | 32,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
593769 |
Giải nhất |
76576 |
Giải nhì |
64694 |
Giải ba |
30578 42522 |
Giải tư |
38678 96438 25165 12145 37669 15744 77598 |
Giải năm |
5504 |
Giải sáu |
8785 2656 6557 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | | 2 | 2 | 2,6 | | 3 | 8 | 0,4,9 | 4 | 4,5 | 4,6,8 | 5 | 6,7 | 2,5,7 | 6 | 5,7,92 | 5,6 | 7 | 6,82 | 3,72,9 | 8 | 5 | 62 | 9 | 4,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
487558 |
Giải nhất |
86272 |
Giải nhì |
71528 |
Giải ba |
68566 40997 |
Giải tư |
83622 20352 40548 19575 88842 82605 45301 |
Giải năm |
4223 |
Giải sáu |
7486 4822 7938 |
Giải bảy |
341 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,4 | 1 | | 22,4,5,7 | 2 | 22,3,8 | 2 | 3 | 8 | | 4 | 1,2,8 | 0,7 | 5 | 2,8 | 6,8 | 6 | 6 | 92 | 7 | 2,5 | 2,3,4,5 | 8 | 6 | | 9 | 72 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
294029 |
Giải nhất |
47664 |
Giải nhì |
58258 |
Giải ba |
88399 94818 |
Giải tư |
86455 93888 56696 18314 77329 85575 58686 |
Giải năm |
2612 |
Giải sáu |
2071 8534 2611 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,7,9 | 1 | 0,1,2,4 8 | 1 | 2 | 92 | | 3 | 4 | 1,3,6 | 4 | | 5,7 | 5 | 5,8 | 8,9 | 6 | 4 | | 7 | 1,5 | 1,5,8 | 8 | 6,8 | 22,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|