|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
417155 |
Giải nhất |
12712 |
Giải nhì |
46380 |
Giải ba |
19272 35968 |
Giải tư |
74561 86789 49524 92510 42486 01956 25950 |
Giải năm |
7257 |
Giải sáu |
3942 9887 0928 |
Giải bảy |
448 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | | 62 | 1 | 0,2 | 1,4,7 | 2 | 4,8 | | 3 | | 2 | 4 | 2,8 | 5 | 5 | 0,5,6,7 | 5,8 | 6 | 12,8 | 5,8 | 7 | 2 | 2,4,6 | 8 | 0,6,7,9 | 8 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
581205 |
Giải nhất |
61904 |
Giải nhì |
36596 |
Giải ba |
00347 76033 |
Giải tư |
95926 09135 80930 28944 40703 58737 84928 |
Giải năm |
9677 |
Giải sáu |
3849 7441 0684 |
Giải bảy |
242 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,5 | 4 | 1 | | 4 | 2 | 6,8,9 | 0,3 | 3 | 0,3,5,7 | 0,4,8 | 4 | 1,2,4,7 9 | 0,3 | 5 | | 2,9 | 6 | | 3,4,7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 4 | 2,4 | 9 | 6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
120125 |
Giải nhất |
98481 |
Giải nhì |
57621 |
Giải ba |
49291 89394 |
Giải tư |
05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 |
Giải năm |
6025 |
Giải sáu |
3596 7058 5620 |
Giải bảy |
878 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | | 2,8,9 | 1 | 3 | | 2 | 0,1,52,8 9 | 1,8,9 | 3 | 0 | 9 | 4 | 8 | 22 | 5 | 8 | 9 | 6 | 0 | | 7 | 8 | 2,4,5,7 | 8 | 1,3 | 2 | 9 | 1,3,4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
063642 |
Giải nhất |
46458 |
Giải nhì |
76009 |
Giải ba |
13529 14437 |
Giải tư |
84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 |
Giải năm |
7923 |
Giải sáu |
7882 5296 4816 |
Giải bảy |
421 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2 | 1 | 4,6 | 3,4,8 | 2 | 1,3,9 | 2,7 | 3 | 2,7,9 | 1 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 8 | 1,8,9 | 6 | 0 | 3 | 7 | 3 | 5 | 8 | 2,6 | 0,2,3,9 | 9 | 6,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
321036 |
Giải nhất |
77165 |
Giải nhì |
29176 |
Giải ba |
41258 55604 |
Giải tư |
31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 |
Giải năm |
7363 |
Giải sáu |
7106 9428 0892 |
Giải bảy |
787 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,6 | | 1 | | 7,9 | 2 | 4,8,9 | 4,6 | 3 | 6 | 02,2,5 | 4 | 3 | 6 | 5 | 4,8 | 0,3,7 | 6 | 3,5,7 | 6,8 | 7 | 2,6,8 | 2,5,7 | 8 | 7 | 2 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
643539 |
Giải nhất |
99027 |
Giải nhì |
22605 |
Giải ba |
77292 36754 |
Giải tư |
03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274 |
Giải năm |
7442 |
Giải sáu |
8561 6810 9211 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,7 | 1,6 | 1 | 0,1,5 | 4,7,9 | 2 | 7,8 | | 3 | 4,8,9 | 3,5,62,7 | 4 | 2 | 0,1 | 5 | 4 | | 6 | 1,42 | 0,2 | 7 | 2,4 | 2,3 | 8 | | 3 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
936350 |
Giải nhất |
32354 |
Giải nhì |
04503 |
Giải ba |
65371 95959 |
Giải tư |
17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 |
Giải năm |
3413 |
Giải sáu |
1788 8417 8435 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,3,7 | 7 | 1 | 3,5,7 | | 2 | 0 | 0,1,3,7 | 3 | 3,5,7 | 5 | 4 | | 1,3,6 | 5 | 0,4,9 | | 6 | 5 | 0,1,3 | 7 | 1,3 | 8,9 | 8 | 8 | 5 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|