|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
701315 |
Giải nhất |
58837 |
Giải nhì |
55073 |
Giải ba |
95946 02642 |
Giải tư |
56950 17375 11913 42672 20476 09095 04793 |
Giải năm |
6823 |
Giải sáu |
5156 8485 8176 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 3,5 | 4,7 | 2 | 3 | 1,2,7,9 | 3 | 7 | 4 | 4 | 2,4,6 | 1,7,8,9 | 5 | 0,6 | 4,5,72 | 6 | | 3 | 7 | 2,3,5,62 | | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
424008 |
Giải nhất |
16902 |
Giải nhì |
84915 |
Giải ba |
93205 44286 |
Giải tư |
24936 10324 40561 59366 53542 90583 16042 |
Giải năm |
6193 |
Giải sáu |
8700 9307 6504 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4,5 7,8 | 6 | 1 | 5 | 0,42 | 2 | 4 | 8,9 | 3 | 6 | 0,2,4,9 | 4 | 22,4 | 0,1 | 5 | | 3,6,8 | 6 | 1,6 | 0 | 7 | | 0 | 8 | 3,6 | | 9 | 3,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
588522 |
Giải nhất |
49302 |
Giải nhì |
12928 |
Giải ba |
51635 22879 |
Giải tư |
58149 97212 35062 77664 77063 58594 87074 |
Giải năm |
2372 |
Giải sáu |
2501 3742 3088 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0,5 | 1 | 2,4 | 0,1,2,4 6,7 | 2 | 2,8 | 6 | 3 | 5 | 1,6,7,9 | 4 | 2,9 | 3 | 5 | 1 | | 6 | 2,3,4 | | 7 | 2,4,9 | 2,8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
275418 |
Giải nhất |
29235 |
Giải nhì |
87941 |
Giải ba |
21790 44607 |
Giải tư |
58376 92812 63438 97336 07622 22355 39897 |
Giải năm |
0429 |
Giải sáu |
9372 7352 2498 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 2,8 | 1,2,5,7 | 2 | 2,9 | | 3 | 5,6,8 | 8 | 4 | 1 | 3,5 | 5 | 2,5 | 3,7 | 6 | | 0,9 | 7 | 2,6,8 | 1,3,7,9 | 8 | 4 | 2 | 9 | 0,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
338892 |
Giải nhất |
54744 |
Giải nhì |
03707 |
Giải ba |
30265 33615 |
Giải tư |
60225 40961 90668 23601 84943 79812 78764 |
Giải năm |
4849 |
Giải sáu |
0544 8895 5307 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,72 | 0,6 | 1 | 2,5 | 1,9 | 2 | 5 | 4 | 3 | 6 | 42,6 | 4 | 3,42,9 | 1,2,6,9 | 5 | | 3 | 6 | 1,4,5,8 | 02 | 7 | | 6 | 8 | 0 | 4 | 9 | 2,5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
866431 |
Giải nhất |
99204 |
Giải nhì |
37098 |
Giải ba |
08921 28777 |
Giải tư |
23089 62436 21031 07927 96222 61079 01714 |
Giải năm |
7141 |
Giải sáu |
6342 0448 6202 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 2,32,4 | 1 | 4 | 0,2,3,4 | 2 | 1,2,7 | | 3 | 12,2,6 | 0,1 | 4 | 1,2,8 | 5 | 5 | 5 | 3 | 6 | | 2,7 | 7 | 7,9 | 4,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
289941 |
Giải nhất |
22050 |
Giải nhì |
72395 |
Giải ba |
90322 38691 |
Giải tư |
11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 |
Giải năm |
1232 |
Giải sáu |
5053 0045 2950 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 5,7 | 2,3 | 2 | 2,3 | 2,5 | 3 | 1,2 | 62 | 4 | 1,5 | 1,4,6,9 | 5 | 02,3,9 | | 6 | 42,5,8 | 1 | 7 | | 6 | 8 | | 5 | 9 | 1,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
106727 |
Giải nhất |
37000 |
Giải nhì |
04855 |
Giải ba |
47466 45625 |
Giải tư |
10260 99781 07493 26615 58886 51426 86473 |
Giải năm |
7130 |
Giải sáu |
6647 0593 8352 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 5 | 5 | 2 | 5,6,7 | 7,8,92 | 3 | 0 | | 4 | 7 | 1,2,5 | 5 | 2,5 | 2,6,8 | 6 | 0,6 | 2,4 | 7 | 0,3 | | 8 | 1,3,6 | | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|